Tôn Xốp PU Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Tạo Tôn Xốp PU Chi Tiết từ A-Z

Cấu tạo tôn xốp PU

Tôn xốp ngày càng được sử dụng nhiều ở các công trình xây dựng, sở dĩ là bởi tính cách âm, cách nhiệt cực kỳ tốt. Vậy cụ thể cấu tạo tôn xốp PU là như thế nào? Loại tôn này có những điểm cộng gì? Chúng thường sử dụng trong những nhà xưởng, công trình ra sao? Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giải đáp tất tần tật các câu hỏi mà khách hàng thắc mắc.

Giới thiệu về tôn xốp PU

Tôn xốp PU có cấu tạo đặc biệt gồm nhiều lớp, lớp bề mặt là tôn, tiếp theo là lõi PU và cuối cùng có thể là tôn hay lớp tráng bạc PVC. Dòng vật liệu sở hữu khả năng cách âm, cách nhiệt cực kỳ tốt. Cấu tạo của tôn gồm 3 lớp, phần độ dày thường dao động từ 0.3mm đến 0.5mm tùy theo đặc tính sử dụng của từng công trình.

So với dòng tôn kẽm thông thường, tôn xốp được đánh giá cao hơn về nhiều mặt. Chính vì vậy, tôn xốp PU sử dụng nhiều trong việc thi công lợp mái nhà, vách ngăn, trần nhà ở bệnh viện, nhà ở, nhà máy, nhà kho, xưởng sản xuất,….

Cấu tạo chi tiết của tôn xốp PU

Để hiểu hơn về tôn xốp PU hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cấu tạo của loại tôn này. Tôn xốp PU có cấu tạo 3 lớp chúng được gắn kết với nhau bằng một loại keo thông dụng, đảm bảo độ bền lâu cho sản phẩm. Cụ thể như sau:

  • Lớp đầu là tôn nền: Đây là phần tôn phía bên ngoài có tác dụng chính là để bảo vệ, tránh những tác động xấu từ bên ngoài môi trường như mưa, gió, nắng, bụi,… Thông thường, phần tôn này sẽ được mạ màu giúp tăng độ bền cũng như tăng tính thẩm mỹ.
  • Lớp hai là lõi xốp: Được sản xuất từ chất liệu PU (Polyurethane). Chúng là một chất liệu sở hữu đặc tính cách âm cực kỳ tốt và thân thiện môi trường.
  • Lớp cuối là tráng bạc PVC: Lớp tráng bạc có tác dụng chống ẩm mốc, tăng độ bền bỉ cũng như tính thẩm mỹ cho miếng tôn.
Tôn xốp PU cấu tạo bởi 3 lớp
Tôn xốp PU gồm 3 lớp nền tôn lớp lõi xốp và tráng bạc PVC

Quy trình sản xuất tôn xốp PU

Để có được một tấm tôn xốp PU chất lượng, cần trải qua một quy trình sản xuất nghiêm ngặt và dày công với 4 bước cơ bản. Sau đây là tất tần tật chi tiết từng giai đoạn cụ thể để khách hàng có thể nắm được.

  • Bước 1: Các tấm tôn lạnh ở dàn máy xả cuộn được vận chuyển lên máy cán tôn. Tùy vào từng mục đích mà nhà sản xuất sẽ định hình cho tôn theo các hình dạng sóng thịnh hành như 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng và 11 sóng.
  • Bước 2: Khi hoàn thành việc tạo sóng, sản phẩm được chuyển đến máy ép tôn xốp. Tại đây, hệ thống đầu phun làm nhiệm vụ phun Polyurethane (PU) lên phía trên bề mặt của tôn. Lớp PU được dàn đều và đảm bảo độ dày theo đúng quy chuẩn. Điều này góp phần đảm bảo đặc tính cách âm, cách nhiệt của tôn là tốt nhất.
  • Bước 3: Tôn xốp PU tiếp tục được đưa đến máy cắt  tự động. Máy sẽ tự đo lường độ dài theo yêu cầu, thực hiện cắt tôn ở vị trí chuẩn xác  nhất để đảm bảo kích thước của các tấm tôn là ngang nhau.
  • Bước 4: Lúc này, sản phẩm tôn đã được hoàn thiện và được vận chuyển bằng dàn con lăn đỡ. Công đoạn vận chuyển này giúp đảm bảo rằng tấm tôn xốp không gặp hiện tượng xước hoặc biến dạng, cong hay vênh.
Quy trình sản xuất tôn xốp PU
Chi tiết quy trình 4 bước sản xuất tôn xốp PU

