Bạn đang tìm hiểu về thép tấm SS400 để sử dụng cho công trình của mình? Bạn băn khoăn về đặc điểm, thông số kỹ thuật, hay tiêu chuẩn chất lượng của dòng thép này?
Với mong muốn mang đến cho khách hàng cái nhìn rõ ràng và đầy đủ nhất, Tôn An Thái – đơn vị chuyên cung cấp thép tấm SS400 chất lượng cao, đa dạng quy cách, giá cạnh tranh – mời bạn tham khảo bài viết chi tiết dưới đây. Chúng tôi tin rằng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
1. Thép tấm SS400 là gì?
Thép tấm SS400 là loại thép tấm cacbon thấp theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí và kết cấu thép.
- Chữ SS trong SS400 là viết tắt của “Structural Steel”, nghĩa là thép kết cấu.
- Số 400 chỉ giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 400 MPa.
2. Đặc điểm nổi bật của thép tấm SS400
Thép tấm SS400 là dòng thép cán nóng thông dụng nhất hiện nay, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, nổi bật với các đặc điểm sau:
2.1. Độ bền cơ học phù hợp cho kết cấu xây dựng
Thép SS400 có độ bền kéo từ 400 – 510 MPa và giới hạn chảy từ 205 – 245 MPa, phù hợp cho các kết cấu thép thông thường không yêu cầu cường độ quá cao nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu tải tốt.
2.2. Dễ gia công, tạo hình và hàn nối
Nhờ thành phần carbon thấp, SS400 rất dễ cắt, chấn, hàn, gia công cơ khí mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu. Đây là ưu điểm giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất, thi công.

2.3. Đa dạng quy cách, đáp ứng nhiều nhu cầu
Thép tấm SS400 có nhiều kích thước tiêu chuẩn:
- Độ dày: từ 2mm đến 400mm
- Chiều rộng: từ 1500mm đến 2500mm
- Chiều dài: từ 6000mm đến 12000mm hoặc dạng cuộn => Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
2.4. Giá thành hợp lý, kinh tế
So với các dòng thép cường độ cao, thép SS400 có giá thành rẻ hơn, giúp các nhà thầu và doanh nghiệp tối ưu chi phí đầu tư, đặc biệt là với các công trình sử dụng khối lượng lớn.
2.5. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
Nhờ những ưu điểm trên, thép SS400 được sử dụng rộng rãi trong:
- Xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế
- Gia công cơ khí, kết cấu máy móc
- Đóng tàu, sản xuất xe cơ giới
- Chế tạo bồn bể, kết cấu công nghiệp nặng
3. Một số ứng dụng thực tế của thép tấm SS400
Với đặc tính dễ gia công, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý, thép tấm SS400 là lựa chọn phổ biến cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng thực tế nổi bật:
3.1. Trong lĩnh vực xây dựng và kết cấu thép
- Sản xuất kết cấu thép nhà xưởng, nhà thép tiền chế như dầm, sàn, cột, khung nhà.
- Gia công bản mã, bích liên kết, tấm chịu lực, phụ kiện kết cấu.
- Làm sàn thao tác, cầu thang, lan can công nghiệp.
3.2. Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo
- Gia công máy móc, thiết bị công nghiệp, khung sườn máy, bệ đỡ.
- Sản xuất bồn chứa xăng dầu, hóa chất, bể chứa công nghiệp.
- Chế tạo xe cơ giới, xe tải, rơ-moóc.
3.3. Trong lĩnh vực đóng tàu và công nghiệp nặng
- Dùng trong sản xuất thân tàu, kết cấu boong tàu, thùng chứa hàng.
- Chế tạo giàn khoan, kết cấu công nghiệp ngoài khơi.
3.4. Trong lĩnh vực hạ tầng và giao thông
- Sản xuất kết cấu cầu đường, lan can cầu, dầm cầu thép.
- Gia công kết cấu nhà ga, bến bãi, nhà kho, bãi đỗ xe.
3.5. Các ứng dụng khác
- Làm vách ngăn, sàn thép, mặt bích, chi tiết kết cấu phụ trợ.
- Sản xuất thùng xe, container, bồn bể chứa nước, dầu, hóa chất.
