Bạn đang tìm một loại thép tấm kinh tế, dễ gia công, phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, cơ khí chế tạo? Thép tấm Q235, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc, là lựa chọn được nhiều đơn vị tin dùng nhờ tính ổn định, dễ thi công và giá thành cạnh tranh.
Nhằm giúp khách hàng hiểu rõ hơn về đặc điểm, quy cách, ứng dụng thực tế của dòng sản phẩm này, Tôn An Thái – đơn vị cung cấp thép tấm Q235 uy tín tại Việt Nam, mời bạn tham khảo nội dung chi tiết dưới đây.
1. Thép tấm Q235 là gì?
Thép tấm Q235 là loại thép tấm cacbon thấp được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Đây là dòng thép kết cấu phổ thông, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ khí chế tạo nhờ độ bền vừa phải, dễ gia công, dễ hàn cắt và giá thành cạnh tranh.
Chữ “Q” trong ký hiệu Q235 là viết tắt của “Qu” (Yield Strength) – giới hạn chảy của thép, và “235” là con số thể hiện giới hạn chảy tối thiểu đạt 235 MPa. Nhờ đặc tính cơ lý ổn định, thép Q235 được ứng dụng rất rộng rãi ở thị trường Trung Quốc và nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam.
2. Đặc điểm nổi bật của thép tấm Q235
Thép tấm Q235 được đánh giá là lựa chọn kinh tế và linh hoạt cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, kết cấu thép và cơ khí chế tạo. Một số đặc điểm nổi bật của dòng sản phẩm này bao gồm:
Độ bền cơ học ổn định
- Giới hạn chảy tối thiểu 235 MPa, độ bền kéo từ 370 – 500 MPa, đáp ứng tốt các yêu cầu kết cấu chịu lực vừa và nhẹ.
- Phù hợp với các công trình không đòi hỏi cường độ chịu lực quá cao, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu.
Dễ gia công và thi công
- Thành phần cacbon thấp, giúp thép Q235 dễ dàng thực hiện các thao tác cắt, hàn, chấn, uốn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.
- Phù hợp cho sản xuất kết cấu thép, bản mã, mặt bích, dầm kèo và các chi tiết cơ khí phổ thông.
Đa dạng quy cách, dễ dàng lựa chọn
- Sản xuất với nhiều độ dày từ 2mm đến 300mm, khổ rộng từ 1500mm đến 2500mm, chiều dài từ 6000mm đến 12000mm hoặc dạng cuộn.
- Gia công theo yêu cầu về kích thước và hình dạng, đáp ứng linh hoạt nhu cầu thực tế của từng dự án.
Giá thành kinh tế, dễ tiếp cận
- So với các dòng thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay Châu Âu, thép Q235 có giá thành rẻ hơn, giúp các nhà thầu và xưởng gia công tối ưu chi phí.
- Nguồn cung ổn định từ Trung Quốc, dễ dàng tìm mua với số lượng lớn.
Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực
- Xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu công nghiệp.
- Sản xuất bồn bể, thiết bị công nghiệp, thùng xe, container.
- Gia công bản mã, mặt bích, chi tiết cơ khí trong dân dụng và công nghiệp.

3. Ứng dụng thực tiễn của thép tấm Q235
Với tính chất cơ học ổn định, dễ gia công và giá thành cạnh tranh, thép tấm Q235 là lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Một số ứng dụng thực tế tiêu biểu của dòng thép này bao gồm:
Ứng dụng trong xây dựng và kết cấu thép
- Gia công kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, bao gồm cột, kèo, dầm, sàn và khung nhà.
- Sản xuất bản mã, mặt bích, chi tiết liên kết kết cấu thép, giúp tăng khả năng chịu tải và liên kết chắc chắn cho công trình.
- Làm vách ngăn, sàn thép, lan can công nghiệp, phục vụ nhu cầu xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo và thiết bị công nghiệp
- Gia công khung máy, bệ máy, giá đỡ, phục vụ sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Chế tạo bồn bể chứa nước, hóa chất, xăng dầu trong các nhà máy và khu công nghiệp.
Ứng dụng trong lĩnh vực vận tải và đóng tàu
- Sản xuất sàn xe tải, thùng xe container, đáp ứng yêu cầu về trọng lượng và độ bền trong ngành vận tải.
- Gia công kết cấu tàu thủy, boong tàu, sàn tàu trong lĩnh vực đóng tàu và công nghiệp hàng hải.
