Thép hình U180x71x6.2×7.3x12m là loại thép chữ U cán nóng có chiều cao thân 180mm, bản cánh rộng 71mm, độ dày thân 6.2mm và độ dày cánh 7.3mm, chiều dài tiêu chuẩn 12m. Với kết cấu cứng cáp, khả năng chịu tải vượt trội và độ bền cao, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, kết cấu thép tiền chế và cơ khí chế tạo.
Tiêu chuẩn của thép hình U180x71x6.2×7.3x12m
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Thép kết cấu cán nóng, độ bền kéo cao, khả năng hàn và gia công tốt.
- ASTM A36 (Hoa Kỳ): Thép carbon kết cấu thông dụng, dễ thi công, bền và linh hoạt trong ứng dụng.
- TCVN 1656:1993 (Việt Nam): Tiêu chuẩn thép kết cấu thông dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam,…
Bảng tham khảo quy cách thép hình U
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Ứng dụng của thép hình U180x71x6.2×7.3x12m
Trong xây dựng:
- Làm xà gồ, dầm chính – phụ trong nhà thép tiền chế, nhà kho, nhà xưởng công nghiệp.
- Khung cột chịu lực, hệ giằng và kết cấu mái trong các công trình dân dụng và thương mại.
- Kết cấu tầng lửng, bệ đỡ, cầu vượt và các hạng mục chịu tải trọng cao.
Trong cơ khí – chế tạo:
- Cấu tạo khung sườn máy móc công nghiệp hạng nặng.
- Khung xe ben, rơ-moóc, container và các phương tiện vận tải chuyên dụng.
- Giá đỡ, bệ máy, khung kết cấu của hệ thống sản xuất lớn.
Trong hạ tầng kỹ thuật:
- Làm giá đỡ hệ thống cáp điện, ống kỹ thuật.
- Kết cấu trụ đèn, biển báo giao thông và khung hỗ trợ kỹ thuật cho công trình hạ tầng.
- Hệ giằng chịu lực trong các công trình cầu, cống, hầm kỹ thuật.
Trong dân dụng:
- Khung nhà tiền chế, nhà container, kho dân dụng.
- Bệ đỡ bồn nước, giàn phơi, mái che, cổng rào chịu lực lớn.
- Khung kỹ thuật cho hệ thống điện nước dân dụng quy mô vừa và lớn.
Giá thép hình U180x71x6.2×7.3x12m tại Tôn An Thái
Giá thép U180x71x6.2×7.3x12m năm 2025 dao động trong khoảng từ 25.000 – 30.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào:
- Hãng sản xuất và quốc gia xuất xứ.
- Số lượng đặt hàng và hình thức thanh toán.
- Phương thức vận chuyển (giao tại kho hoặc tận công trình).
- Biến động giá nguyên vật liệu và tỷ giá thị trường.
Lưu ý: Vui lòng liên hệ trực tiếp Tôn An Thái để nhận báo giá chính xác và ưu đãi chiết khấu theo số lượng.
Mua thép hình U180x71x6.2×7.3x12m chất lượng ở đâu?
Tôn An Thái là đơn vị uy tín hàng đầu chuyên phân phối thép hình chữ U chất lượng cao tại Bình Dương và các tỉnh miền Nam. Khi chọn mua sản phẩm tại đây, bạn được cam kết:
- Hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn JIS/ASTM/TCVN, kèm chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
- Giá bán cạnh tranh, linh hoạt cho các dự án lớn hoặc nhà thầu cơ khí – xây dựng.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi bằng xe cẩu chuyên dụng, đảm bảo tiến độ công trình.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn đúng mã thép phù hợp với yêu cầu sử dụng.
Thép hình U180x71x6.2×7.3x12m là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, kết cấu vững chắc và hiệu quả lâu dài. Hãy liên hệ ngay với Tôn An Thái để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.