4. Quy cách, trọng lượng của thép tấm SS400
4.1. Quy cách thép tấm SS400
Thép tấm SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản với nhiều kích thước đa dạng, đáp ứng tốt các nhu cầu gia công và ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, kết cấu thép. Cụ thể như sau:
Độ dày
Thép tấm SS400 được sản xuất với nhiều cấp độ dày khác nhau, từ 2mm đến 400mm.
Các độ dày thông dụng trên thị trường gồm: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm, 50mm, v.v.
Chiều rộng tiêu chuẩn
Các khổ rộng phổ biến:
- 1500mm
- 2000mm
- 2500mm
Ngoài ra, khách hàng có thể đặt cắt theo kích thước yêu cầu.
Chiều dài tiêu chuẩn
Các chiều dài sản xuất phổ biến:
- 6000mm
- 9000mm
- 12000mm
Ngoài ra, có thể cung cấp ở dạng cuộn (coil) đối với các loại thép tấm mỏng từ 2mm đến 6mm.
Gia công theo yêu cầu
Tôn An Thái nhận cắt quy cách theo yêu cầu:
- Cắt tấm nhỏ theo kích thước đặt hàng.
- Gia công chấn, cắt laser, đục lỗ theo bản vẽ kỹ thuật.
Ghi chú
Tất cả sản phẩm đều được kiểm tra chất lượng và đảm bảo thông số chính xác trước khi giao hàng.
4.2. Trọng lượng thép tấm SS400
Duới đây là bảng trọng lượng thép tấm SS400, mời bạn đọc tham khảo:
Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Khối lượng (kg/m2) |
2 | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
3 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
4 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
5 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
6 | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
7 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
8 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
9 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
10 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
11 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
12 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
13 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
14 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
15 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
16 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
17 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
18 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
19 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
20 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
21 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
22 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
25 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
28 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
30 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
35 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
40 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
45 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
50 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
55 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
60 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
80 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
5. Bảng thông số và đặc điểm kỹ thuật của thép tấm SS400
5.1. Thành phần hóa học của thép SS400
Theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), mác thép SS400 không quy định cụ thể hàm lượng carbon (C) và mangan (Mn). Tuy nhiên, tiêu chuẩn này có giới hạn về hàm lượng tạp chất phốt pho (P) và lưu huỳnh (S) nhằm đảm bảo độ bền và khả năng gia công của thép.
Quốc gia (Khu vực) | Tiêu chuẩn | Cấp thép | C | Mn | P (≤) | S (≤) |
Nhật Bản | JIS G3101 | SS400 | Không quy định | Không quy định | 0.05 | 0.05 |
5.2. Tính chất vật lý của thép SS400
Dưới đây là các thông số vật lý tiêu biểu của thép SS400:
Tính chất | Giá trị |
Mật độ | 7.85 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | Khoảng 1,425 – 1,538 °C |
Mô đun đàn hồi | 190 – 210 GPa |
Hệ số giãn nở nhiệt | 11.7 x 10⁻⁶ /K |
Điện trở suất ở 20°C | 0.15 μΩ·m |
Ghi chú:
- 1 g/cm³ = 1,000 kg/m³
- 1 GPa = 1,000 MPa
- 1 μΩ·m = 1 x 10⁻⁶ Ω·m
5.3. Tính chất cơ học của thép SS400
SS400 sở hữu các tính chất cơ học phù hợp với các kết cấu chịu tải vừa và nhẹ:
Đặc tính | Giá trị (theo JIS G3101) |
Độ bền kéo | 400 – 510 MPa |
Giới hạn chảy | 205 – 245 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 17% (tùy theo chiều dày) |
6. Tiêu chuẩn mác thép SS400 tương đương với mác thép nào?
Dựa trên thành phần hóa học, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy và ứng dụng thực tế, mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản) có các mác thép tương đương phổ biến sau:
Mác Thép | Tiêu Chuẩn | Độ Bền Kéo (MPa) | Giới Hạn Chảy (MPa) | Ứng Dụng Chính | Ghi Chú |
SS400 | JIS G3101 (Nhật Bản) | 400 – 510 | 205 – 245 | Kết cấu chung | Tiêu chuẩn Nhật Bản |
A36 | ASTM (Mỹ) | 400 – 550 | ≥ 250 | Kết cấu xây dựng | Rất phổ biến tại thị trường Mỹ |
S275JR | EN 10025 (Châu Âu) | 410 – 560 | ≥ 275 | Kết cấu xây dựng châu Âu | Giới hạn chảy cao hơn SS400 |
Q235B | GB/T 700 (Trung Quốc) | 370 – 500 | ≥ 235 | Kết cấu, xây dựng phổ thông | Giá thành rẻ, phổ biến tại Trung Quốc |
St3sp | GOST 380 (Nga) | 370 – 490 | ≥ 245 | Kết cấu, chế tạo cơ khí | Tương đương SS400 về tính chất cơ học |
Kết luận:
- SS400 có nhiều mác thép tương đương ở các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau như A36, S275JR, Q235B và St3sp.
