Bạn đang tìm báo giá tôn Kliplock mới nhất 2025 để lên kế hoạch thi công hiệu quả? Bài viết từ Tôn An Thái sẽ giúp bạn cập nhật bảng giá tôn Kliplock 1000, 945, 975, cùng thông tin chi tiết về cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng thực tế. Khám phá ngay để lựa chọn giá tôn Kliplock phù hợp và tiết kiệm nhất!
Tôn Kliplock là gì? Tổng quan về tôn Kliplock
Tôn Kliplock là loại tôn lợp được thiết kế với hệ khóa liên kết đặc biệt, không cần dùng vít để cố định. Nhờ đó, tôn hạn chế tối đa tình trạng rò rỉ nước, han gỉ tại mối nối. Sản phẩm thường được làm từ tôn kẽm, tôn lạnh hoặc tôn mạ màu, có lớp phủ bảo vệ giúp tăng độ bền và chống ăn mòn.
Loại tôn này chuyên dùng cho các công trình có mái lớn và yêu cầu thoát nước tốt như nhà xưởng, sân vận động, nhà kho, bãi đậu xe,… Với độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt và khả năng chống nóng hiệu quả, tôn Kliplock là giải pháp lợp mái hiện đại, được nhiều công trình quy mô lớn lựa chọn.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của tôn Kliplock
Tôn Kliplock có cấu tạo chắc chắn mà còn ứng dụng nguyên lý liên kết thông minh, nên đã mang lại hiệu quả vượt trội so với mái tôn truyền thống. Cấu tạo nổi bật của tôn Kliplock gồm:
- Thiết kế sóng tôn: Gồm 4 sóng cao 40mm và 2 gân phụ giúp tăng độ cứng, thoát nước nhanh, hạn chế tràn nước khi mưa lớn.
- Chất liệu tôn: Sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm có phủ màu, tăng khả năng chống ăn mòn, han gỉ.
- Độ dày linh hoạt: Dao động từ 0.35mm đến 0.60mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Đai kẹp âm dương: Làm từ tôn lạnh dày từ 0.8mm đến 1mm, giúp giữ mái chắc chắn, chống gió giật mạnh.
Về nguyên lý hoạt động:
- Các tấm tôn được liên kết bằng hệ thống khóa âm dương thay vì dùng vít, giúp bề mặt mái không bị thủng, tránh rò rỉ nước.
- Cơ chế gài mép chắc chắn giúp phân tán lực đều trên mái, tăng độ ổn định và chịu lực cao.

Ưu điểm nổi bật
Tôn Kliplock là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật của tôn Kliplock:
- Độ bền cao: Tôn Kliplock được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao như tôn Hoa Sen, tôn Đông Á, đảm bảo tuổi thọ dài lâu và khả năng chống gỉ sét hiệu quả.
- Chống dột và thấm nước: Hệ thống khóa âm dương giúp liên kết các tấm tôn mà không cần dùng vít, loại bỏ khả năng rò rỉ nước, giúp công trình luôn khô ráo, đặc biệt trong mùa mưa.
- Khả năng thoát nước vượt trội: Với thiết kế sóng cao 40 mm, loại tôn này giúp thoát nước hiệu quả, hạn chế hiện tượng tràn nước, bảo vệ mái lợp trong điều kiện mưa lớn.
- Khả năng phản xạ nhiệt và chống ăn mòn: Có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giữ không gian bên trong mát mẻ và chống lại sự ăn mòn từ môi trường.
- Tính thẩm mỹ cao: Loại tôn Kliplock có nhiều màu sắc, kiểu dáng đa dạng, giúp nâng cao vẻ đẹp tổng thể của công trình mà không làm giảm chất lượng.
- An toàn và dễ thi công: Không cần sử dụng vít, nên chúng loại bỏ nguy cơ tai nạn khi thi công và giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng.
- Tiết kiệm chi phí: Tôn Kliplock giúp tiết kiệm chi phí thi công, bảo trì nhờ vào độ bền cao và không cần nhiều phụ kiện.
Ứng dụng thực tế của tôn Kliplock
Một số ứng dụng tiêu biểu của tôn Kliplock bao gồm:
- Nhà xưởng và nhà kho công nghiệp: Đây là môi trường lý tưởng để sử dụng tôn Kliplock nhờ khả năng chịu lực tốt, không bị dột và dễ bảo trì trên diện tích mái rộng.
- Nhà tiền chế, nhà ở hiện đại: Loại tôn này phù hợp cho các công trình dân dụng có thiết kế mái lớn, giúp tăng tính thẩm mỹ và kéo dài tuổi thọ mái nhà.
- Công trình công cộng: Bao gồm nhà thi đấu, nhà ga, sân bay, trung tâm hội nghị – nơi yêu cầu hệ mái an toàn, chống dột và có độ bền cao.
- Bãi giữ xe, mái che quy mô lớn: Tôn này giúp che chắn hiệu quả, chống mưa nắng và đảm bảo an toàn trước tác động của gió lớn.

