Xà gồ TVP

  • Chịu lực tốt nhờ thép cường độ cao
  • Chống gỉ bền lâu với lớp mạ kẽm Z120–Z275
  • Nhẹ dễ lắp tiết kiệm chi phí thi công
  • Phân phối chính hãng từ thương hiệu TVP
Categories: ,
093 762 3330
Chat Zalo

Xà gồ TVP là dòng sản phẩm thép định hình chất lượng cao được sản xuất bởi Thép TVP – một trong những thương hiệu thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với độ cứng vững vượt trội, khả năng chịu lực tốt và độ chính xác cao trong từng kích thước, xà gồ TVP là vật liệu không thể thiếu trong thi công nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà dân dụng và các công trình công nghiệp lớn.

Đặc điểm của xà gồ TVP

Xà gồ TVP là dòng sản phẩm được sản xuất bởi thương hiệu thép uy tín TVP, nổi tiếng với chất lượng ổn định và độ bền vượt trội. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế… nhờ những đặc tính kỹ thuật vượt trội.

Vật liệu chế tạo chất lượng cao

  • Xà gồ TVP được sản xuất từ thép cường độ cao, với giới hạn chảy (Yield strength) đạt từ 350 MPa đến 450 MPa, giúp tăng khả năng chịu lực và tuổi thọ cho công trình.
  • Sản phẩm có khả năng chống biến dạng tốt, đặc biệt phù hợp với các kết cấu mái nhịp lớn, yêu cầu chịu tải trọng cao.

Bề mặt phủ kẽm chống ăn mòn

  • Xà gồ TVP được phủ lớp kẽm từ Z120 đến Z275 (g/m²) – nghĩa là mỗi mét vuông bề mặt được phủ lớp kẽm có khối lượng từ 120g đến 275g.
  • Lớp kẽm này có vai trò chống ăn mòn, chống oxy hóa, giúp xà gồ giữ được độ bền ngay cả trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
  • So với thép thông thường, thép mạ kẽm TVP giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sử dụng cho công trình.

Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế

  • Quy trình sản xuất xà gồ TVP tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt từ Châu Âu và Nhật Bản như:
    • JIS G3302 (Nhật Bản) – tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng.
    • EN 10346 (Châu Âu) – tiêu chuẩn cho thép mạ kẽm cán nguội.
  • Việc áp dụng các tiêu chuẩn này đảm bảo tính đồng bộ, chính xác về kích thước, độ dày, khả năng chịu lực và độ bền hóa học của từng cây xà gồ.

Đa dạng quy cách – sản xuất theo yêu cầu

  • TVP cung cấp đầy đủ các dạng xà gồ C, Z, với chiều dài tiêu chuẩn hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng.
  • Các thông số kỹ thuật như chiều cao, chiều rộng cánh, độ dày, khoảng đục lỗ… đều có thể tùy chỉnh linh hoạt, phù hợp với từng loại công trình.

Sản phẩm thân thiện với môi trường

  • Không chứa thành phần độc hại, không phát sinh khí thải trong quá trình sử dụng.
  • Tái chế được 100% sau khi tháo dỡ, đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững, thân thiện với môi trường.

Một số ưu điểm vượt trội của xà gồ TVP

Khả năng chịu lực – nâng đỡ mái tuyệt vời

  • Xà gồ TVP có thiết kế hình học tối ưu, giúp chịu được tải trọng lớn từ mái nhà mà vẫn giữ được độ cứng cáp cho hệ khung.
  • Cả hai dạng xà gồ C và Z đều cho phép liên kết chồng lắp (đặc biệt là xà gồ Z), tăng khả năng chịu lực và tạo ra các nhịp vượt dài, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu phụ.

Độ bền vượt trội – chống chịu thời tiết khắc nghiệt

  • Được sản xuất từ thép mạ kẽm cường độ cao, xà gồ TVP không bị gỉ sét, mục nát như gỗ hay thép thường.
  • Lớp phủ kẽm bảo vệ giúp xà gồ chống lại sự ăn mòn, oxy hóa, kể cả trong môi trường có độ ẩm cao, gần biển hay tiếp xúc với hóa chất nhẹ.

