Xà gồ Phương Nam – SSSC là dòng sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Tôn Phương Nam (SSSC – liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam và Sumitomo Nhật Bản). Đây là vật liệu kết cấu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, nhà tiền chế…
Xà gồ SSSC nổi bật nhờ khả năng chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ, tuổi thọ cao và đặc biệt là lớp mạ kẽm nhúng nóng chất lượng, bảo vệ khỏi oxy hóa và ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.
1. Bảng giá xà gồ Phương Nam mới nhất
1.1. Bảng giá xà gồ Z đen mới nhất 2025
Thông tin chung:
- Độ dày: Từ 1.5mm – 3.0mm
- Trọng lượng: 2.61 – 11.31kg/m
- Chủng loại: Thép đen
- Đơn giá tham khảo: Dao động từ 34.000 – 150.000 VNĐ/m
- Lưu ý: Giá thay đổi tùy thời điểm và số lượng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Quy cách x Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm | 2.61 | 34,452 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm | 2.78 | 36,749 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm | 3.13 | 41,342 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm | 3.48 | 45,936 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm | 4.00 | 52,826 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm | 4.35 | 57,420 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm | 4.87 | 64,310 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm | 5.22 | 68,904 |
… | … | … |
1.2. Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm mới nhất 2025
Thông tin chung:
- Độ dày: 1.5 – 3mm
- Trọng lượng: 2.61 – 11.31kg/m
- Chủng loại: Thép mạ kẽm
- Đơn giá tham khảo: 65.000 – 283.000 VNĐ/m
- Tiêu chuẩn vật liệu: SS400/Q235B/A36 hoặc tương đương
- Lưu ý: Giá có thể dao động theo thời điểm, vật liệu, mác thép và số lượng đặt hàng.
Quy cách x Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,5mm | 2.61 | 65,250 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,6mm | 2.78 | 69,600 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 1,8mm | 3.13 | 78,300 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,0mm | 3.48 | 87,000 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,3mm | 4.00 | 100,050 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,5mm | 4.35 | 108,750 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 2,8mm | 4.87 | 121,800 |
Z100 x 50 x 52 x 15 x 3,0mm | 5.22 | 130,500 |
… | … | … |
2. Phân loại xà gồ Phương Nam
Xà gồ C – hay còn gọi là thép hình C, là một trong những vật liệu kết cấu quan trọng trong xây dựng, có mặt cắt hình chữ C, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Tùy vào nhu cầu sử dụng và đặc điểm công trình, xà gồ C Phương Nam hiện được phân thành 2 loại chính:
- Xà gồ C đen (thép đen)
- Xà gồ C mạ kẽm (bao gồm cả mạ kẽm thường và mạ kẽm nhúng nóng)
Mỗi loại đều có đặc điểm, ưu nhược điểm riêng biệt, phù hợp cho từng dạng ứng dụng khác nhau.
2.1. Xà gồ C mạ kẽm Phương Nam
Đặc điểm:
Là loại xà gồ được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, sau đó phủ một lớp mạ kẽm (Zinc) nhằm bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn, rỉ sét và tác động từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, sản phẩm có thể được mạ kẽm nhúng nóng để tăng thêm tuổi thọ trong các công trình ngoài trời hoặc khu vực ven biển.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực tốt: Nhờ được chế tạo từ thép cường độ cao (G350 – G550), xà gồ C mạ kẽm có thể chịu được tải trọng lớn và phù hợp với các kết cấu có khẩu độ lớn.
- Chống ăn mòn vượt trội: Lớp kẽm mạ bên ngoài giúp chống lại quá trình oxy hóa, đặc biệt hữu ích trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc công trình ngoài trời.
- Độ bền cao, ít cần bảo trì: Sản phẩm có tuổi thọ cao, không cần sơn phủ hoặc bảo trì định kỳ như thép đen.
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt: Giúp tiết kiệm chi phí nhân công và vận chuyển.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, hiện đại, phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ.
