Thép hình U300x85x7.5x12m là loại thép chữ U cỡ lớn được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, với chiều cao thân 300mm, cánh rộng 85mm, độ dày thân 7.5mm và chiều dài tiêu chuẩn 12m. Với khả năng chịu lực tốt, cấu trúc chắc chắn và độ bền cao, đây là dòng thép lý tưởng cho các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, cơ khí chế tạo và hạ tầng giao thông.
Tiêu chuẩn của thép hình U300x85x7.5x12m
Thép U300x85x7.5x12m được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và trong nước, đảm bảo chất lượng và độ ổn định trong quá trình sử dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cán nóng dùng trong kết cấu xây dựng, đảm bảo độ bền kéo và khả năng thi công hiệu quả.
- ASTM A36 (Hoa Kỳ): Thép carbon cán nóng với độ dẻo và khả năng chịu lực tốt, dễ hàn, thích hợp cho công trình kết cấu.
- TCVN 1656:1993 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia về thép kết cấu xây dựng phổ biến trong nước.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam,…
Bảng tham khảo quy cách thép hình U
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Ứng dụng của thép hình U300x85x7.5x12m
Trong xây dựng:
- Dùng làm dầm chịu lực chính, cột, xà gồ trong nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà kho.
- Kết cấu sàn chịu tải, hệ mái, tầng trung gian và khung kết cấu kỹ thuật.
- Kết cấu phụ trợ trong cầu đường, nhà ga, trạm điện, nhà công nghiệp lớn.
Trong cơ khí – chế tạo:
- Khung sườn máy móc công nghiệp, giá đỡ thiết bị nặng.
- Cấu kiện khung xe tải, rơ-moóc, container, hệ bệ máy.
- Dùng trong giàn thao tác, hệ thống lắp ráp kỹ thuật, khung vận hành thiết bị.
Trong hạ tầng kỹ thuật:
- Hệ giá đỡ cáp điện, máng kỹ thuật, hệ khung treo và lan can công trình giao thông.
- Kết cấu trụ đèn, biển báo, khung kỹ thuật trong nhà máy xử lý nước và năng lượng.
- Phần kết cấu phụ trợ của các công trình hạ tầng quy mô lớn.
Trong dân dụng:
- Khung nhà tiền chế, nhà kho dân dụng, gara, giàn mái.
- Bệ đỡ bồn nước lớn, giàn phơi hàng công nghiệp, khung cửa chịu lực.
- Kết cấu công trình cần độ vững chắc và tuổi thọ dài hạn.
Giá thép hình U300x85x7.5x12m tại Tôn An Thái
Giá tham khảo: 29.000 – 36.500 VNĐ/kg (cập nhật năm 2025), tùy thuộc vào:
- Hãng sản xuất và xuất xứ (nội địa hay nhập khẩu).
- Số lượng đơn hàng và hình thức thanh toán.
- Địa điểm giao hàng: tại kho hay tận công trình.
- Biến động giá nguyên liệu thép và tỷ giá thị trường.
Lưu ý: Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá mới nhất và chiết khấu tốt nhất theo số lượng đặt hàng.
Mua thép hình U300x85x7.5x12m uy tín tại Tôn An Thái
Tôn An Thái là địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp thép hình chữ U chất lượng cao tại Bình Dương và trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đạt chuẩn JIS/ASTM/TCVN, có đầy đủ giấy tờ CO-CQ chứng nhận nguồn gốc và chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu tốt dành cho nhà thầu, xưởng cơ khí và đơn vị thi công.
- Giao hàng tận nơi bằng xe cẩu chuyên dụng, đúng tiến độ, an toàn và linh hoạt.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình, tư vấn chọn loại thép phù hợp với từng loại công trình.
Thép hình U300x85x7.5x12m là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần kết cấu chịu lực cao và độ bền dài lâu. Hãy liên hệ ngay Tôn An Thái để được báo giá và hỗ trợ kỹ thuật chi tiết.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.