Trọng lượng nhẹ – dễ dàng vận chuyển và lắp đặt

  • Dù có độ cứng cao, xà gồ TVP lại sở hữu trọng lượng tương đối nhẹ, dễ dàng bốc xếp, thi công trên cao, giúp tiết kiệm công nhân và thời gian.
  • Nhẹ hơn bê tông, gỗ nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn cho kết cấu, giảm tải trọng lên phần móng và dầm nhà, từ đó tiết kiệm chi phí xây dựng nền móng.

Giá cả hợp lý – tối ưu ngân sách công trình

  • So với nhiều dòng thép nhập khẩu hoặc thép đúc, xà gồ TVP có mức giá cạnh tranh, hợp lý, phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng.
  • Sản phẩm có nhiều quy cách và độ dày khác nhau, linh hoạt cho từng nhu cầu công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Khả năng chống cháy, chống mối mọt

  • Là vật liệu không bắt lửa, không cháy lan, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình trong điều kiện có nguy cơ cháy nổ.
  • Khác với vật liệu gỗ, xà gồ TVP không bị mối mọt tấn công hay ẩm mục, giữ vững cấu trúc sau nhiều năm sử dụng.

Tuổi thọ cao – độ bền lên đến 50 năm

  • Với chất lượng thép tốt, lớp mạ kẽm bền bỉ và quy trình sản xuất hiện đại, xà gồ C và Z của TVP có thể đạt tuổi thọ sử dụng từ 30 – 50 năm, thậm chí lâu hơn nếu được lắp đặt trong môi trường ổn định.
  • Sản phẩm giúp giảm chi phí bảo trì, thay thế, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, hiệu quả lâu dài.
Xà gồ TVP có cường độ chịu lực lớn
Xà gồ TVP có cường độ chịu lực lớn

Ứng dụng thực tế của xà gồ TVP trong đời sống

Làm khung mái nhà dân dụng

  • Xà gồ C TVP thường được dùng để làm hệ khung chính nâng đỡ mái tôn, mái ngói, thay thế cho các thanh xà gỗ truyền thống.
  • Với đặc tính nhẹ, bền và không bị cong vênh, mục nát như gỗ, sản phẩm giúp tăng tuổi thọ mái nhà và giảm thiểu chi phí sửa chữa lâu dài.

Thi công nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế

  • Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, xà gồ C và Z TVP đóng vai trò chủ lực trong hệ kèo thép và khung sườn mái.
  • Đặc biệt, xà gồ Z với khả năng chồng nối được dùng trong các mái vượt nhịp lớn, nhà xưởng không cột giữa, giúp giảm vật tư mà vẫn đảm bảo độ cứng vững.
  • Thường được sử dụng trong các công trình như nhà kho, nhà máy, nhà lạnh, nhà trạm điện, nhà thi đấu thể thao…

Thi công gác đúc, sàn nhẹ

  • Xà gồ TVP, đặc biệt loại C, còn được ứng dụng để làm dầm đỡ cho sàn đúc giả (gác lửng), sàn bê tông nhẹ, kết hợp với tấm Cemboard hoặc tôn sàn, mang lại giải pháp kinh tế và nhẹ nhàng cho các tầng trên.
  • Ứng dụng này rất phù hợp với nhà phố, nhà cấp 4 cải tạo, nơi cần tiết kiệm không gian và tải trọng.

Làm khung đỡ cho mái che, giàn mái, mái hiên

  • TVP cung cấp đa dạng quy cách xà gồ với chiều dài tùy chỉnh, đáp ứng linh hoạt cho các mô hình như mái hiên trước nhà, mái che khu công nghiệp, nhà xe hoặc trạm chờ.
  • Nhờ khả năng chống gỉ tốt, xà gồ TVP có thể sử dụng ngoài trời mà không lo hư hại do thời tiết.

Lắp đặt hệ thống giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời

  • Trong xu hướng xanh hóa hiện nay, xà gồ Z TVP còn được dùng để làm giá đỡ cho hệ thống điện mặt trời áp mái, nhờ khả năng chịu lực cao, ít cong vênh và bền lâu.