Báo giá tôn Kliplock mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá tham khảo về tôn Kliplock mới nhất năm 2025, bao gồm các loại tôn Kliplock 1000, 945, 975 và đai Kliplock. Tuy nhiên, giá của loại tôn này phụ thuộc vào từng yêu cầu đơn hàng như quy cách, số lượng, vị trí,.. và từng thời điểm khác nhau. Nên bạn hãy liên hệ trực tiếp cho đơn vị đặt mua hàng để nhận được báo giá chính xác và tốt nhất.
Bảng giá tôn Kliplock 1000
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VND/m) |
0.40 | ~3.60 kg | 104,000 |
0.45 | ~4.05 kg | 117,000 |
0.50 | ~4.50 kg | 129,000 |
0.55 | ~4.95 kg | 141,000 |
Lưu ý: Trọng lượng tôn Kliplock 1000 có thể dao động nhẹ tùy theo chủng loại vật liệu (tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn nhôm kẽm), thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, TVP, Việt Pháp…) và tiêu chuẩn sản xuất của từng nhà máy. Các số liệu trong bảng mang tính tham khảo, giúp bạn dễ dàng ước tính chi phí thi công và vận chuyển.
Bảng giá tôn Kliplock 975
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VND/m) |
0.40 | ~3.50 kg | 104,000 |
0.45 | ~3.94 kg | 117,000 |
0.50 | ~4.38 kg | 129,000 |
0.55 | ~4.81 kg | 141,000 |
Lưu ý: Trọng lượng tôn Kliplock 975 có thể dao động nhẹ tùy theo chủng loại vật liệu (tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn nhôm kẽm), thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, TVP, Việt Pháp…) và tiêu chuẩn sản xuất của từng nhà máy. Các số liệu trong bảng mang tính tham khảo, giúp bạn dễ dàng ước tính chi phí thi công và vận chuyển.
Bảng giá tôn Kliplock 945
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VND/m) |
0.40 | ~3.40 kg | 100,000 |
0.45 | ~3.83 kg | 113,000 |
0.50 | ~4.25 kg | 124,000 |
0.55 | ~4.68 kg | 136,000 |
Lưu ý: Trọng lượng tôn Kliplock 945 có thể dao động nhẹ tùy theo chủng loại vật liệu (tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn nhôm kẽm), thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, TVP, Việt Pháp…) và tiêu chuẩn sản xuất của từng nhà máy. Các số liệu trong bảng mang tính tham khảo, giúp bạn dễ dàng ước tính chi phí thi công và vận chuyển.
Bảng giá Đai Kliplock
Loại đai | Giá (VND/m) |
Đai 945 | 10,500 |
Đai 975 | 11,000 |
Quy cách và thông số kỹ thuật của tôn Kliplock
Khi lựa chọn tôn lợp mái đặc biệt đối với các công trình lớn, tôn Kliplock luôn được ưu tiên lựa chọn nhờ khả năng chống chịu cực tốt. Tuy nhiên, để chắc chắn hơi với quyết định đưa ra, bạn cần phải nắm rõ về quy cách cũng như thông số kỹ thuật của loại tôn này để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Cụ thể như sau:
Quy cách tôn Kliplock
Quy cách tôn Kliplock là yếu tố kỹ thuật quan trọng mà bạn cần biết để đưa ra lựa chọn loại tôn lợp mái phù hợp công trình của mình:
- Tiêu chuẩn sản xuất: Theo các tiêu chuẩn quốc tế cao như Nhật Bản – JIS 3321; Mỹ – ASTM A792/A792M; Châu Âu – EN 10346; Úc – AS 1397; Malaysia – MS 1196. , đảm bảo chất lượng cao và phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam.
- Khổ tôn: Tôn được cán từ cuộn phẳng nguyên khổ 1200mm, chiều rộng hữu dụng là 940mm, chiều dài cắt theo yêu cầu từ 2m đến 12m hoặc có thể dài hơn tùy thuộc vào công trình.
- Màu sắc: Tôn Kliplock có đa dạng màu sắc phổ biến bao gồm xanh ngọc, xanh dương, xanh lá, đỏ đậm, dễ dàng kết hợp với các phong cách thiết kế và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Thông số kỹ thuật chi tiết của tôn Kliplock
Tôn Kliplock được sản xuất với các thông số kỹ thuật đặc biệt như đồ dày, chiều rộng, chiều cao,… để đáp ứng yêu cầu về chất lượng và độ bền. Mặt khác, đảm bảo về mặt thông số kỹ thuật và đạt yêu cầu thẩm mỹ.
Thông số | Chi tiết |
Độ dày tôn | 0,40mm, 0,45mm, 0,50mm, 0,55mm, 0,60mm |
Chiều rộng hữu dụng | 750mm – 1000mm |
Chiều cao sóng | Khoảng 40mm – 50mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu (từ 2m đến 12m hoặc dài hơn) |
Vật liệu | Thép mạ kẽm, thép mạ nhôm kẽm (AZ150, AZ100) |
Lớp mạ | 100g/m² – 150g/m² |
Lớp phủ sơn | Polyester, PVDF, SMP, Acrylic, vv |

Phân loại tôn Kliplock
Để đáp ứng được nhu cầu đa dạng của nhiều khách hàng, hiện nay trên thị trường có khá nhiều loại tôn kliplock. Mỗi loại tôn kliplock đều có cấu tạo và ưu điểm riêng, cụ thể:
Tôn Kliplock 1000
Tôn Kliplock 1000 có khổ hữu dụng 1000mm, chiều cao sóng 41mm và độ dày từ 0.40mm đến 0.60mm. Nhờ diện tích che phủ rộng, loại tôn này giúp giảm số lượng tấm lợp cần thi công, giúp tiết kiệm chi phí thi công và thời gian lắp đặt. Hệ kẹp mái không xuyên vít giúp chống dột tuyệt đối, phù hợp cho các công trình lớn như nhà xưởng, trung tâm thương mại, sân vận động hoặc sân bay.

