Việc lựa chọn kích thước tấm Panel tôn xốp phù hợp giúp tối ưu chi phí, đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Bài viết từ Tôn An Thái sẽ cung cấp thông số chi tiết, các loại Panel phổ biến và ứng dụng thực tế, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Tấm Panel tôn xốp là gì?

Tấm Panel tôn xốp là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp gồm hai mặt tôn mạ kẽm ở ngoài và một lớp lõi cách nhiệt ở giữa. Lớp lõi này thường là mốp xốp EPS (Expanded Polystyrene), ngoài ra còn có thể sử dụng các vật liệu khác như PU, bông khoáng hay bông thủy tinh, tùy theo yêu cầu của công trình.
Nhờ cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel tôn xốp sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Mặt tôn bên trên được thiết kế dạng gân cứng giúp tăng khả năng thoát nước và chống dột, trong khi mặt dưới phẳng, mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp để sử dụng làm trần.
Chiều dài và chiều rộng Tấm Panel tôn xốp

Kích thước của tấm Panel tôn xốp có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy theo loại vật liệu sử dụng và mục đích thi công. Thông thường, các tấm Panel được sản xuất với chiều rộng cố định và chiều dài linh hoạt theo yêu cầu cụ thể của từng công trình.
- Chiều rộng phổ biến: Dao động từ 950mm, 1000mm đến 1115mm, tùy theo loại Panel và thiết kế của từng nhà sản xuất.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Có thể được sản xuất theo yêu cầu, miễn là đảm bảo tính ổn định và thuận tiện trong quá trình vận chuyển, lắp đặt.
- Độ dày:
-
- Lớp tôn bên ngoài: Thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.5mm.
- Lớp lõi cách nhiệt bên trong: Tùy vào loại vật liệu lõi như EPS, PU, bông khoáng, glasswool,… mà độ dày dao động từ 50mm, 75mm đến 100mm hoặc theo thông số kỹ thuật của công trình.
Kích thước chuẩn cho các Tấm Panel tôn xốp phổ biến
Tôn Panel EPS

- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1150mm
- Chiều dài tối đa: 15m (tùy theo yêu cầu đặt hàng)
- Độ dày lõi EPS: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm
- Độ dày tôn bề mặt: 0,3mm – 0,5mm
- Tỷ trọng: 8 – 28 kg/m³
Tôn Panel Glasswool

- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1120mm, 1150mm
- Chiều dài tối đa: 15m
- Độ dày lõi Glasswool: 50mm, 75mm, 100mm
- Độ dày tôn bề mặt: 0,3mm – 0,5mm
- Tỷ trọng: 48 – 64 kg/m³
Tôn Panel Rockwool

- Khổ hiệu dụng: 950mm, 1120mm, 1150mm
- Chiều dài tối đa: 15m
- Độ dày lõi Rockwool: 50mm, 75mm, 100mm
- Độ dày tôn bề mặt: 0,3mm – 0,5mm
- Tỷ trọng: 80 – 120 kg/m³
Ứng dụng thực tế của Tấm Panel tôn xốp

Tấm Panel tôn xốp là vật liệu xây dựng đa năng, được ưa chuộng nhanh chóng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel tôn xốp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp, cụ thể như sau:
- Thi công kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm: Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Thi công phòng sạch, nhà xưởng sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm, linh kiện điện tử: Đảm bảo môi trường khép kín, vô trùng và ngăn bụi hiệu quả.
- Làm vách ngăn và trần cách âm trong các khu văn phòng, nhà xưởng, quán karaoke: Giảm tiếng ồn, giữ nhiệt, mang lại không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái.
- Thi công mái và vách cho nhà xưởng công nghiệp, nhà ở dân dụng: Chống nóng, chống cháy, tiết kiệm chi phí điện năng.
- Xây dựng nhà tạm, công trình sử dụng ngắn hạn hoặc di động: Nhẹ, dễ lắp đặt, dễ tháo dỡ, phù hợp với công trình tiền chế, nhà container.
- Thi công hầm đông lạnh trên tàu đánh bắt thủy sản: Khả năng giữ lạnh cao, chịu được môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn tốt.
- Ứng dụng trong lĩnh vực y tế: Dùng làm phòng cách ly, phòng chăm sóc đặc biệt, phòng phẫu thuật – yêu cầu cách âm, cách nhiệt và vệ sinh cao.
Lưu ý khi đặt mua Tấm Panel tôn xốp

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền công trình, bạn cần lưu ý những điểm sau khi chọn mua và thi công tấm Panel tôn xốp:
- Chọn kích thước và loại Panel phù hợp với nhu cầu như cách nhiệt, cách âm, làm mái, trần hay vách ngăn. Cần đo đạc kỹ không gian thi công để lựa chọn kích thước chính xác, tránh lãng phí.
- Tấm Panel nên có lõi xốp đạt chuẩn (PU, EPS, XPS, bông thủy tinh…) và lớp tôn dày từ 0.3 – 0.5mm. Nên chọn sản phẩm có chứng nhận chất lượng để đảm bảo độ bền, khả năng cách nhiệt và an toàn.
- Sử dụng đầy đủ phụ kiện đi kèm như vít bắn tôn, úp nóc, thanh ghép mí, máng xối… Hệ khung xà gồ phải chắc chắn. Các tấm Panel cần lắp khít, đúng chiều sóng để đảm bảo thẩm mỹ và chống thấm.
- Tránh va đập trong quá trình vận chuyển gây móp méo panel. Cần xử lý kỹ phần mép, úp nóc và khe tiếp giáp bằng phụ kiện hoặc keo chuyên dụng. Với vùng thời tiết xấu, nên lắp thêm tăng đơ, chống bão để gia cố.
- Nếu không có kinh nghiệm, nên thuê đơn vị thi công uy tín để đảm bảo kỹ thuật và tuổi thọ cho công trình.
Lựa chọn nhà cung cấp Tấm Panel tôn xốp uy tín – Tôn An Thái

Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Tôn An Thái là thương hiệu được đông đảo khách hàng tin chọn khi tìm kiếm tấm Panel tôn xốp chất lượng. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng tôn được sản xuất theo quy trình hiện đại, đảm bảo độ bền vượt trội, hiệu quả chống nóng cao và tính thẩm mỹ tối ưu cho mọi công trình – từ nhà ở dân dụng đến dự án công nghiệp lớn.
Tôn An Thái cam kết đồng hành cùng khách hàng bằng sản phẩm chính hãng, được kiểm định chất lượng kỹ lưỡng, cùng chính sách bảo hành rõ ràng. Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ từ khâu lựa chọn vật liệu đến giải pháp thi công tiết kiệm và hiệu quả.
Tóm lại, bạn hiểu rõ được kích thước tấm Panel tôn xốp sẽ giúp chọn đúng loại phù hợp với từng nhu cầu thi công. Tôn An Thái cung cấp đầy đủ thông tin về thông số, ứng dụng và lưu ý khi lựa chọn, hỗ trợ tối đa cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết!
Liên hệ ngay với Tôn An Thái để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: tonanthai@gmail.com