Ưu điểm nổi bật của tôn xốp PU

So với dòng tôn thông thường thì tôn xốp PU được đánh giá cao hơn về nhiều mặt. Vậy do đâu mà dòng tôn này lại được đánh giá cao đến vậy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả

Với cấu tạo lớp giữa là lõi xốp chất liệu PU giúp cho dòng tôn sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này góp phần hạn chế tình trạng hấp thụ nhiệt từ môi trường, đảm bảo nhiệt độ trong công trình luôn được ổn định. Vào mùa hè, các công xưởng còn có thể tiết kiệm, giảm đáng kể chi phí sử dụng các thiết bị làm mát.

Tính năng cách âm, giảm tiếng ồn

Bên cạnh khả năng cách nhiệt tốt, tấm tôn xốp PU còn có thể cách âm, giảm tiếng ồn tốt. Do đó, chúng thường hay được ưu tiên sử dụng để thi công vách tường, vách ngăn, mái nhà,… của các công trình ở gần đường lớn, khu công nghiệp hoặc nhà xưởng.

Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt

Trọng lượng của tôn cũng tương đối nhẹ. Điều này góp phần tạo điều kiện thuận tiện cho quá trình vận chuyển cũng như thi công lắp đặt. Từ đó, giúp đảm bảo tiến độ của công trình thi công diễn ra nhanh chóng nhất.

Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài

Tôn xốp PU còn sở hữu độ bền và tuổi thọ của tôn bền lâu. Chúng không bị ảnh hưởng nhiều bởi các tác nhân xấu của môi trường như là nhiệt độ, vi khuẩn, ẩm mốc, bụi bẩn. Đặc biệt, với lớp PU Foam góp phần làm tăng độ bền bỉ của tôn lên đến hơn 300%.

Tính thẩm mỹ cao với đa dạng màu sắc và hoa văn

Tôn xốp PU với nhiều kiểu dáng thiết kế cũng như màu sắc khác nhau đáp ứng tốt nhu cầu thi công của từng công trình. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của từng nhà xưởng, công ty hay nhà kho,… mà khách hàng có thể lựa chọn dòng vật liệu phù hợp nhất, vừa đảm bảo chất lượng, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ cao.

So sánh tôn xốp PU với các loại tôn cách nhiệt khác

Việc lựa chọn tôn xốp PU hay tôn cách nhiệt khác là vấn đề được rất nhiều khách hàng quan tâm. Để giải quyết mỗi quan tâm này của quy khách hàng, dưới đây chúng tôi đã đưa ra những so sánh dựa trên kinh nghiệm thực tế mà chúng tôi có được trong quá trình kinh doanh.

Tôn xốp PU và tôn EPS: Sự khác biệt về cấu tạo và hiệu quả cách nhiệt

Về cấu tạo:

  • Tôn xốp PU: Gồm 3 lớp đó là lớp trên cùng (tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh), lớp giữa (xốp PU) và lớp dưới ( tráng bạc PVC).
  • Tôn EPS: Cũng cấu tạo từ 3 lớp là lớp trên cùng (tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh), lớp giữa (xốp EPS) và lớp dưới cùng (màng nhôm hoặc tôn mỏng).

