Trong các công trình hiện đại như nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà kho hoặc công trình dân dụng quy mô lớn – xà gồ Z là một trong những loại vật liệu không thể thiếu. Với cấu tạo đặc biệt dạng chữ Z, sản phẩm này có khả năng lắp chồng lên nhau linh hoạt, tối ưu hóa không gian và tăng khả năng chịu lực cho hệ mái, đặc biệt thích hợp cho kết cấu mái dốc lớn.
Xà gồ Z là gì?
Xà gồ Z là loại xà gồ thép có dạng mặt cắt hình chữ Z. Điểm khác biệt với xà gồ C là xà gồ Z có khả năng nối chồng lên nhau nên khả năng chịu tải lớn hơn xà gồ C rất nhiều. Xà gồ Z được sử dụng nhiều trong nhà thép tiền chế, các công trình có nhịp nhà lớn. Với thiết kế đặc biệt, xà gồ Z có thể lồng ghép, nối chồng dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
Đặc điểm kỹ thuật xà gồ chữ Z
Xà gồ chữ Z là một trong những loại xà gồ thép phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay trong ngành xây dựng, đặc biệt là đối với các công trình có khẩu độ mái lớn. Để hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, chúng ta cùng phân tích chi tiết các đặc điểm cấu tạo chính của xà gồ Z như sau:
- Hình dáng mặt cắt chữ Z
Xà gồ Z có mặt cắt ngang hình chữ Z đặc trưng – là sự kết hợp giữa hai cánh lệch nhau và một phần thân nối giữa hai cánh. Hình dạng này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cho công trình mà còn tối ưu về mặt kỹ thuật:
- Tăng khả năng chịu lực: Với thiết kế đặc biệt cho phép các thanh xà gồ Z chồng lắp lên nhau ở các điểm giao nhau, tạo thành dầm nối tiếp liên tục. Điều này giúp tăng độ cứng tổng thể của hệ khung mái và cải thiện hiệu quả chịu tải trên diện rộng.
- Phù hợp cho khẩu độ lớn: Khác với xà gồ C, xà gồ Z dễ dàng nối dài mà không cần gia cường quá nhiều, lý tưởng cho các công trình có bước cột lớn như nhà kho, nhà xưởng, nhà tiền chế…
- Cấu trúc chi tiết
- Cạnh trên và cạnh dưới: Thường song song với nhau, mỗi cạnh đều được thiết kế mép gấp (lips) để gia tăng độ cứng và hạn chế hiện tượng xoắn trong quá trình chịu tải.
- Kích thước phổ biến:
- Chiều cao thân (H): từ 100mm đến 350mm
- Độ rộng cánh (F): từ 40mm đến 70mm
- Chiều dài mép gấp (L): thường từ 10mm – 20mm tùy thiết kế
- Độ dày (t): từ 1.5mm đến 3.5mm tùy vào yêu cầu tải trọng và kết cấu công trình
Cấu trúc này giúp xà gồ Z có được sự cứng cáp cần thiết mà không làm tăng quá nhiều trọng lượng.
- Vật liệu sản xuất
Xà gồ Z được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau, nhằm đáp ứng các điều kiện thi công và môi trường sử dụng cụ thể:
- Thép đen (thép cán nóng): Sử dụng trong các công trình trong nhà hoặc ít tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống rỉ sét và độ bền cao khi sử dụng ở ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao.
- Thép mạ hợp kim nhôm kẽm (Al-Zn): Có khả năng chống ăn mòn cao gấp 3 – 5 lần so với mạ kẽm thông thường, thích hợp cho công trình ven biển hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Thép sơn tĩnh điện: Được phủ một lớp sơn đặc biệt nhằm tăng cường khả năng bảo vệ bề mặt, tạo tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Khả năng liên kết linh hoạt
Một trong những ưu điểm lớn nhất của xà gồ Z là khả năng nối chồng đơn giản tại các điểm tiếp giáp, từ đó:
- Tạo thành thanh dầm liên tục vượt nhịp hiệu quả mà không cần quá nhiều mối nối trung gian.
- Tiết kiệm không gian cho công trình nhờ số lượng cột đỡ giảm xuống đáng kể.
- Dễ dàng kết hợp với các phụ kiện như bản mã, bulong liên kết, máng xối, thanh giằng…
- Khối lượng nhẹ – thi công dễ dàng
So với các vật liệu truyền thống như gỗ hoặc bê tông, xà gồ Z có trọng lượng nhẹ hơn nhiều:
- Giảm áp lực lên kết cấu móng: Giúp giảm chi phí nền móng và thi công kết cấu phụ trợ.
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công: Nhẹ, gọn và dễ bốc dỡ.
- Lắp đặt nhanh chóng: Các thanh được gia công sẵn theo đúng quy cách và có thể lắp ghép trực tiếp tại công trình.