Dùng trong ngành công nghiệp và vận tải

  • Xà gồ C TVP còn được sử dụng để gia công các khung sườn thùng xe tải, container, bồn chứa công nghiệp…
  • Nhờ độ bền cơ học cao và khả năng gia công theo yêu cầu, sản phẩm thích hợp cho các ứng dụng cần kết cấu chắc chắn nhưng vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ.
Xà gồ TVP làm hệ khung nhà xưởng
Xà gồ TVP làm hệ khung nhà xưởng

Thông số kỹ thuật chung xà gồ TVP

Xà gồ C và Z là dòng sản phẩm được sản xuất từ thép mạ kẽm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong các công trình xây dựng hiện đại. Dưới đây là các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cơ bản của sản phẩm:

Thông số Chi tiết
Tiêu chuẩn chất lượng Sản phẩm được sản xuất từ thép mạ kẽm đạt các tiêu chuẩn quốc tế như: JIS G3302 (Nhật Bản), ASTM A653 (Hoa Kỳ), EN 10346 (Châu Âu)
Độ dày thép Dao động từ 1.2mm đến 3.2mm, phù hợp với nhiều nhu cầu chịu tải khác nhau
Lượng mạ kẽm (Zinc coating) Từ Z80 đến Z350 (g/m²) – đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt
Cường độ chịu kéo Sử dụng thép có giới hạn bền kéo G350, G450, G550 (MPa) – mang lại khả năng chịu lực và độ ổn định cao
Chiều rộng thép cuộn (tép) Bắt đầu từ 40mm trở lên (dung sai ±0.5mm) – linh hoạt cắt theo nhiều quy cách theo yêu cầu

Phân loại xà gồ TVP? Có những loại nào? Cách nhận biết

Để đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp, thương hiệu TVP cung cấp nhiều dòng xà gồ khác nhau với cấu tạo, lớp mạ và đặc tính kỹ thuật riêng biệt. Dưới đây là 5 loại xà gồ bán chạy nhất tại TVP hiện nay:

Xà gồ C TVP

Xà gồ C TVP là loại thép hình có mặt cắt dạng chữ C, được sản xuất bởi nhà máy Thép TVP – một trong những thương hiệu uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao.

TVP sản xuất xà gồ C theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu và Nhật Bản, sử dụng nguyên liệu là thép cường độ cao với giới hạn chảy từ 350 đến 450 MPa, đảm bảo đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật trong các công trình quy mô lớn và nhỏ.

Xà gồ C TVP gồm 3 loại chính:

  • Xà gồ C đen
  • Xà gồ C mạ kẽm
  • Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng

Thông số kỹ thuật xà gồ C TVP

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Tiêu chuẩn sản xuất JIS G3302, ASTM A653/A653M
Độ dày Từ 1.2mm đến 3.2mm
Chiều rộng tối thiểu Từ 40mm trở lên
Chiều cao 2 cạnh 30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm, 75mm
Chiều rộng tiết diện (thân) 60mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6m (có thể cắt theo yêu cầu đặt hàng)
Cường độ thép G350 – G450 Mpa
Lớp mạ kẽm Z120 – Z275 (g/m²)

Bảng tra thông số xà gồ thép C TVP

Loại xà gồ H (mm) E (mm) F (mm) L (mm) K (mm) < 6m 6m–9m >9m–12m >12m–15m
C80 80 40 40 15–20 50–60 600 900
C100 100 50 50 15–20 50–60–70 600 900
C120 120 50 50 15–20 50–60–70–80 600 900
C150 150 50 50 15–20 50–60–70–80–90 600 900
C150 150 65 65 15–20 50–60–70–80–100 600 900
C180 180 50 50 15–20 80–90–100–110–120 600 900
C180 180 65 65 15–20 80–90–100–110–120 600 900
C200 200 50 50 20–25 80–90–100–110–120–160 600 900 1200
C200 200 65 65 20–25 80–90–100–110–120–160 600 900 1200
C250 250 65 65 20–25 80–100–110–120–160–180 1200 1500
C250 250 75 75 20–25 80–100–110–120–160–180 1200 1500
C300 300 75 75 20–25 80–100–110–120–160–180 1200 1500

Xà gồ Z TVP

Xà gồ Z TVP là sản phẩm thép hình có mặt cắt dạng chữ Z, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng chất lượng cao, có cường độ chịu lực lớn. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, khả năng chịu uốn vượt trội, dễ dàng lắp đặt và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng, mái lợp, nhà thép tiền chế và công trình có khẩu độ mái lớn.