Về hiệu quả cách nhiệt:

  • Tôn xốp PU: Khả năng cách nhiệt cực tốt là nhờ vào lớp PU đặc, có hệ số dẫn nhiệt thấp dao động từ 0,018 đến 0,025 W/mK.
  • Tôn xốp EPS: Đặc tính cách nhiệt ở mức trung bình, kém hơn so với tôn PU bởi cấu tạo xốp EPS có nhiều khoảng rỗng, hệ số dẫn nhiệt lớn từ 0,032 đến 0,040 W/mK.
Sự khác biệt giữa tôn xốp PU và tôn EPS
Sự khác biệt về cấu tạo và khả năng chịu nhiệt của tôn xốp PU và tôn EPS

Tôn xốp PU và tôn lạnh: Ưu nhược điểm của từng loại

Trong công trình xây dựng, cả tôn xốp PU và  tôn lạnh đều được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, mỗi dòng tôn đều có những ưu và nhược điểm riêng.

Về ưu điểm:

  • Tôn xốp PU: Cách nhiệt, cách âm tốt, tuổi thọ cao, có khả năng chống cháy lan hiệu quả.
  • Tôn lạnh: Tính năng phản xạ nhiệt tốt, bền bỉ với môi trường, ít bị ăn mòn, trọng lượng nhẹ.

Nhược điểm:

  • Tôn xốp PU: Giá thành tương đối cao, trọng lượng nặng.
  • Tôn lạnh: Khả năng cách nhiệt cũng như cách âm không được tốt.

Ứng dụng thực tế của tôn xốp PU trong các công trình xây dựng

Hiện nay, tôn xốp PU được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng hiện nay. Dưới đây là một số loại hình công trình phổ biến sử dụng tôn xốp PU.

Nhà ở dân dụng: Lợp mái, làm trần và vách ngăn

Khi sử dụng để lợp mái, làm trần và làm vách ngăn, tôn xốp sẽ giúp cách nhiệt rất tốt, đảm bảo nhiệt độ trong nhà luôn trong tình trạng ổn định. Đặc biệt vào mùa nóng, bạn sẽ tiết kiệm được kha khá chi phí tiền điện nhờ đặc tính này của tôn.

Nhà xưởng và kho bãi: Giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng

Nhà xưởng và kho bãi thường là nơi chứa rất nhiều các đồ đạc, máy móc, do đó, cần phải đảm bảo nhiệt độ môi trường bên trong ở mức đạt chuẩn, không quá cao cũng như quá thấp. Sử dụng tôn xốp PU giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các thiết bị hay hàng hóa được lưu trữ bên trong nhà xưởng, kho bãi.

Công trình công cộng: Trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại

Tôn PU cũng được sử dụng nhiều để thi công các công trình công cộng điển hình như trường học, bệnh viện hay trung tâm thương mại. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm tốt và độ bền bỉ cao theo thời gian.

Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng tôn xốp PU

Để đảm bảo phát huy được hết đặc tính tốt của tôn cũng như đảm bảo chất lượng cho công trình thi công. Khách hàng cần chú ý đến một số tiêu chí quan trọng trong quá trình lựa chọn tôn đó là:

Tiêu chí đánh giá chất lượng tôn xốp PU

Các tiêu chí mà khách hàng có thể căn cứ để lựa chọn tôn xốp PU chất lượng nhất phải kể đến đó là:

  • Độ dày lớp tôn và xốp PU: Lớp PU càng dày thì khả năng cách nhiệt, cách âm càng tốt và lớp tôn mặt ngoài nên có độ dày tối thiểu 0.3mm để đảm bảo độ bền.
  • Tỷ trọng xốp PU: Tỷ trọng chuẩn 35–45 kg/m³ giúp tôn cứng cáp, không bị xẹp, đồng thời giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ bền tổng thể của tấm tôn.
  • Khả năng cách nhiệt – cách âm: PU có hệ số dẫn nhiệt thấp giúp giảm nóng, chống ồn tốt trong môi trường nhiều tiếng vọng.
  • Khả năng chống cháy lan: Nên chọn loại PU có pha phụ gia chống cháy, giúp tăng độ an toàn cho nhà xưởng khi có sự cố điện hoặc nhiệt.
  • Lớp phủ bề mặt tôn: Nên sử dụng tôn mạ màu có lớp phủ bền, chống phai màu, chống gỉ sét để đảm bảo thẩm mỹ và tuổi thọ mái tôn.
  • Lớp giấy bạc hoặc màng PVC: Giúp tăng khả năng phản xạ nhiệt và tạo bề mặt trần đẹp, dễ vệ sinh.
  • Thương hiệu và nhà cung cấp uy tín: Nên ưu tiên mua tôn từ các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim,… và mua tại đại lý chính hãng để đảm bảo chất lượng, có CO-CQ và bảo hành rõ ràng.

