Bông thuỷ tinh Glasswool là gì? Có khác gì so với Rockwool hay vật liệu cách nhiệt khác? Đây là những câu hỏi thường gặp khi người dùng tìm kiếm vật liệu thi công trần, tường hoặc phòng cách âm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết mọi thông tin quan trọng về sợi bông thủy tinh Glasswool – từ cấu tạo đến ứng dụng thực tế.
Sợi Glasswool là gì?
Sợi Glasswool (bông thủy tinh) là vật liệu cách nhiệt – cách âm được sản xuất từ thủy tinh tái chế và cát tự nhiên, nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1.200°C, sau đó được kéo thành các sợi mảnh bằng công nghệ ly tâm. Với cấu trúc dạng sợi rối đan xen nhau, bông thủy tinh có khả năng giữ không khí hiệu quả, giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh.

Cấu trúc và tính chất
Nhẹ, bền, không cháy và có khả năng cách nhiệt tốt – đó là những lý do khiến người dùng chọn sử dụng bông thuỷ tinh Glasswool trong thị công. Những cấu tạo và đặc tính sau chính là nền tảng tạo nên ưu điểm vượt trội đó:
- Thành phần chính: Silica (SiO₂), oxit nhôm, canxi, magie và các khoáng chất khác.
- Đặc điểm sợi: Mềm, nhẹ, đàn hồi tốt, không cháy, khó mục, không dẫn điện.
- Tỷ trọng: 12 – 64 kg/m³ tùy loại.
- Nhiệt độ sử dụng: -50°C đến ~350°C.
- Khả năng hấp thụ âm thanh và giữ nhiệt rất tốt nhờ cấu trúc xốp nhiều lớp khí.
Quy trình sản xuất sợi Glasswool
Mặc dù có vẻ ngoài nhẹ và mềm tưởng chừng được sản xuất đơn giản, nhưng hoàn toàn trái ngược sợi Glasswool được sản xuất qua quy trình công nghệ cao đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Từ việc nung chảy nguyên liệu đến định hình và đóng gói, từng công đoạn đều được kiểm soát kỹ lưỡng để tạo ra vật liệu cách nhiệt chất lượng.
- Nung chảy nguyên liệu: Cát, soda, đá vôi và thủy tinh tái chế được nung ở ~1.200°C.
- Kéo sợi bằng ly tâm: Thủy tinh lỏng được quay ly tâm thành sợi mảnh.
- Phun keo kết dính: Phun nhựa để cố định cấu trúc sợi.
- Ép tấm – định hình: Sợi được ép thành tấm, cuộn hoặc ống theo ứng dụng.
- Gia nhiệt – sấy khô: Làm cứng và định hình vật liệu.
- Cắt – đóng gói – lưu kho.
So sánh sợi Glasswool với các vật liệu cách nhiệt khác
Không phải vật liệu cách nhiệt nào cũng giống nhau, mỗi loại sẽ có ưu điểm riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn đánh giá khách quan giữa các loại vật liệu cách nhiệt để chọn đúng giải pháp cho công trình của mình:
Tiêu chí | Glasswool (Bông thủy tinh) | Rockwool (Bông khoáng) | Xốp EPS | PU Foam |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Cao | Rất cao | Thấp | Trung bình |
Khả năng chống cháy | B1 – Không cháy lan | A1 – Tuyệt đối không cháy | Dễ bén lửa | Kém nếu không xử lý |
Nhiệt độ chịu đựng | ~350°C | Lên đến 1000°C | ~80°C | ~90–120°C |
Trọng lượng | Nhẹ nhất | Nặng hơn | Nhẹ | Nhẹ |
Tính thân thiện | Tái chế được, không độc hại | Không độc, kháng mốc tốt | Không cách âm tốt | Không thân thiện môi trường |
Giá thành | Hợp lý | Cao hơn | Rẻ | Trung bình – cao |
Ứng dụng phù hợp | Nhà xưởng, kho lạnh, trần, vách cách âm | Công nghiệp nặng, phòng cháy | Cách nhiệt mái tôn dân dụng | Phòng sạch, cách nhiệt dân dụng |
Ưu điểm vượt trội của sợi Glasswool
Không chỉ nổi bật bởi khả năng cách nhiệt, Glasswool còn đáp ứng đồng thời yêu cầu về khả năng cách âm, độ an toàn và tính thân thiện với môi trường. Dưới đây là những ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu:
- Cách nhiệt tốt, giảm truyền nhiệt hiệu quả.
- Cách âm ổn định, hấp thụ âm thanh ở nhiều dải tần.
- Nhẹ – dễ vận chuyển và thi công.
- Không cháy lan – đạt chuẩn chống cháy B1.
- Thân thiện môi trường, không gây ăn mòn kim loại, không mốc.
Phân loại sợi bông thủy tinh Glasswool
Một trong những điểm mạnh của Glasswool là tính linh hoạt cao, nhờ được sản xuất theo nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với từng cấu trúc công trình. Dưới đây là 3 dạng phổ biến của vật liệu này:
Dạng sản phẩm | Ứng dụng phổ biến |
Dạng cuộn (Roll) | Trần cách nhiệt, vách ngăn, mái công trình |
Dạng tấm (Board) | Lắp đặt tường, phòng máy, chống ồn nhà xưởng |
Dạng ống (Pipe) | Bảo ôn đường ống HVAC, chống thất thoát nhiệt |
Ứng dụng thực tế
Từ công nghiệp đến dân dụng Glasswool được đánh giá cao nhờ tính ứng dụng linh hoạt. Dưới đây là danh sách những ứng dụng điển hình mà vật liệu này đang phát huy hiệu quả:
- Trần và vách cách nhiệt nhà xưởng, kho lạnh, showroom.
- Cách âm phòng máy, phòng kỹ thuật, phòng hội nghị.
- Cách âm – cách nhiệt tòa nhà, văn phòng, siêu thị, nhà hàng.
- Nhồi vách thạch cao, panel tường nhẹ cách nhiệt, cách âm.
- Bọc đường ống kỹ thuật trong hệ thống HVAC.

Sợi Glasswool tại Tôn An Thái
Là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng, Tôn An Thái hiện phân phối đa dạng các dòng sợi bông thuỷ tinh Glasswool chính hãng, đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thi công dân dụng và công nghiệp. Khách hàng nên lựa chọn Tôn An Thái vì:
- Có sẵn các độ dày phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm
- Nhiều thương hiệu uy tín như Tonmat, Hà Yên, Knauf…
- Giá tốt, giao nhanh, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận nơi
Sợi bông thủy tinh Glasswool là vật liệu cách nhiệt – cách âm phổ biến trong xây dựng và công nghiệp hiện đại. Với khả năng chịu nhiệt, chống cháy lan, trọng lượng nhẹ và thi công đơn giản, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, thương mại và kỹ thuật cao.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.