Thép hình U120x50x4x6m là loại thép cán nóng có chiều cao thân 120mm, chiều rộng cánh 50mm, độ dày 4mm, chiều dài 6m. Sản phẩm nổi bật với kết cấu chắc chắn, khả năng chịu lực và chịu xoắn cao, phù hợp cho các công trình xây dựng và cơ khí đòi hỏi độ bền lớn.
Tiêu chuẩn của thép hình U120x50x4x6m
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép kết cấu cán nóng chất lượng cao.
- ASTM A36 (Hoa Kỳ): Thép cacbon cán nóng có độ dẻo dai và khả năng hàn tốt.
- TCVN 1656:1993 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia cho thép kết cấu.
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan.
Bảng tham khảo quy cách thép hình U
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Ứng dụng của thép hình U120x50x4x6m
Trong xây dựng:
- Làm xà gồ, dầm phụ, giằng mái cho nhà thép tiền chế, nhà xưởng lớn
- Khung cửa, lan can, cầu thang chịu lực cao
- Các kết cấu chịu lực trong công trình dân dụng và công nghiệp
Trong công nghiệp cơ khí:
- Khung máy móc, bàn thao tác, giá đỡ chịu tải nặng
- Khung xe rơ-moóc, thiết bị công nghiệp đòi hỏi bền bỉ
- Các chi tiết kết cấu cơ khí lớn
Trong hạ tầng kỹ thuật:
- Giá đỡ cáp điện, máng kỹ thuật, trụ đèn chiếu sáng bền chắc
- Khung đỡ ống, cầu vượt nhẹ, công trình hạ tầng quy mô lớn
Trong dân dụng:
- Giàn phơi, khung bồn nước, mái che chịu lực tốt
- Khung cửa sắt, giàn chịu lực cho nhà tiền chế, kho bãi
Giá thép hình U120x50x4x6m tại Tôn An Thái
Giá thép U120x50x4x6m dao động khoảng 18.000 – 22.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào:
- Nhà sản xuất và xuất xứ
- Số lượng đặt hàng và hình thức giao nhận
- Tình hình thị trường nguyên liệu và tỷ giá ngoại tệ
Lưu ý: Liên hệ Tôn An Thái để nhận báo giá mới nhất và ưu đãi số lượng lớn.
Mua thép hình U120x50x4x6m chính hãng tại Tôn An Thái
Tôn An Thái cung cấp thép hình U120x50x4x6m với:
- Sản phẩm chính hãng, chứng nhận CO-CQ đầy đủ, nguồn gốc rõ ràng
- Giá cạnh tranh, chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn
- Giao hàng nhanh, an toàn và đúng tiến độ tại công trình
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp
- Bảo hành minh bạch, hỗ trợ kiểm tra chất lượng khi cần thiết
Thép hình U120x50x4x6m tại Tôn An Thái là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần kết cấu chịu lực lớn và độ bền lâu dài.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.