- Chống cháy, thân thiện môi trường.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với xà gồ đen thông thường, tuy nhiên hoàn toàn xứng đáng với tuổi thọ và chất lượng mà nó mang lại.
2.2. Xà gồ C đen Phương Nam
Đặc điểm:
Xà gồ C đen là loại xà gồ chưa qua xử lý mạ kẽm, được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội. Sản phẩm có màu thép nguyên bản, không có lớp mạ bảo vệ nên phù hợp hơn cho các công trình trong nhà, hoặc có điều kiện môi trường ổn định.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn: Đây là lựa chọn tiết kiệm cho các công trình có ngân sách hạn chế.
- Dễ gia công, cắt gọt và hàn nối: Nhờ bề mặt không mạ, thép đen dễ dàng xử lý theo nhu cầu của từng hạng mục.
- Vẫn giữ được khả năng chịu lực tốt: Dù không có lớp mạ kẽm, xà gồ C đen vẫn đảm bảo kết cấu chịu lực trong phạm vi công trình vừa và nhỏ.
- Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế, không gây ô nhiễm trong quá trình thi công.
- Phù hợp cho các công trình có bước cột nhỏ hơn 6m: Như nhà dân dụng, mái tôn, khung phụ, khung gác…
Nhược điểm:
- Dễ bị rỉ sét: Không có lớp mạ bảo vệ nên cần sơn chống rỉ hoặc phủ lớp bảo vệ bổ sung nếu sử dụng ở môi trường ngoài trời.
- Tuổi thọ thấp hơn: Không thể sử dụng lâu dài ở những nơi ẩm thấp, ven biển, hoặc môi trường hóa chất.
- Yêu cầu bảo trì định kỳ: Cần kiểm tra và sơn lại bề mặt thường xuyên để tránh xuống cấp.
- Tính thẩm mỹ thấp hơn so với xà gồ mạ kẽm.
Nên chọn loại xà gồ C nào cho công trình của bạn?
Việc lựa chọn giữa xà gồ C mạ kẽm và xà gồ C đen phụ thuộc vào ngân sách, vị trí thi công và yêu cầu kỹ thuật của công trình:
- Nếu công trình thi công ngoài trời, gần biển, nhà xưởng lớn hoặc cần độ bền lâu dài → nên chọn xà gồ C mạ kẽm (hoặc mạ kẽm nhúng nóng).
- Nếu công trình đơn giản, thi công trong nhà, ít tiếp xúc với nước hoặc bạn cần tiết kiệm chi phí → xà gồ C đen là một lựa chọn hợp lý.
3. Ứng dụng của xà gồ Phương Nam
- Đa dạng về quy cách, đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế
Xà gồ C Hoa Sen có nhiều quy cách khác nhau, phù hợp cho nhiều dạng công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Một số kích thước phổ biến:
- Chiều cao tiết diện: 60mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm
- Chiều cao hai cạnh: 30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm, 75mm
- Độ dày: Từ 1.5mm đến 3.5mm
Với sự linh hoạt này, xà gồ C Hoa Sen hoàn toàn phù hợp với mọi khẩu độ nhịp, kể cả những công trình có kết cấu đòi hỏi kỹ thuật cao.
- Tính toán trọng lượng giúp tối ưu chi phí
Khách hàng nên xác định trọng lượng xà gồ C chính xác dựa trên quy cách, độ dày và chiều dài để tính toán đúng số lượng cần thiết cho từng hạng mục công trình. Việc này giúp:
- Tối ưu chi phí vật tư
- Tránh lãng phí do đặt dư thừa
- Giảm chi phí vận chuyển và bảo quản
- Đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công
- Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng
Với các ưu điểm như trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài, xà gồ C Hoa Sen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Khung mái nhà dân dụng: Làm khung sườn mái tôn, mái ngói cho các công trình nhà ở, biệt thự, nhà phố…
- Nhà công nghiệp, nhà xưởng: Làm khung đỡ mái, xà kèo, cột chống, khung nhà tiền chế…
- Nhà thép tiền chế: Sử dụng trong các kết cấu thép nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững.