- Tuy nhiên, tùy theo yêu cầu thiết kế, tiêu chuẩn khu vực và tính sẵn có trên thị trường, việc lựa chọn mác thép tương đương cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
7. Tiêu chuẩn sản xuất mác thép SS400
Thép tấm SS400 được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, quy định đầy đủ về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, phương pháp thử nghiệm và yêu cầu kiểm tra chất lượng.
7.1. Tiêu chuẩn JIS G3101
- JIS G3101 là tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định về thép cán nóng dùng cho kết cấu chung, bao gồm mác thép SS330, SS400, SS490 và SS540.
- SS400 là mác thép phổ biến nhất trong tiêu chuẩn này, được sử dụng rộng rãi cho các kết cấu dân dụng và công nghiệp.
7.2. Quy định kiểm tra và thử nghiệm
Theo quy định của JIS G3101, việc kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm thép SS400 phải tuân thủ các yêu cầu sau:
- Lấy mẫu thử nghiệm:
- Đối với mỗi lô hàng trên 50 tấn, nhà sản xuất phải lấy ít nhất 2 mẫu thử để kiểm tra cơ lý tính.
- Tiêu chuẩn thử nghiệm:
- Các mẫu thử được kiểm tra theo quy định của các tiêu chuẩn liên quan như:
- JIS G0404: Quy định về phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử.
- JIS G0416: Quy định về phương pháp thử nghiệm cơ tính của thép cán nóng.
- Các mẫu thử được kiểm tra theo quy định của các tiêu chuẩn liên quan như:
- Nội dung kiểm tra:
- Kiểm tra thành phần hóa học (P, S).
- Kiểm tra cơ tính: Độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài.
7.3. Tài liệu tham khảo
- Để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ, khách hàng và đơn vị thi công có thể tham khảo bản tiêu chuẩn gốc JIS G3101 và các tiêu chuẩn liên quan được ban hành bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JSA).
8. Bảng giá thép tấm SS400 cập nhật mới nhất
Giá thép tấm SS400 thường thay đổi theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng và quy cách sản phẩm. Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng tham khảo, đơn giá xin vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/tấm) |
3.0 x 1500 x 6000 | 211.95 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
4.0 x 1500 x 6000 | 282.60 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
5.0 x 1500 x 6000 | 353.25 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
6.0 x 1500 x 6000 | 423.90 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
8.0 x 1500 x 6000 | 565.20 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
10 x 1500 x 6000 | 706.50 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
12 x 1500 x 6000 | 847.80 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
14 x 1500 x 6000 | 989.10 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
16 x 1500 x 6000 | 1,130.40 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
20 x 1500 x 6000 | 1,413.00 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
25 x 2000 x 6000 | 2,355.00 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
30 x 2000 x 6000 | 2,826.00 | Vui lòng liên hệ | Vui lòng liên hệ |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
- Giá thực tế phụ thuộc vào quy cách, số lượng, thời điểm đặt hàng và chính sách vận chuyển.
9. So sánh giữa mác thép SS400 và những mác thép kết cấu thông dụng khác
Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về vị trí của thép tấm SS400 so với các mác thép kết cấu phổ biến khác trên thị trường, dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên tiêu chuẩn, độ bền, ứng dụng và giá thành.