Xà gồ Z TVP được thiết kế để tối ưu khả năng nối chồng lên nhau, giúp vượt nhịp hiệu quả hơn so với xà gồ C. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có thể được đột lỗ theo yêu cầu để dễ dàng bắt bulong liên kết với bản mã, tăng độ chắc chắn cho công trình.

Ưu điểm nổi bật của xà gồ Z TVP

  • Khả năng chịu lực cao nhờ cấu tạo đặc biệt hình chữ Z
  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công
  • Linh hoạt trong nối chồng, cho phép vượt nhịp lớn mà không cần thêm cột chống
  • Bề mặt có thể là thép đen, mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng, chống ăn mòn tốt
  • Ứng dụng đa dạng trong nhiều loại công trình: nhà thép tiền chế, nhà xưởng, khu công nghiệp, dân dụng…

Bảng tra thông số xà gồ Z TVP

Quy cách Khổ rộng (mm) Trọng lượng (kg/m) 1.8 2.0 2.3 2.5 3.0
Z 150 x 52 x 56 273 3.85 4.29 4.92 5.36 6.43
Z 150 x 62 x 68 300 4.24 4.71 5.42 5.89 7.07
Z 175 x 52 x 56 303 4.28 4.76 5.47 5.95 7.14
Z 175 x 62 x 68 325 4.59 5.10 5.87 6.38 7.65
Z 200 x 62 x 68 350 4.95 5.50 6.32 6.87 8.24
Z 200 x 72 x 78 370 5.23 5.81 6.68 7.26 8.71
Z 250 x 62 x 68 400 5.65 6.28 7.22 7.85 9.42
Z 250 x 72 x 68 (*) 420 6.93 6.59 7.58 8.24 9.89
Z 300 x 72 x 78 470 6.64 7.38 8.49 9.22 11.07

Ghi chú: Có thể quy ước đây là quy cách đặc biệt, kiểm tra lại kích thước chính xác theo bản vẽ thiết kế hoặc yêu cầu cụ thể.

Xà gồ C, Z TVP đen

Xà gồ C, Z TVP đen là dòng sản phẩm được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, chưa qua quá trình mạ kẽm. Bề mặt của sản phẩm có màu đen tự nhiên của thép sau quá trình cán, có thể được phủ thêm lớp sơn chống gỉ để tăng khả năng bảo vệ.

Dòng xà gồ này thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng có yêu cầu cơ bản về kết cấu, hoặc những nơi có điều kiện không quá khắc nghiệt về môi trường như nhà xưởng, kho bãi, công trình tạm, v.v.

Đặc điểm kỹ thuật và tính năng nổi bật

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Vật liệu sản xuất Thép cán nóng và cán nguội có cường độ cao (G350–G450), đáp ứng các tiêu chuẩn như JIS G3101 hoặc tương đương.
Bề mặt Không mạ kẽm, có màu đen đặc trưng của thép cán; có thể được sơn chống gỉ nếu yêu cầu.
Trọng lượng Nhẹ hơn các loại xà gồ bê tông hoặc gỗ, dễ dàng thi công và lắp đặt.
Đặc tính cơ học Khả năng chịu lực tốt, bền chắc, không dễ cong vênh, biến dạng khi sử dụng đúng cách.
Ứng dụng Dùng trong kết cấu mái nhà, khung thép, nhà tạm, nhà kho, vách ngăn công nghiệp, thùng xe tải…
Ưu điểm chi phí Giá thành thấp hơn so với xà gồ mạ kẽm hay mạ nhúng nóng, phù hợp với các công trình tiết kiệm chi phí.
Tính linh hoạt Có thể tùy chỉnh kích thước, cắt theo yêu cầu và đột lỗ để lắp bulong dễ dàng.

Khi nào nên chọn xà gồ C, Z TVP đen?

  • Khi công trình nằm trong khu vực ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết ẩm ướt, biển, hóa chất.
  • Khi cần tối ưu chi phí xây dựng nhưng vẫn đảm bảo được kết cấu vững chắc.
  • Khi công trình có thể sơn phủ bảo vệ bổ sung hoặc đã có các lớp bảo vệ khác (ví dụ như tôn lợp có phủ cách nhiệt, mái không bị dột…).