Những sai lầm thường gặp khi mua và lắp đặt

Một vài sai lầm phổ biến hay gặp trong quá trình mua và lắp đặt tôn xốp PU bao gồm:

  • Chọn sai dòng tôn: Hiện nay, tôn xốp PU có  rất nhiều kiểu dáng, cấu tạo các lớp khác nhau. Do đó, tùy vào mục đích sử dụng cho công trình mà khách hàng cần phải tìm hiểu kỹ càng.
  • Thi công sai kỹ thuật: Quá trình thi công, lắp đặt tôn xốp PU phải đảm bảo đúng trình tự các bước, từ thao tác cắt ghép cho đến việc lắp thêm các phụ kiện đi kèm. Trường hợp lắp sai cách có thể gây nên tình trạng giảm đặc tính cách âm, cách nhiệt, đối mặt với một vài sự cố không đáng có như là thấm nước, thoát nhiệt nhanh, giảm tuổi thọ.

Hướng dẫn bảo quản và vệ sinh để kéo dài tuổi thọ sản phẩm

Mặc dù là tôn xốp với khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt, độ bền cao nhưng khách hàng cũng cần phải thực hiện bảo trì theo đúng định kỳ. Việc làm này giúp bạn có thể phát hiện kịp thời những lỗ hổng, vết nứt,… Từ đó, sử dụng các biện pháp khắc phục kịp thời, vừa đảm bảo tuổi thọ của tôn, vừa đảm bảo chất lượng công trình. Ngoài ra, khách hàng có thể lau rửa tôn theo chu kỳ cụ thể để loại bỏ các bụi bẩn bám lâu ngày trên bề mặt.

Cấu tạo tôn xốp PU cùng lời giải đáp đầy đủ cho các thắc mắc phía trên đã được đại lý Tôn An Thái chia sẻ trong nội dung bài viết. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này khách hàng có thể hiểu chi tiết về dòng vật liệu và có được lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình.

LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI

icon website Website: tonanthai.com

icon địa chỉ Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM

icon địa chỉ Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước

icon số điện thoại Hotline: 093.762.3330

icon email Email: tonanthai@gmail.com

4.5/5 – (3 ratings)


Bài Viết Liên Quan

Đại lý Tôn Hòa Phát tại Bình Phước uy tín, giá cảnh tranh

Tại Bình Phước – nơi đang phát triển mạnh về công nghiệp và đô thị [...]

Đại lý Tôn TVP tại Đồng Nai – Giá tốt, giao nhanh toàn tỉnh

Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng, việc lựa [...]

Đại lý Tôn TVP tại Tây Ninh – Giao nhanh, tư vấn chuyên sâu

Trong bối cảnh Tây Ninh đang tăng tốc đố thi hóa, xây dựng khu công [...]

Đại lý Tôn TVP chính hãng uy tín tại Bình Phước

Tại Bình Phước – nơi tốc độ đô thị hóa và phát triển công nghiệp [...]

Đại lý Tôn TVP tại Bình Dương – Hàng chính hãng, giao nhanh

Trong thị trường vật liệu xây dựng đang ngày càng cạnh tranh, việc lựa chọn [...]

Đại lý Tôn Tân Phước Khanh chính hãng tại Hồ Chí Minh

TP.HCM là trung tâm công nghiệp và đô thị phát triển bậc nhất cả nước, [...]

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *