Bạn đang tìm kiếm một loại thép kết cấu thông dụng, đạt tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho các công trình xây dựng, cơ khí, đóng tàu hay sản xuất thiết bị công nghiệp?
Thép tấm A36, sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, chính là lựa chọn được nhiều nhà thầu và doanh nghiệp tin dùng trên toàn thế giới nhờ độ bền vượt trội, khả năng gia công linh hoạt và ứng dụng đa dạng.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và đầy đủ nhất, Tôn An Thái – đơn vị cung cấp thép tấm A36 chất lượng cao, giá cạnh tranh, giao hàng nhanh toàn quốc, mời bạn tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.
1. Thép tấm A36 là gì?
Thép tấm A36 là loại thép tấm cán nóng phổ biến được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ. Đây là một trong những dòng thép kết cấu carbon thấp, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép và công nghiệp nặng.
Chữ “A36” thể hiện tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) ban hành. A36 được đánh giá cao nhờ độ bền cơ học tốt, dễ gia công, dễ hàn cắt và giá thành hợp lý.
2. Đặc điểm nổi bật của thép tấm A36
Thép tấm A36 được đánh giá là một trong những dòng thép kết cấu carbon thấp có chất lượng ổn định, phù hợp với nhiều lĩnh vực từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Những điểm nổi bật của thép tấm A36 bao gồm:
2.1. Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt
- Thép A36 có giới hạn bền kéo từ 400 – 550 MPa và giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa, cao hơn so với nhiều dòng thép kết cấu thông dụng như SS400.
- Đặc tính này giúp thép A36 chịu được tải trọng lớn, phù hợp cho các kết cấu chịu lực chính trong nhà xưởng, cầu đường, bồn bể, hoặc máy móc thiết bị công nghiệp.

2.2. Dễ dàng gia công, tạo hình
- Nhờ hàm lượng carbon thấp, thép A36 dễ dàng cắt, chấn, hàn, uốn, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí gia công.
- Đặc biệt, thép A36 không đòi hỏi kỹ thuật hàn phức tạp, phù hợp cho cả gia công cơ khí dân dụng và công nghiệp.
2.3. Bề mặt cán nóng dễ nhận biết
- Thép tấm A36 được sản xuất theo phương pháp cán nóng, tạo nên bề mặt màu xám đen tự nhiên.
- Bề mặt này giúp dễ sơn phủ chống gỉ, gia công bề mặt, hoặc làm lớp nền cho các lớp sơn hoàn thiện trong kết cấu công trình.
2.4. Đa dạng về kích thước, quy cách
- Thép A36 được sản xuất với nhiều độ dày từ 2mm đến 300mm, phù hợp cho cả kết cấu nhẹ và nặng.
- Khổ rộng phổ biến từ 1500mm, 2000mm đến 2500mm.
- Chiều dài từ 6000mm đến 12000mm, ngoài ra có thể được cung cấp dạng cuộn (coil) cho các độ dày mỏng.
- Đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực và quy mô công trình.
2.5. Phù hợp với nhiều tiêu chuẩn và thị trường quốc tế
- Thép A36 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, được chấp nhận và sử dụng rộng rãi tại các thị trường châu Âu, Mỹ, châu Á.
- Dễ dàng tích hợp vào các dự án xuất khẩu hoặc công trình theo tiêu chuẩn quốc tế.
3. Ứng dụng thực tiễn của thép tấm A36
Với độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt, cùng tính linh hoạt trong gia công, thép tấm A36 được đánh giá là vật liệu lý tưởng cho nhiều lĩnh vực sản xuất và xây dựng. Dưới đây là những ứng dụng thực tế nổi bật của dòng thép này:
3.1. Ứng dụng trong kết cấu xây dựng và công nghiệp
- Sản xuất kết cấu thép nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Thép A36 thường được sử dụng để gia công cột, kèo, dầm, sàn, khung nhà thép trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
- Thi công kết cấu cầu đường: Nhờ khả năng chịu lực tốt, A36 được dùng trong các kết cấu chịu tải trọng lớn như dầm cầu, mặt sàn cầu, lan can cầu thép.
3.2. Gia công cơ khí và chế tạo kết cấu thép
- Gia công bản mã, mặt bích, kết cấu liên kết chịu lực: Thép A36 được sử dụng để chế tạo bản mã thép, mặt bích kết nối, các chi tiết kết cấu chịu lực trong các công trình và thiết bị công nghiệp.
- Sản xuất chi tiết máy, thiết bị công nghiệp: Dùng làm khung sườn máy, bệ máy, sàn thao tác, kết cấu máy móc, v.v.
3.3. Chế tạo bồn bể, kết cấu chứa
- Thích hợp để sản xuất bồn chứa xăng dầu, hóa chất, nước, hoặc các kết cấu bể chứa lớn trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và dầu khí.
3.4. Ứng dụng trong công nghiệp vận tải và đóng tàu
- Sản xuất thùng xe, sàn xe tải, khung container, đáp ứng tiêu chuẩn vận tải quốc tế.
- Chế tạo các bộ phận kết cấu tàu thủy, sàn tàu, vỏ tàu trong ngành công nghiệp đóng tàu.
3.5. Gia công chi tiết cơ khí và phụ kiện kết cấu
- Thép A36 còn được sử dụng để gia công chi tiết cơ khí, khung gầm thiết bị, giá đỡ, bệ máy, hoặc các chi tiết yêu cầu độ bền và tính ổn định cao.
4. Ưu điểm khi lựa chọn thép tấm A36
Thép tấm A36 không chỉ nổi tiếng với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế ASTM, mà còn được đánh giá cao nhờ nhiều ưu điểm nổi bật sau:
4.1. Độ bền cơ học vượt trội, chịu lực tốt
- Với giới hạn chảy từ 250 MPa trở lên và độ bền kéo từ 400 – 550 MPa, thép A36 có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các kết cấu chịu lực chính trong nhà xưởng, cầu đường, thiết bị công nghiệp.
- Đáp ứng tốt các yêu cầu về an toàn và tuổi thọ công trình, kể cả trong môi trường khắc nghiệt.
4.2. Dễ dàng gia công, tiết kiệm chi phí sản xuất
- Thành phần carbon thấp giúp thép A36 dễ cắt, chấn, uốn, hàn mà không cần kỹ thuật cao hay chi phí gia công phức tạp.
- Rút ngắn thời gian sản xuất và tối ưu chi phí nhân công, phù hợp cho các đơn vị gia công cơ khí và xây lắp kết cấu.
4.3. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực
- Nhờ tính chất cơ học tốt và dễ thi công, thép A36 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
- Xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
- Gia công cơ khí, sản xuất máy móc, thiết bị.
- Chế tạo kết cấu tàu biển, container, thùng xe.
- Làm kết cấu cầu đường, bồn bể chứa công nghiệp.
4.4. Sẵn có nhiều quy cách, dễ dàng lựa chọn
- Được sản xuất với nhiều độ dày từ 2mm đến 300mm, khổ rộng 1500mm – 2500mm, chiều dài 6000mm – 12000mm hoặc dạng cuộn.
- Giúp đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu sử dụng thực tế, từ công trình dân dụng nhỏ đến công trình công nghiệp nặng.
5. Quy cách, trọng lượng của thép tấm A36
5.1. Quy cách của thép tấm A36
Thép tấm A36 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, với nhiều kích thước và độ dày đa dạng để đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Cụ thể:
- Độ dày tiêu chuẩn: Từ 2mm đến 300mm, đáp ứng cả kết cấu nhẹ và kết cấu chịu tải lớn.
- Chiều rộng phổ biến:
- 1500mm
- 2000mm
- 2500mm
- Chiều dài tiêu chuẩn:
- 6000mm
- 9000mm
- 12000mm
- Hoặc dạng cuộn (coil) đối với thép tấm mỏng từ 2mm đến 6mm.
- Gia công theo yêu cầu: Có thể cắt tấm theo kích thước riêng, chấn, uốn, đục lỗ… theo bản vẽ kỹ thuật của khách hàng.
5.2. Trọng lượng của thép tấm A36
Trọng lượng thép tấm A36 được tính theo công thức tiêu chuẩn:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x 7.85 (kg/m3)
Ví dụ bảng trọng lượng tham khảo cho thép tấm khổ 1500mm x 6000mm:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
3.0 | 211.95 |
4.0 | 282.60 |
5.0 | 353.25 |
6.0 | 423.90 |
8.0 | 565.20 |
10.0 | 706.50 |
12.0 | 847.80 |
14.0 | 989.10 |
16.0 | 1,130.40 |
20.0 | 1,413.00 |
25.0 | 1,766.25 |
30.0 | 2,119.50 |
Lưu ý:
- Bảng trên chỉ là trọng lượng tham khảo cho khổ 1500mm x 6000mm.