Ứng dụng trong công trình hạ tầng và dân dụng
- Chế tạo dầm cầu, lan can cầu, kết cấu thép cho các công trình cầu đường.
- Sản xuất thiết bị phụ trợ cho công trình xây dựng, như giàn giáo, giá đỡ, sàn thao tác.
Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm cơ khí dân dụng
- Gia công khung nhà, cổng rào, thang máng cáp, phục vụ cho các công trình dân dụng nhỏ lẻ.
4. Quy cách, trọng lượng của thép tấm Q235
4.1. Quy Cách Của Thép Tấm Q235
Thép tấm Q235 được sản xuất với nhiều quy cách đa dạng, phù hợp với các yêu cầu sử dụng thực tế từ dân dụng đến công nghiệp. Cụ thể như sau:
- Độ dày:
- Từ 2mm đến 300mm.
- Phổ biến các độ dày từ 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm.
- Chiều rộng:
- Các khổ phổ biến 1500mm, 2000mm, 2500mm.
- Chiều dài:
- Chiều dài tiêu chuẩn 6000mm, 9000mm, 12000mm.
- Ngoài ra, có thể cung cấp theo dạng cuộn (coil) đối với thép mỏng từ 2mm đến 6mm.
- Gia công theo yêu cầu:
- Nhận cắt theo kích thước, chấn, đột lỗ, gia công bản mã, mặt bích theo bản vẽ kỹ thuật của khách hàng.
4.2. Trọng Lượng Tham Khảo Của Thép Tấm Q235
Trọng lượng thép tấm Q235 được tính theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x 7.85 (kg/m3
Bảng trọng lượng tham khảo cho tấm 1500mm x 6000mm:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
3.0 | 211.95 |
4.0 | 282.60 |
5.0 | 353.25 |
6.0 | 423.90 |
8.0 | 565.20 |
10.0 | 706.50 |
12.0 | 847.80 |
16.0 | 1,130.40 |
20.0 | 1,413.00 |
25.0 | 1,766.25 |
30.0 | 2,119.50 |
Lưu ý:
- Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy cách và dung sai sản xuất.
- Để nhận bảng trọng lượng và báo giá chi tiết theo yêu cầu, vui lòng liên hệ Tôn An Thái để được tư vấn cụ thể.
5. Bảng thông số và đặc điểm kỹ thuật của thép tấm Q235
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thép tấm Q235, dưới đây là bảng thông số tiêu chuẩn về thành phần hóa học, tính chất vật lý, và cơ tính kỹ thuật của sản phẩm theo GB/T 700 của Trung Quốc.
5.1. Thành phần hóa học tiêu chuẩn
Nguyên tố | Hàm lượng tối đa (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.22 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.40 |
Silic (Si) | ≤ 0.35 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 |
Đặc điểm:
- Hàm lượng carbon thấp giúp dễ hàn, dễ gia công, hạn chế nứt gãy khi uốn hoặc hàn.
5.2. Tính chất vật lý
Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
Mật độ | 7.85 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1,425 – 1,530°C |
Mô đun đàn hồi (E) | 200 GPa |
Hệ số giãn nở nhiệt | 11.7 x 10⁻⁶ /K |
Điện trở suất | 0.15 μΩ·m |
5.3. Tính chất cơ học
Tính chất cơ học | Giá trị tiêu chuẩn |
Giới hạn chảy | ≥ 235 MPa |
Độ bền kéo | 370 – 500 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 20% |
Đặc điểm:
- Độ bền vừa phải, phù hợp cho kết cấu chịu lực nhẹ đến vừa.
- Độ giãn dài tốt, giúp tăng khả năng chịu biến dạng mà không bị nứt gãy.
5.4. Tiêu chuẩn kiểm tra và sản xuất
- Sản xuất theo GB/T 700 – Tiêu chuẩn thép kết cấu cacbon Trung Quốc.
- Kiểm tra thành phần hóa học và cơ tính trước khi xuất xưởng.
- Cung cấp chứng chỉ CO, CQ khi khách hàng yêu cầu.
6. Tiêu chuẩn sản xuất của thép tấm Q235
Thép tấm Q235 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia GB/T 700 của Trung Quốc. Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến trong ngành thép kết cấu tại Trung Quốc, được áp dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp tại nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam.