Xà gồ C TVP mạ kẽm

Xà gồ C TVP mạ kẽm là sản phẩm thuộc dòng xà gồ chất lượng cao được sản xuất bởi nhà máy TVP – một trong những thương hiệu thép uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm được hình thành từ thép cán nóng hoặc cán nguội, sau đó trải qua quá trình mạ kẽm phủ bề mặt bằng công nghệ tiên tiến. Lớp kẽm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa, đồng thời bảo vệ vật liệu trước những tác động khắc nghiệt từ môi trường như nắng, mưa, gió biển, hóa chất nhẹ,…

Đặc điểm kỹ thuật và ưu điểm nổi bật

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Vật liệu sản xuất Thép cán nóng hoặc cán nguội có cường độ cao (G350 – G450 Mpa).
Bề mặt Được mạ kẽm phủ đều toàn bộ bề mặt, chống rỉ sét, oxy hóa. Tỷ lệ mạ thông thường: Z120 – Z275 g/m².
Đặc tính Nhẹ, dễ thi công, chịu lực tốt, không bị biến dạng trong quá trình sử dụng.
Khả năng chống cháy Không bắt lửa, an toàn trong các môi trường có rủi ro cháy nổ.
Chống ăn mòn Chống gỉ và oxy hóa tốt ngay cả trong môi trường ẩm ướt, mưa nhiều, hoặc khu vực gần biển.
Ứng dụng Làm khung mái nhà, khung nhà xưởng, nhà tiền chế, thi công kết cấu thép, công trình công nghiệp và dân dụng.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Thông số Chi tiết
Chiều cao thân 60mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm
Chiều cao cạnh 30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm
Độ dày phổ biến 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A653/A653M, JIS G3302 (tiêu chuẩn Mỹ và Nhật Bản)

Lợi ích khi sử dụng xà gồ C TVP mạ kẽm

  • Tăng tuổi thọ công trình nhờ khả năng chống ăn mòn cao.
  • Giảm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
  • Tối ưu chi phí vận chuyển và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ nhưng cứng vững.
  • Đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật nhờ đa dạng quy cách và khả năng tùy chỉnh sản xuất.

Xà gồ C TVP mạ kẽm nhúng nóng

Xà gồ C TVP mạ kẽm nhúng nóng là dòng sản phẩm cao cấp đến từ thương hiệu Thép TVP, nổi bật với độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn tối ưu. Sản phẩm được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội chất lượng cao, sau đó được nhúng qua bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, giúp tạo ra lớp phủ bảo vệ dày, đồng đều và bám chắc, có khả năng chống lại sự ăn mòn ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất như khu vực ven biển, công trình ngoài trời hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ.

Đặc điểm kỹ thuật và ưu điểm nổi bật

Đặc điểm Mô tả chi tiết
Nguyên liệu Sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội cường độ cao (G350 – G450 MPa)
Công nghệ mạ Nhúng nóng trực tiếp trong bể kẽm nguyên chất, cho lớp mạ bền chắc, độ phủ dày, không bong tróc
Bề mặt Bóng sáng, đều màu, thẩm mỹ cao, không cần sơn phủ lại
Khả năng chịu lực Rất tốt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi kết cấu khung sườn vững chắc, mái vượt nhịp lớn
Chống ăn mòn Chống rỉ sét tuyệt đối, chống oxy hóa mạnh, đặc biệt hiệu quả trong môi trường biển hoặc công nghiệp
Chống cháy Không bắt lửa, an toàn tuyệt đối trong thi công và vận hành
Ứng dụng Thi công nhà tiền chế, nhà xưởng công nghiệp, khung mái, hệ giàn đỡ, công trình ngoài trời…

Thông số kỹ thuật cơ bản

Thông số Chi tiết
Chiều cao thân 60mm, 80mm, 100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 200mm, 250mm, 300mm
Chiều cao cánh 30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm
Độ dày phổ biến 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc cắt theo kích thước yêu cầu
Lớp mạ kẽm Z180 – Z275 g/m² (tùy từng đơn hàng và nhu cầu sử dụng)
Tiêu chuẩn sản xuất JIS G3302 (Nhật Bản), ASTM A123, A653 (Hoa Kỳ)

Vì sao nên chọn xà gồ C TVP mạ kẽm nhúng nóng?