- Để biết trọng lượng thực tế cho quy cách khác, vui lòng liên hệ Tôn An Thái để được tư vấn và tính toán chính xác theo yêu cầu.
6. Bảng thông số và đặc điểm kỹ thuật của thép tấm A36
Để giúp khách hàng nắm rõ tính chất của thép tấm A36, dưới đây là thông số tiêu chuẩn về thành phần hóa học, tính chất vật lý và tính chất cơ học theo quy định của ASTM A36 (Hoa Kỳ).
6.1. Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép A36
Nguyên tố | Hàm lượng tối đa (%) |
Carbon (C) | 0.26 |
Mangan (Mn) | 0.60 – 0.90 |
Photpho (P) | 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | 0.05 |
- Đặc điểm nổi bật: Thành phần carbon thấp giúp dễ hàn, dễ gia công, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
6.2. Tính chất vật lý của thép A36
Tính chất vật lý | Giá trị tiêu chuẩn |
Mật độ | 7.85 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1,425 – 1,538°C |
Mô đun đàn hồi (E) | 200 GPa |
Hệ số giãn nở nhiệt | 11.7 x 10⁻⁶ /K |
Điện trở suất | 0.15 μΩ·m |
6.3. Tính chất cơ học của thép A36
Tính chất cơ học | Giá trị tiêu chuẩn |
Độ bền kéo | 400 – 550 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 250 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 20% |
- Đặc điểm nổi bật: Khả năng chịu lực tốt, độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn thép SS400, thích hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
6.4. Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm tra
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ.
- Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt về thành phần hóa học và cơ tính trước khi xuất xưởng.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ khi khách hàng yêu cầu.
7. Tiêu chuẩn mác thép tấm A36 tương đương với những mác thép nào?
Dựa trên thành phần hóa học, tính chất cơ lý và ứng dụng thực tế, thép tấm A36 được đánh giá là tương đương với nhiều mác thép kết cấu phổ biến tại các thị trường lớn trên thế giới. Cụ thể như sau:
Mác thép | Tiêu chuẩn | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Ứng dụng chính | Ghi chú |
A36 | ASTM (Mỹ) | 400 – 550 | ≥ 250 | Xây dựng, kết cấu thép, cơ khí | Tiêu chuẩn Hoa Kỳ, phổ biến toàn cầu |
SS400 | JIS G3101 (Nhật Bản) | 400 – 510 | 205 – 245 | Kết cấu chung, xây dựng dân dụng | Phổ biến tại châu Á, giá thành hợp lý |
S275JR | EN 10025 (Châu Âu) | 410 – 560 | ≥ 275 | Kết cấu thép châu Âu, chịu lực cao | Giới hạn chảy cao hơn, giá cao hơn |
Q235B | GB/T 700 (Trung Quốc) | 370 – 500 | ≥ 235 | Xây dựng dân dụng, cơ khí phổ thông | Giá rẻ, phổ biến tại Trung Quốc |
St3sp | GOST 380 (Nga) | 370 – 490 | ≥ 245 | Kết cấu cơ khí, công trình chịu lực vừa | Tương đương SS400, phổ biến tại Nga |
Nhận xét:
- A36 và SS400 là hai mác thép gần giống nhau về độ bền, nhưng A36 có giới hạn chảy cao hơn, phù hợp cho công trình yêu cầu chịu lực tốt hơn.
- S275JR có giới hạn chảy cao nhất, thích hợp cho các kết cấu chịu tải trọng nặng.
- Q235B và St3sp có tính chất tương tự SS400, được sử dụng phổ biến tại Trung Quốc và Nga với giá thành kinh tế hơn.
8. Tiêu chuẩn sản xuất của thép tấm A36
Thép tấm A36 được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ASTM A36 do Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM International) ban hành. Đây là một trong những tiêu chuẩn quốc tế phổ biến và được công nhận trên toàn cầu cho thép kết cấu carbon thấp, dùng trong xây dựng và công nghiệp.
8.1. Tiêu chuẩn ASTM A36
- ASTM A36/A36M quy định đầy đủ về:
- Thành phần hóa học của thép.
- Tính chất cơ lý (độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài).
- Phương pháp thử nghiệm và kiểm tra chất lượng.
- Kích thước và sai số cho phép.
Tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, phù hợp cho các kết cấu chịu lực và công trình xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế.
8.2. Quy trình kiểm tra chất lượng sản xuất
- Kiểm tra thành phần hóa học: Đảm bảo hàm lượng carbon, mangan, photpho, lưu huỳnh không vượt quá giới hạn cho phép nhằm giữ tính dẻo và khả năng gia công tốt.
- Kiểm tra cơ tính:
- Đo độ bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài theo đúng tiêu chuẩn ASTM A36.
- Thử nghiệm lấy mẫu theo quy định, đảm bảo mỗi lô hàng đều đạt chất lượng đồng đều.
- Kiểm tra kích thước và hình dạng: Đảm bảo thép tấm được sản xuất đúng quy cách về độ dày, khổ rộng, chiều dài và độ phẳng theo yêu cầu của khách hàng.
8.3. Chứng chỉ và tài liệu kèm theo
- Cung cấp chứng chỉ xuất xưởng, chứng chỉ chất lượng CO, CQ khi khách hàng yêu cầu.
- Cung cấp tài liệu kiểm tra, kết quả thí nghiệm theo yêu cầu của các dự án hoặc hồ sơ nghiệm thu.
8.4. Khả năng gia công theo yêu cầu
- Thép tấm A36 có thể được cắt theo quy cách riêng, gia công bản mã, mặt bích, kết cấu thép tùy theo bản vẽ và nhu cầu thực tế của khách hàng.
- Hỗ trợ gia công chấn, cắt laser, đột lỗ, phù hợp cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
9. Bảng giá thép tấm A36 cập nhật mới nhất
Quy cách phổ biến | Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá |
3.0 x 1500 x 6000 | 3.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
4.0 x 1500 x 6000 | 4.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
5.0 x 1500 x 6000 | 5.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
6.0 x 1500 x 6000 | 6.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
8.0 x 1500 x 6000 | 8.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
10.0 x 1500 x 6000 | 10.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
12.0 x 1500 x 6000 | 12.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
16.0 x 1500 x 6000 | 16.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
20.0 x 1500 x 6000 | 20.0 | 1500 | 6000 | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
Quy cách khác theo yêu cầu | 2.0 – 300.0 | 1500 – 2500 | 6000 – 12000 hoặc cuộn | Liên hệ để được báo giá chi tiết |
Lưu ý:
- Báo giá thay đổi theo số lượng, quy cách và thời điểm đặt hàng.
10. So sánh giữa mác thép A36 và những mác thép khác trên thị trường
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ sự khác biệt giữa thép tấm A36 và các dòng thép kết cấu thông dụng khác trên thị trường, dưới đây là bảng so sánh chi tiết về tiêu chuẩn, tính chất cơ học và ứng dụng.
Tiêu chí so sánh | A36 (ASTM – Mỹ) | SS400 (JIS – Nhật Bản) | S275JR (EN – Châu Âu) | Q235B (GB – Trung Quốc) | St3sp (GOST – Nga) |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM A36 | JIS G3101 | EN 10025 | GB/T 700 | GOST 380 |
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 550 | 400 – 510 | 410 – 560 | 370 – 500 | 370 – 490 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 250 | 205 – 245 | ≥ 275 | ≥ 235 | ≥ 245 |
Khả năng gia công | Dễ dàng | Dễ dàng | Dễ dàng | Dễ dàng | Dễ dàng |
Đặc điểm nổi bật | Bền hơn SS400, dễ gia công | Phổ biến, giá tốt | Giới hạn chảy cao, giá cao hơn | Giá rẻ, phổ biến tại Trung Quốc | Tương đương SS400 |
Ứng dụng chính | Xây dựng, kết cấu, cơ khí | Kết cấu dân dụng, công nghiệp | Kết cấu chịu tải châu Âu | Xây dựng phổ thông | Kết cấu cơ khí, dân dụng |
Phổ biến tại | Mỹ, quốc tế | Nhật Bản, châu Á | Châu Âu | Trung Quốc | Nga và Đông Âu |
Đánh giá tổng quan:
- A36 (ASTM – Mỹ)
- Được đánh giá cao nhờ giới hạn chảy cao (≥ 250 MPa), độ bền tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu lực vừa và lớn.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho dự án xuất khẩu hoặc công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao.
- SS400 (JIS – Nhật Bản)
- Phổ biến tại thị trường châu Á, đặc biệt là Việt Nam.
- Giá thành kinh tế hơn A36, phù hợp cho các công trình kết cấu thông dụng.
- S275JR (EN – Châu Âu)
- Giới hạn chảy cao nhất trong các mác thép phổ biến.
- Thường được sử dụng cho các công trình chịu tải trọng lớn tại châu Âu.
- Q235B (GB – Trung Quốc)
- Có tính chất tương tự SS400, nhưng giá thành rẻ hơn.
- Được sử dụng rộng rãi trong công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ tại Trung Quốc và các nước lân cận.
- St3sp (GOST – Nga)
- Tương đương SS400 về cơ tính.
- Được sử dụng nhiều trong các công trình cơ khí và kết cấu tại Nga và Đông Âu.
Kết luận:
- Nếu bạn cần tiêu chuẩn quốc tế, độ bền cao, ứng dụng đa dạng, thì A36 là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn cần giải pháp kinh tế cho kết cấu dân dụng thông dụng, SS400 hoặc Q235B sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
- Với công trình chịu tải lớn tại châu Âu, S275JR là lựa chọn tối ưu.
11. Vì sao nên chọn thép tấm A36 tại Tôn An Thái?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp thép tấm A36 với chất lượng và giá cả khác nhau. Tuy nhiên, Tôn An Thái luôn được khách hàng tin tưởng lựa chọn nhờ những lý do sau:
Sản phẩm chất lượng, đúng tiêu chuẩn
- Cung cấp thép tấm A36 chính hãng, đúng tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ khi khách hàng yêu cầu.
- Đa dạng quy cách từ 2mm đến 300mm, chiều rộng 1500mm – 2500mm, chiều dài 6000mm – 12000mm, hoặc dạng cuộn, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Cắt theo yêu cầu, giao hàng nhanh chóng
- Nhận gia công cắt tấm theo kích thước khách hàng yêu cầu, giao hàng tận nơi nhanh chóng trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật từ đội ngũ chuyên môn, giúp khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho kết cấu công trình.
Giá cả cạnh tranh, dịch vụ tận tâm
- Báo giá nhanh chóng, giá cả hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc công trình từ nhỏ đến lớn.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, luôn đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn đến giao hàng, đảm bảo tiến độ và chất lượng.
12. Hướng dẫn cách liên hệ và đặt hàng tại Tôn An Thái
Để giúp quý khách hàng dễ dàng đặt mua thép tấm A36 và các sản phẩm khác, Tôn An Thái cung cấp quy trình làm việc đơn giản, nhanh chóng như sau:
Bước 1: Liên hệ tư vấn
Quý khách có thể liên hệ ngay với Tôn An Thái qua các kênh sau để được tư vấn nhanh nhất:
- Hotline/Zalo: 093 762 33 30
- Website: www.tonanthai.com
- Email: tonanthai@gmail.com
- Văn phòng: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
Bước 2: Báo giá và tư vấn giải pháp
- Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật và kinh doanh sẽ tư vấn, gửi báo giá chi tiết theo quy cách và số lượng yêu cầu.
Bước 3: Xác nhận đơn hàng và thanh toán
- Khách hàng xác nhận đơn hàng, thống nhất giá cả, số lượng, thời gian giao hàng.
- Tiến hành thanh toán theo thỏa thuận.
Bước 4: Gia công, giao hàng tận nơi
- Tôn An Thái gia công cắt thép theo yêu cầu và giao hàng tận nơi đúng tiến độ cam kết.
Trên đây là những thông tin chi tiết và chính xác về thép tấm A36, từ đặc điểm, quy cách, tiêu chuẩn sản xuất cho đến tính chất cơ lý và ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép tấm A36 uy tín, đúng tiêu chuẩn, gia công theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với Tôn An Thái. Với nguồn hàng ổn định, gia công chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm, Tôn An Thái cam kết mang đến giải pháp tốt nhất cho mọi công trình của bạn.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.