6.1. Tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc
- GB/T 700 là tiêu chuẩn quy định về yêu cầu kỹ thuật, thành phần hóa học, cơ tính và phương pháp thử nghiệm cho các loại thép kết cấu cacbon thông dụng, trong đó có thép Q235.
- Các cấp thép phổ biến của Q235 gồm: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, với Q235 (chung chung) là tên gọi phổ biến nhất trên thị trường.
6.2. Yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm
- Kiểm tra thành phần hóa học: Đảm bảo giới hạn tối đa cho các thành phần như C, Mn, Si, P, S theo quy định của tiêu chuẩn GB/T 700.
- Kiểm tra cơ lý tính:
- Độ bền kéo: 370 – 500 MPa.
- Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa.
- Độ giãn dài: ≥ 20%.
- Kiểm tra kích thước và hình dạng: Đảm bảo độ dày, khổ rộng, chiều dài đúng quy cách hoặc theo yêu cầu đặt hàng.
- Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt thép không bị nứt, rỗ, bong tróc nghiêm trọng.
6.3. Quy định về lấy mẫu thử nghiệm
- Lấy mẫu thử nghiệm theo lô sản xuất, đảm bảo tính đại diện và đồng đều của sản phẩm.
- Mỗi lô sản xuất đều phải trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
6.4. Chứng chỉ và tài liệu kèm theo
- Cung cấp chứng chỉ chất lượng CO, CQ (nếu khách hàng yêu cầu).
- Cung cấp bảng kiểm tra kết quả cơ tính, hóa học cho từng lô hàng.
6.5. Gia công và đóng gói theo yêu cầu
- Nhận cắt theo kích thước yêu cầu, gia công bản mã, mặt bích, đột lỗ, chấn uốn, phục vụ đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
- Đóng gói và vận chuyển đảm bảo an toàn, đúng tiến độ, giao hàng toàn quốc.
7. Bảng giá thép tấm Q235 cập nhật mới nhất
Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/tấm) |
4.0 | 1500 | 6000 | 282.60 | Liên hệ | Liên hệ |
5.0 | 1500 | 6000 | 353.25 | Liên hệ | Liên hệ |
6.0 | 1500 | 6000 | 423.90 | Liên hệ | Liên hệ |
8.0 | 1500 | 6000 | 565.20 | Liên hệ | Liên hệ |
10.0 | 1500 | 6000 | 706.50 | Liên hệ | Liên hệ |
12.0 | 1500 | 6000 | 847.80 | Liên hệ | Liên hệ |
14.0 | 1500 | 6000 | 989.10 | Liên hệ | Liên hệ |
16.0 | 1500 | 6000 | 1130.40 | Liên hệ | Liên hệ |
18.0 | 1500 | 6000 | 1271.70 | Liên hệ | Liên hệ |
20.0 | 1500 | 6000 | 1413.00 | Liên hệ | Liên hệ |
25.0 | 2000 | 6000 | 2355.00 | Liên hệ | Liên hệ |
30.0 | 2000 | 6000 | 2826.00 | Liên hệ | Liên hệ |
40.0 | 2000 | 6000 | 3768.00 | Liên hệ | Liên hệ |
50.0 | 2000 | 6000 | 4710.00 | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, thời điểm mua hàng, và yêu cầu gia công
8. So sánh giữa mác thép Q235 và những mác thép khác trên thị trường
Để giúp khách hàng hiểu rõ sự khác biệt và lựa chọn đúng loại thép phù hợp với công trình của mình, dưới đây là bảng so sánh giữa thép Q235 và các mác thép kết cấu phổ biến khác như SS400 (Nhật Bản), A36 (Mỹ), S235JR (Châu Âu) và St3sp (Nga):
Tiêu chí so sánh | Q235 (Trung Quốc) | SS400 (Nhật Bản) | A36 (Mỹ) | S235JR (Châu Âu) | St3sp (Nga) |
Tiêu chuẩn sản xuất | GB/T 700 | JIS G3101 | ASTM A36 | EN 10025 | GOST 380 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 235 | 205 – 245 | ≥ 250 | ≥ 235 | ≥ 245 |
Độ bền kéo (MPa) | 370 – 500 | 400 – 510 | 400 – 550 | 360 – 510 | 370 – 490 |
Khả năng gia công | Dễ dàng | Dễ dàng | Dễ dàng | Dễ dàng | Dễ dàng |
Ưu điểm nổi bật | Giá rẻ, phổ biến | Giá tốt, ổn định | Độ bền cao, quốc tế | Chất lượng châu Âu | Tương đương SS400 |
Ứng dụng phổ biến | Kết cấu dân dụng, cơ khí phổ thông | Kết cấu thép nhà xưởng, dân dụng | Kết cấu công nghiệp, xuất khẩu | Kết cấu chịu lực châu Âu | Kết cấu công nghiệp, cơ khí |
Độ phổ biến tại Việt Nam | Rất phổ biến | Rất phổ biến | Phổ biến cho công trình xuất khẩu | Ít phổ biến hơn | Ít phổ biến hơn |
Giá thành | Thấp nhất | Trung bình | Cao hơn Q235/SS400 | Cao nhất | Trung bình |
Đánh giá tổng quan:
- Q235: Giá rẻ nhất, dễ mua, phù hợp cho các công trình dân dụng, cơ khí phổ thông, không yêu cầu cường độ cao.