  • Độ bền vượt thời gian: Tuổi thọ trung bình lên tới 30 – 50 năm trong điều kiện sử dụng bình thường, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì.
  • An toàn & thân thiện: Không phát sinh chất độc hại, không bắt cháy, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau.
  • Hiệu quả kinh tế: Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với xà gồ đen hay mạ kẽm thông thường, nhưng lợi ích lâu dài lại rất lớn nhờ tuổi thọ và độ bền cao.
  • Ứng dụng linh hoạt: Dễ dàng thi công, vận chuyển và phù hợp với đa dạng công trình từ dân dụng, thương mại đến công nghiệp nặng.

Bảng giá xà gồ TVP được cập nhật mới nhất năm 2025

Thép TVP là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất thép công nghiệp và dân dụng. Với chất lượng ổn định, mẫu mã đa dạng, xà gồ TVP luôn là lựa chọn đáng tin cậy của các nhà thầu lớn nhỏ.

Bảng giá xà gồ C TVP đen – Cập nhật 2025

Quy cách 1.8 ly 2.0 ly 2.4 ly
C 80 x 40 26.000 27.500 31.500
C 100 x 50 31.500 34.500 37.600
C 125 x 50 35.000 38.000 44.000
C 150 x 50 39.000 43.000 51.000
C 180 x 50 43.000 52.000 57.000
C 200 x 50 46.000 51.000 61.000
C 250 x 50 52.500 63.000 68.700
C 250 x 65 60.000 68.000 81.000

Bảng giá xà gồ C TVP mạ kẽm – Cập nhật 2025

Quy cách (mm) 1.5 ly 1.8 ly 2.0 ly 2.4 ly
C 40 × 80 26.000 31.000 34.000 38.000
C 50 × 100 32.000 37.000 41.000 57.500
C 50 × 125 35.500 41.500 45.000 56.500
C 50 × 150 41.000 47.000 51.000 62.000
C 30 × 180 40.500 46.000 51.000 62.500
C 30 × 200 44.500 51.500 56.500 71.000
C 50 × 180 44.500 51.500 56.500 72.500
C 50 × 200 47.000 54.000 60.000 76.000
C 50 × 250 73.000 99.000 117.000
C 65 × 150 47.000 54.000 59.000 75.000
C 65 × 180 50.500 59.000 65.500 78.500
C 65 × 200 53.000 62.000 69.000 83.500
C 65 × 250 73.500 99.500 117.000

Bảng giá  xà gồ Z TVP mạ kẽm – Cập nhật 2025

Quy cách 1.5 ly 1.8 ly 2.0 ly 2.4 ly
Z 125 × 52 × 58 52.000 61.000 67.500 86.000
Z 125 × 55 × 55 52.000 61.000 67.500 86.000
Z 150 × 52 × 58 58.000 68.500 76.500 97.500
Z 150 × 55 × 55 58.000 68.500 76.500 97.500
Z 150 × 62 × 68 62.000 73.500 81.500 102.000
Z 150 × 65 × 65 62.000 73.500 81.500 102.000
Z 180 × 62 × 68 67.000 79.500 88.500 104.500
Z 180 × 65 × 65 67.000 79.500 88.500 104.500
Z 180 × 72 × 78 72.000 85.000 94.000 112.000
Z 180 × 75 × 75 72.000 85.000 94.000 112.000
Z 200 × 62 × 68 72.000 85.000 94.000 112.000
Z 200 × 65 × 65 80.000 85.000 100.000 119.000

Lưu ý: Giá xà gồ TVP dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, số lượng đặt hàng và vị trí giao hàng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá tốt nhất theo thời điểm.

Một số lưu ý quan trọng khi mua xà gồ TVP

Việc lựa chọn đúng loại xà gồ không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của công trình mà còn tác động trực tiếp đến chi phí đầu tư và hiệu quả thi công. Vì vậy, khi mua xà gồ C hoặc Z của TVP, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:

  1. So sánh giá ở nhiều đơn vị phân phối

Trước khi quyết định mua, hãy dành thời gian khảo sát và tham khảo bảng giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Điều này giúp bạn:

  • Có cái nhìn tổng quan về mặt bằng giá thị trường.
  • Tránh mua phải sản phẩm với mức giá quá cao.
  • Phát hiện được các đơn vị cung cấp uy tín, có chiết khấu tốt hoặc chính sách ưu đãi.
  1. Cảnh giác với giá quá rẻ hoặc quá cao
  • Giá quá rẻ có thể là dấu hiệu của hàng lỗi, hàng đã qua sử dụng, hoặc hàng kém chất lượng không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Giá quá cao lại khiến bạn bị đội chi phí không cần thiết nếu không đi kèm giá trị tăng thêm.
  • Tốt nhất là nên chọn đơn vị có mức giá hợp lý, công khai, minh bạch, được nhiều khách hàng tin tưởng.
  1. Trang bị kiến thức cơ bản trước khi mua