- Thùng xe tải, container, nhà kho: Dùng làm khung sườn, khung đỡ bên trong thùng xe, nhà kho di động, container văn phòng…
- Công trình gác đúc: Làm đòn tay, khung chịu lực thay thế cột gạch, bê tông truyền thống.
- Các công trình hạ tầng, cơ khí dân dụng: Sử dụng linh hoạt trong thi công cổng rào, giàn che, nhà chờ, mái hiên,…
4. Hướng dẫn cách tính phôi, tỷ trọng xà gồ
4.1. Cách tính phôi xà gồ C-Z
Phôi xà gồ = H + 2F + 2L – 8t
Ví dụ: Xà gồ C200 x 50 x 10 x 2.0mm (H=200, F=50, L=10, t=2)
→ Kích thước phôi = 200+50×2+10×2-16 = 304mm.
Tùy vào dung sai cho phép mà phôi thực tế có thể +/- 5mm. Tức là từ 299-309mm.
4.2. Cách tính tỷ trọng xà gồ C-Z
Tỷ trọng xà gồ (kg) = kích thước phôi (m) x độ dày (m) x chiều dài (m) x khối lượng riêng của thép (7850 kg/m3)
5. Hướng dẫn chọn xà gồ C-Z phù hợp với công trình
Xà gồ C
- Bước cột 6m ≤ Xà gồ C150 < bước cột 8m.
- Bước cột 8m ≤ Xà gồ C200 < bước cột 10m.
- Bước cột 10m ≤ Xà gồ C250 ≤ bước cột 12m.
- Bước cột > 10m chúng ta nên hạn chế dùng xà gồ C.
Tuy nhiên, sử dụng xà gồ C khối lượng lớn hơn Z và không ổn định như Z.
Xà gồ Z
- Bước cột 6m ≤ Xà gồ Z150 < bước cột 8m.
- Bước cột 8m ≤ Xà gồ Z200 < bước cột 10m.
- Bước cột 10m ≤ Xà gồ Z250 < bước cột 12m.
- Xà gồ Z300, Z400 dùng cho bước cột lớn ≥ 12m và tuỳ thuộc vào loại tải (Sử dụng xà gồ Z tiết kiện khối lượng hơn xà gồ C).
Lưu ý: trên đây chỉ là kích thước tham khảo, để có chủng loại phù hợp về khả năng chịu lực cũng như tiết kiệm chi phí cần có sự tính toán theo yêu cầu từng dự án.
6. Tại sao khách hàng nên mua sản phẩm của Tôn An Thái?
Tôn An Thái tự hào là nhà phân phối chính hãng Xà gồ Phương Nam – SSSC, cung cấp sản phẩm với chất lượng kiểm định rõ ràng, giá cả cạnh tranh và chính sách dịch vụ tận tâm.
Chủng loại xà gồ phân phối tại Tôn An Thái:
- Xà gồ C: C100, C150, C200… với độ dày từ 1.5mm – 3.0mm
- Xà gồ Z: Z100, Z150, Z200… chuyên dùng cho mái dốc, khẩu độ lớn
- Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: Mạ Z80, Z120, Z275 theo tiêu chuẩn ASTM A653, JIS G3302
Tiêu chuẩn sản xuất:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3302), Mỹ (ASTM A653)
- Được kiểm định nghiêm ngặt, đi kèm CO – CQ đầy đủ
- Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật từ dân dụng đến công nghiệp nặng
Xà gồ Phương Nam – SSSC là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu chất lượng kết cấu cao, độ bền vượt trội và tuổi thọ dài lâu. Tại Tôn An Thái, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng – giá tốt – tư vấn chuyên sâu nhằm tối ưu chi phí và hiệu quả cho khách hàng.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.