- SS400: Tính chất tương đương Q235 nhưng ổn định hơn, được ưa chuộng tại Việt Nam.
- A36: Cường độ cao hơn, được dùng cho các công trình công nghiệp hoặc xuất khẩu theo tiêu chuẩn Mỹ.
- S235JR: Chất lượng cao, thường dùng cho các công trình theo tiêu chuẩn châu Âu, giá cao.
- St3sp: Tương đương SS400, phổ biến tại Nga và Đông Âu, ít được sử dụng ở Việt Nam.
9. Vì sao nên chọn thép tấm Q235 tại Tôn An Thái?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp thép tấm Q235 với chất lượng và giá cả khác nhau. Tuy nhiên, Tôn An Thái luôn là đối tác được khách hàng tin tưởng lựa chọn nhờ những lý do sau:
Sản phẩm chất lượng, đúng tiêu chuẩn
- Cung cấp thép tấm Q235 chính hãng, đúng tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ khi khách hàng yêu cầu.
- Đa dạng quy cách từ 2mm đến 300mm, chiều rộng 1500mm – 2500mm, chiều dài 6000mm – 12000mm hoặc dạng cuộn, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
Cắt theo yêu cầu, giao hàng nhanh chóng
- Nhận gia công cắt tấm theo kích thước khách hàng yêu cầu, giao hàng tận nơi nhanh chóng trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật từ đội ngũ chuyên môn, giúp khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho kết cấu công trình.
Giá cả cạnh tranh, dịch vụ tận tâm
- Báo giá nhanh chóng, giá cả hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc công trình từ nhỏ đến lớn.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, luôn đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn đến giao hàng, đảm bảo tiến độ và chất lượng.
10. Hướng dẫn cách liên hệ và đặt hàng tại Tôn An Thái
Để giúp quý khách hàng dễ dàng đặt mua thép tấm Q235 và các sản phẩm khác, Tôn An Thái cung cấp quy trình làm việc đơn giản, nhanh chóng như sau:
Bước 1: Liên hệ tư vấn
Quý khách có thể liên hệ ngay với Tôn An Thái qua các kênh sau để được tư vấn nhanh nhất:
- Hotline/Zalo: 093 762 33 30
- Website: www.tonanthai.com
- Email: tonanthai@gmail.com
- Văn phòng: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
Bước 2: Báo giá và tư vấn giải pháp
- Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật và kinh doanh sẽ tư vấn và gửi báo giá chi tiết theo quy cách và số lượng yêu cầu.
Bước 3: Xác nhận đơn hàng và thanh toán
- Khách hàng xác nhận đơn hàng, thống nhất giá cả, số lượng, thời gian giao hàng.
- Tiến hành thanh toán theo thỏa thuận.
Bước 4: Gia công, giao hàng tận nơi
- Tôn An Thái tiến hành gia công cắt thép theo yêu cầu và giao hàng tận nơi đúng tiến độ đã cam kết.
Trên đây là những thông tin chi tiết về thép tấm Q235, từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng thực tế cho đến quy cách sản phẩm. Với ưu điểm dễ gia công, giá cả hợp lý, thép Q235 là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kết cấu thép, cơ khí chế tạo và các công trình dân dụng.
Nếu bạn đang tìm kiếm thép tấm Q235 chất lượng, cắt theo yêu cầu, giao nhanh toàn quốc, hãy liên hệ ngay với Tôn An Thái. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, gia công đúng yêu cầu, giá cả cạnh tranh, đồng hành cùng khách hàng trong mọi dự án.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.