Tôn Kliplock 945
Tôn Kliplock 945 có khổ hữu dụng 945mm, chiều cao sóng khoảng 40–41mm và độ dày phổ biến từ 0.40mm đến 0.60mm. Đây là loại tôn có khả năng thoát nước tốt, chịu lực ổn định và thích hợp cho công trình ở khu vực mưa nhiều hoặc có gió mạnh. Thường được sử dụng cho nhà máy công nghiệp, công trình cao tầng hoặc khu vực ven biển, nhờ tính ổn định cao và kết cấu chắc chắn.

Tôn Kliplock 975
Tôn Kliplock 975 có khổ hữu dụng 975mm, chiều cao sóng 41mm và độ dày từ 0.40mm – 0.60mm. Đây là dòng tôn trung hòa giữa 1000 và 945, cân đối được khả năng về khổ che phủ rộng và khả năng chịu lực tốt. Với tính linh hoạt cao, Kliplock 975 dễ thi công cho nhiều dạng mái khác nhau và phù hợp với cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng và bảo quản tôn Kliplock
Mặc dù tôn kliplock nổi bật với khả năng chống chịu tốt, nhưng để tôn kliplock được đảm bảo về mặt chất lượng và bền với thời gian. Trong quá trình sử dụng và bảo quản loại tôn này cần lưu ý một số điều như sau:
- Trước khi thi công, bảo quản tôn ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
- Đặt tôn trên đà gỗ để cách mặt đất, tránh tiếp xúc với nước và mưa.
- Khi vận chuyển, cần cố định tôn cẩn thận để tránh trầy xước hay móp méo. Không kéo lê tôn trên mặt đất thô ráp.
- Vệ sinh tôn Kliplock định kỳ bằng dung dịch nhẹ, tránh hóa chất mạnh. Dùng khăn mềm lau sạch các vết bẩn để tránh trầy xước.
- Kiểm tra lớp sơn và kẽm để phát hiện dấu hiệu ăn mòn và xử lý kịp thời. Nếu phát hiện trầy xước, sơn lại lớp bảo vệ để tránh ăn mòn.

Các công trình tiêu biểu sử dụng tôn Kliplock
Tôn Kliplock đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình lớn và quan trọng tại miền Nam Việt Nam, nhờ vào tính năng bền vững, khả năng chống dột và chống ăn mòn cao. Dưới đây là một số công trình tiêu biểu sử dụng tôn Kliplock:
- Khu Công Nghiệp Long Hậu, Long An.
- Nhà Máy Sản Xuất Thép Hòa Phát, Bình Dương.
- Trung Tâm Thương Mại AEON Mall, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
- Nhà Máy Sản Xuất Vinamilk, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
- Khu Công Nghệ Cao Sài Gòn (SHTP), TP. Hồ Chí Minh.
- Cảng Quốc Tế Long An.
- Nhà Máy Dệt May Việt Tiến, TP. Hồ Chí Minh.
Tôn An Thái – Đơn vị chuyên cung cấp tôn Kliplock uy tín, chính hãng
Tôn An Thái là một hệ sinh thái doanh nghiệp đa lĩnh vực, chuyên cung cấp các giải pháp toàn diện trong xây dựng, bao gồm tư vấn, thiết kế và thi công các công trình dân dụng và công nghiệp. Ngoài ra, công ty còn hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, phân phối tôn thép, cung cấp dịch vụ cho thuê nhà xưởng và kho bãi. Với tầm nhìn hướng tới sự bền vững, chúng tôi cam kết mang lại giá trị tối ưu và lâu dài cho các đối tác.

Tôn An Thái cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tôn Kliplock chất lượng vượt trội với mức giá cạnh tranh nhất. Với đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, chúng tôi luôn đảm bảo hỗ trợ tư vấn, thiết kế và thi công các công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả, mang lại giải pháp tối ưu cho mọi dự án.
Để nhận báo giá tôn Kliplock chính xác và cập nhật mới nhất, quý khách có thể tham khảo chi tiết tại Tôn An Thái. Chúng tôi cung cấp bảng giá tôn Kliplock với các loại tôn 1000, 945, 975 cùng nhiều thông số kỹ thuật và mẫu mã đa dạng. Với cam kết chất lượng và dịch vụ uy tín, Tôn An Thái luôn đồng hành cùng bạn trong mỗi công trình xây dựng.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: tonanthai@gmail.com