Tiêu chí | SS400 (JIS – Nhật Bản) | A36 (ASTM – Mỹ) | S275JR (EN – Châu Âu) | Q235B (GB – Trung Quốc) | St3sp (GOST – Nga) |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101 | ASTM A36 | EN 10025 | GB/T 700 | GOST 380 |
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 510 | 400 – 550 | 410 – 560 | 370 – 500 | 370 – 490 |
Giới hạn chảy (MPa) | 205 – 245 | ≥ 250 | ≥ 275 | ≥ 235 | ≥ 245 |
Khả năng gia công | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Ứng dụng chính | Kết cấu thép, cơ khí, đóng tàu | Kết cấu xây dựng, cơ khí | Kết cấu thép châu Âu | Xây dựng phổ thông | Kết cấu, cơ khí |
Giá thành (tham khảo) | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao | Rẻ hơn | Trung bình |
Đánh giá tổng quan | Phổ biến, dễ gia công, kinh tế | Phổ biến ở Mỹ, độ bền cao hơn SS400 | Giới hạn chảy cao nhất, giá cao hơn | Kinh tế, phổ biến tại Trung Quốc | Tương đương SS400, dùng nhiều ở Nga |
Nhận xét:
- SS400 có độ bền trung bình, dễ gia công, giá hợp lý, phù hợp cho công trình kết cấu dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- A36 có giới hạn chảy nhỉnh hơn, thích hợp cho công trình yêu cầu cường độ cao hơn.
- S275JR có giới hạn chảy cao nhất, thường dùng ở châu Âu cho kết cấu chịu lực lớn, nhưng giá thành cao hơn.
- Q235B có tính chất gần giống SS400 nhưng giá thấp hơn, phổ biến tại Trung Quốc.
- St3sp có độ bền và ứng dụng tương đương SS400, thường sử dụng tại Nga và các nước Đông Âu.
Kết luận:
Nếu bạn cần một loại thép kết cấu ổn định, dễ gia công, giá thành hợp lý, thì SS400 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, kết cấu thép tiền chế, bồn bể, cơ khí chế tạo.
10. Vì sao nên lựa chọn thép tấm SS400 của Tôn An Thái
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp thép tấm SS400 với chất lượng và giá cả khác nhau. Tuy nhiên, Tôn An Thái luôn được khách hàng tin tưởng lựa chọn nhờ những lý do sau:
Sản phẩm chất lượng, đúng tiêu chuẩn
- Cung cấp thép tấm SS400 chính hãng, đúng tiêu chuẩn JIS G3101, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ khi khách hàng yêu cầu.
- Đa dạng quy cách từ 2mm đến 400mm, chiều rộng 1500mm – 2500mm, chiều dài 6000mm – 12000mm hoặc dạng cuộn, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Cắt theo yêu cầu, giao hàng nhanh chóng
- Nhận gia công cắt tấm theo kích thước khách hàng yêu cầu, giao hàng tận nơi nhanh chóng trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, đảm bảo khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với kết cấu công trình.
Giá cả cạnh tranh, dịch vụ tận tâm
- Báo giá nhanh, giá cả hợp lý, phù hợp cho mọi dự án từ nhỏ đến lớn.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn đến giao hàng.
11. Hướng dẫn cách thức liên hệ – đặt hàng tại Tôn An Thái
Để giúp quý khách hàng dễ dàng đặt mua thép tấm SS400 và các sản phẩm khác, Tôn An Thái cung cấp quy trình làm việc đơn giản như sau:
Bước 1: Liên hệ tư vấn
Quý khách có thể liên hệ ngay với Tôn An Thái qua các kênh sau để được tư vấn nhanh nhất:
- Hotline/Zalo: 093 762 33 30
- Website: www.tonanthai.com
- Email: tonanthai@gmail.com
- Văn phòng: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
Bước 2: Báo giá và tư vấn giải pháp
- Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật và kinh doanh sẽ tư vấn, gửi báo giá chi tiết theo quy cách và số lượng yêu cầu.
Bước 3: Xác nhận đơn hàng và thanh toán
- Khách hàng xác nhận đơn hàng, thống nhất giá cả, số lượng, thời gian giao hàng.
- Tiến hành thanh toán theo thỏa thuận.
Bước 4: Gia công, giao hàng tận nơi
- Tôn An Thái gia công, cắt thép theo yêu cầu và giao hàng tận nơi đúng tiến độ đã cam kết.
Trên đây là những thông tin chi tiết và chính xác về thép tấm SS400, từ đặc điểm, quy cách, tiêu chuẩn sản xuất cho đến tính chất cơ lý. Nếu bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp thép tấm SS400 uy tín, đúng tiêu chuẩn, cắt theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với Tôn An Thái.
Với lợi thế nguồn hàng ổn định, gia công theo yêu cầu, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm, Tôn An Thái cam kết mang đến giải pháp tốt nhất cho mọi công trình của bạn.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.