Thép hình U140x5.8x6x12m là loại thép cán nóng với chiều cao thân 140mm, độ dày 5.8mm, chiều rộng cánh 6mm và chiều dài 12m. Sản phẩm nổi bật với kết cấu vững chắc, khả năng chịu lực và chịu xoắn vượt trội, phù hợp cho các công trình công nghiệp và xây dựng quy mô lớn, đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao.
Tiêu chuẩn của thép hình U140x5.8x6x12m
Thép U140x5.8x6x12m được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như:
- Mác thép Nhật Bản JIS G3101: Tiêu chuẩn thép kết cấu cán nóng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Mác thép Mỹ ASTM A36: Thép cacbon cán nóng có độ dẻo dai, dễ hàn, phổ biến trong các kết cấu thép chịu lực.
- Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1656:1993: Tiêu chuẩn quốc gia cho thép kết cấu, đảm bảo chất lượng và an toàn thi công.
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan.
Bảng tham khảo quy cách thép hình U
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Ứng dụng của thép hình U140x5.8x6x12m
Trong xây dựng:
- Xà gồ, giằng mái, dầm phụ trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng lớn
- Khung cửa, lan can, cầu thang chịu lực cao, kết cấu chịu lực chính cho công trình dân dụng và công nghiệp
- Các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải cao
Trong công nghiệp cơ khí:
- Khung máy móc, bàn thao tác, giá đỡ chịu tải trọng nặng
- Khung xe rơ-moóc, thiết bị công nghiệp chịu lực lớn
- Chi tiết cơ khí và kết cấu chịu lực cao
Trong hạ tầng kỹ thuật:
- Giá đỡ cáp điện, máng kỹ thuật, trụ đèn chiếu sáng bền vững
- Khung đỡ ống, cầu vượt nhẹ, các công trình hạ tầng quy mô lớn
Trong dân dụng:
- Giàn phơi, khung bồn nước, mái che chịu lực tốt
- Khung cửa sắt, giàn chịu lực cho nhà tiền chế, kho bãi
Giá thép hình U140x5.8x6x12m tại Tôn An Thái
Giá thép U140x5.8x6x12m năm 2025 dao động trong khoảng 22.000 – 26.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào:
- Hãng sản xuất: An Khánh (AKS), Á Châu (ACS), Đại Việt, Trung Quốc, Nhật Bản
- Số lượng đặt hàng
- Hình thức giao hàng (giao tại kho hoặc công trình)
- Biến động giá nguyên liệu thép và tỷ giá thị trường
Lưu ý: Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá mới nhất và ưu đãi số lượng lớn.
Mua thép hình U140x5.8x6x12m uy tín tại Tôn An Thái
Tôn An Thái là đơn vị chuyên cung cấp thép hình U140x5.8x6x12m chính hãng tại Bình Dương và khu vực lân cận với cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng: Thép hình được nhập khẩu từ các nhà máy uy tín trong và ngoài nước, đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM và đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
- Giá cả cạnh tranh, ưu đãi hấp dẫn: Chính sách giá linh hoạt dành cho nhà thầu, xưởng cơ khí và các đơn vị thi công, ưu đãi lớn cho khách hàng mua số lượng nhiều.
- Giao hàng nhanh chóng, an toàn: Dịch vụ vận chuyển bằng xe cẩu chuyên dụng, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ và an toàn đến công trình.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, bảo hành minh bạch: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp, cam kết bảo hành và hỗ trợ kiểm tra chất lượng khi cần.
Thép hình U140x5.8x6x12m tại Tôn An Thái là giải pháp tin cậy cho các công trình xây dựng và công nghiệp yêu cầu kết cấu chịu lực lớn, bền bỉ và ổn định lâu dài.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.