Bạn nên tìm hiểu sơ lược về:

  • Thông số kỹ thuật của xà gồ TVP (quy cách, độ dày, chiều dài, tiêu chuẩn mạ kẽm…)
  • Loại xà gồ phù hợp với mục đích sử dụng (xà gồ C hay Z, đen hay mạ kẽm, nhúng nóng…)

Việc này giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa các loại sản phẩm và chọn đúng loại phù hợp với thiết kế công trình.

  1. Ưu tiên các đơn vị uy tín, có thương hiệu

Chỉ nên chọn mua từ:

  • Đơn vị phân phối chính hãng hoặc đối tác trực tiếp của nhà máy TVP.
  • Công ty có tên tuổi, thương hiệu rõ ràng trong ngành thép, có website, showroom, và đội ngũ tư vấn kỹ thuật.
  1. Tuyệt đối không mua hàng cũ, rỉ sét, trầy xước

Một số đơn vị bán hàng thanh lý, hàng tồn kho với giá rẻ. Tuy nhiên, những sản phẩm này thường:

  • Không đảm bảo được khả năng chịu lực, dẫn đến nguy cơ hư hại kết cấu.
  • Dễ bị ăn mòn, mục nát, giảm tuổi thọ công trình nghiêm trọng.
  1. Sản phẩm phải mới 100%, có chứng từ đầy đủ

Hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ như:

  • CO (Certificate of Origin) – Chứng nhận xuất xứ
  • CQ (Certificate of Quality) – Chứng nhận chất lượng
  • Biên bản giao hàng và kiểm đếm rõ ràng
  1. Kiểm tra kỹ trước và sau khi nhận hàng
  • Trước khi đặt cọc: Yêu cầu được xem mẫu thật hoặc hình ảnh chi tiết.
  • Khi nhận hàng: Kiểm tra số lượng, quy cách, bề mặt sản phẩm, giấy tờ đính kèm trước khi ký biên bản giao hàng.
  1. Tham khảo ý kiến chuyên gia

Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm:

  • Hãy hỏi ý kiến người có chuyên môn như kỹ sư xây dựng, nhà thầu, hoặc bạn bè trong ngành.
  • Điều này giúp bạn có thêm góc nhìn thực tế để lựa chọn đúng loại xà gồ phù hợp.

Tại sao khách hàng nên mua sản phẩm tại Tôn An Thái?

Là nhà phân phối chiến lược của Thép TVP, Tôn An Thái cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm xà gồ TVP chính hãng với đầy đủ CO – CQ, giá tốt và dịch vụ chu đáo.

Các loại xà gồ TVP phổ biến tại Tôn An Thái:

  • Xà gồ C: C100, C125, C150, C200
  • Xà gồ Z: Z100, Z120, Z140, Z200
  • Độ dày: 1.5mm – 2.5mm
  • Mạ kẽm: Z80, Z120, Z275

Ưu điểm khi mua tại Tôn An Thái:

  • Hàng chính hãng TVP, bảo hành chất lượng
  • Giá gốc từ nhà máy, chiết khấu cao cho đại lý, công trình lớn
  • Có sẵn xà gồ cắt theo yêu cầu, hỗ trợ gia công lỗ, bắn vít
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn và đúng quy cách

Chứng nhận đại lý phân phối chính thức từ thương hiệu TVP – dành cho Công ty TNHH Tôn An Thái

Xà gồ TVP là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình cần sự bền vững, ổn định và chi phí hợp lý. Với kinh nghiệm phân phối hàng đầu trong ngành thép, Tôn An Thái tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm nhà thầu và chủ đầu tư trên khắp cả nước. Hãy liên hệ Tôn An Thái ngay hôm nay để nhận báo giá ưu đãi và tư vấn kỹ thuật miễn phí!

LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI

icon website Website: Tonanthai.com

icon địa chỉ Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM

icon địa chỉ Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước

icon số điện thoại Hotline: 093.762.3330

icon email Email: Tonanthai@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xà gồ TVP”