Thép hình U200x75x9.5x12m là loại thép hình chữ U cán nóng có kích thước thân cao 200mm, cánh rộng 75mm, độ dày thân 9.5mm và chiều dài tiêu chuẩn 12m. Với thiết kế dày dặn, khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, cơ khí chế tạo, cầu đường và hệ thống hạ tầng kỹ thuật yêu cầu kết cấu vững chắc.
Tiêu chuẩn của thép hình U200x75x9.5x12m
Thép U200x75x9.5x12m được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và trong nước:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Thép cán nóng dùng trong kết cấu xây dựng, đảm bảo độ bền kéo và khả năng hàn tốt.
- ASTM A36 (Hoa Kỳ): Thép carbon kết cấu có độ dẻo cao, dễ uốn, hàn và thi công.
- TCVN 1656:1993 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia cho thép hình thông dụng trong xây dựng công trình.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan,…
Bảng tham khảo quy cách thép hình U
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Ứng dụng của thép hình U200x75x9.5x12m
Trong xây dựng:
- Làm dầm chính, xà gồ, hệ giằng, sàn chịu tải trong nhà xưởng, kho công nghiệp.
- Khung kết cấu thép cho nhà thép tiền chế, khung tầng lửng, giàn mái.
- Ứng dụng trong kết cấu hạ tầng như cầu vượt, sàn nâng kỹ thuật,…
Trong cơ khí – chế tạo:
- Làm khung sườn thiết bị máy móc công nghiệp hạng nặng.
- Cấu kiện xe ben, rơ-moóc, container và khung thiết bị vận tải chuyên dụng.
- Bệ đỡ, khung thép trong dây chuyền sản xuất cần chịu lực cao.
Trong hạ tầng kỹ thuật:
- Làm máng cáp, giá đỡ hệ thống kỹ thuật điện – nước trong nhà máy.
- Trụ đèn chiếu sáng, khung biển báo, hệ đỡ phụ trợ trong công trình cầu – đường.
- Ứng dụng trong hệ thống kỹ thuật ngầm, nhà máy xử lý nước, nhà ga,…
Trong dân dụng:
- Làm khung nhà container, nhà kho, nhà thép dân dụng quy mô lớn.
- Khung cửa, khung mái hiên, khung bồn nước và giàn phơi chịu tải lớn.
- Kết cấu phụ trong công trình dân dụng yêu cầu độ bền và an toàn cao.
Giá thép hình U200x75x9.5x12m tại Tôn An Thái
Giá tham khảo của thép hình U200x75x9.5x12m năm 2025 dao động từ 27.500 – 33.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào:
- Hãng sản xuất và xuất xứ (nội địa hoặc nhập khẩu).
- Số lượng đặt hàng và thời điểm mua hàng.
- Hình thức vận chuyển (giao tại kho hoặc đến công trình).
- Biến động giá nguyên vật liệu thép và tỷ giá thị trường.
Lưu ý: Vui lòng liên hệ trực tiếp Tôn An Thái để nhận báo giá chính xác và chiết khấu tốt nhất theo từng đơn hàng cụ thể.
Mua thép hình U200x75x9.5x12m uy tín tại Tôn An Thái
Tôn An Thái là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp thép hình chữ U chất lượng cao tại Bình Dương và các khu vực lân cận. Khi chọn mua tại đây, quý khách sẽ nhận được:
- Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế (JIS/ASTM/TCVN), kèm đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
- Giá cạnh tranh, nhiều chính sách ưu đãi cho nhà thầu, xưởng cơ khí và đơn hàng lớn.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi bằng xe cẩu chuyên dụng, đúng tiến độ, an toàn.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ chọn đúng mã thép phù hợp với công trình.
Thép hình U200x75x9.5x12m là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi kết cấu bền vững, chịu lực cao và tuổi thọ dài lâu. Liên hệ ngay với Tôn An Thái để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.