Ưu điểm nổi bật của xà gồ Z
Nếu bạn đang tìm một loại xà gồ dễ thi công, có thể linh hoạt thay đổi chiều dài và dùng được cho mái có độ dốc lớn, xà gồ Z chính là lựa chọn phù hợp. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến dòng sản phẩm này được sử dụng trong nhiều dự án lớn nhỏ.
- Khả năng chịu lực vượt trội
Nhờ thiết kế mặt cắt hình chữ Z và đặc tính cho phép nối chồng tại điểm giao nhau, xà gồ Z tạo thành hệ dầm liên tục, có thể chịu tải trọng lớn mà không cần nhiều gối đỡ trung gian. Khả năng vượt nhịp cao hơn đáng kể so với xà gồ C cùng kích thước, giúp công trình nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững.
- Trọng lượng nhẹ – giảm tải kết cấu móng
Mặc dù có độ bền cao, xà gồ Z lại có khối lượng nhẹ hơn so với các vật liệu truyền thống như gỗ hoặc bê tông. Nhờ đó:
- Giảm tải trọng tổng thể lên phần móng và khung nhà
- Tối ưu hóa chi phí xây dựng, đặc biệt là ở các công trình lớn
- Giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt
- Dễ thi công, lắp đặt nhanh
Xà gồ Z thường được gia công cắt, đột lỗ sẵn tại nhà máy theo thiết kế yêu cầu. Nhờ vậy:
- Rút ngắn thời gian thi công tại công trình
- Đảm bảo độ chính xác cao
- Giảm chi phí nhân công và các phát sinh kỹ thuật tại công trình
- Khả năng chống ăn mòn cao
Được sản xuất từ thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép cường độ cao phủ hợp kim, xà gồ Z có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt trong nhiều điều kiện thời tiết, kể cả môi trường có độ ẩm cao hoặc gần biển.
Điều này giúp tăng tuổi thọ sử dụng, giảm thiểu chi phí bảo trì, bảo dưỡng, đặc biệt trong các công trình công nghiệp hoặc nhà xưởng hoạt động lâu dài.
- Linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng
Xà gồ Z có thể sử dụng linh hoạt:
- Lắp đơn lẻ hoặc ghép nối để gia tăng khả năng chịu lực
- Phù hợp cho nhiều dạng công trình từ nhà xưởng, nhà kho, trạm điện, mái che, nhà tiền chế đến hệ thống pin năng lượng mặt trời
Khả năng xếp chồng tại các điểm nối giúp dễ dàng điều chỉnh chiều dài và cấu hình phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật.
- Ưu thế kỹ thuật so với xà gồ C
So với xà gồ C, thép Z có nhiều điểm mạnh đáng chú ý:
- Thiết kế linh hoạt hơn: Góc liên kết của xà gồ Z nhỏ hơn 90 độ, thuận tiện hơn cho việc kết nối với mái dốc.
- Chịu uốn tốt hơn ở mái có độ dốc lớn: Khi độ dốc mái tăng, mô-men uốn của xà gồ Z tăng đối xứng, giúp công trình ổn định hơn trong điều kiện chịu lực bất đối xứng.
- Khả năng chồng lắp: Đây là ưu điểm rõ rệt, cho phép tạo thành kết cấu nối dài liên tục mà xà gồ C không thể thực hiện.
Ứng dụng thực tế của xà gồ Z
Không phải loại xà gồ nào cũng có thể dùng cho mọi loại công trình. Với kết cấu vững chắc và thiết kế tối ưu, xà gồ Z là lựa chọn phù hợp cho các hạng mục cần thi công nhanh, vượt nhịp xa và chịu tải tốt. Dưới đây là chi tiết các ứng dụng thực tiễn:
- Sử dụng trong kết cấu mái nhà
Xà gồ Z là lựa chọn hàng đầu trong việc thi công mái nhà xưởng, mái nhà kho, mái trung tâm thương mại, nhà dân dụng, nhờ khả năng chịu lực cao và tính ổn định. Xà gồ Z giúp:
- Đỡ tôn lợp hoặc tấm panel cách nhiệt
- Tăng độ vững chắc cho toàn bộ hệ thống mái
- Giảm số lượng cột trụ nhờ khả năng vượt nhịp lớn
- Thi công hệ thống kèo thép
Trong kết cấu khung vì kèo, đặc biệt ở các công trình thép tiền chế, xà gồ Z đóng vai trò là đòn tay chịu lực chính. Ưu điểm của xà gồ Z trong hệ kèo:
- Có thể nối chồng, tạo thành các thanh liên kết liên tục
- Giảm độ võng giữa nhịp và tăng khả năng chịu tải
- Dễ dàng lắp ghép, thi công nhanh
- Ứng dụng trong các công trình công nghiệp
Xà gồ Z thường xuyên xuất hiện trong các kết cấu nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất với các vai trò:
- Làm thanh giằng, đòn tay, hệ xương phụ của mái
- Tạo hệ khung thép cho công trình khung nhẹ
- Dùng làm kết cấu phụ trong nhà thép tiền chế
- Xây dựng các công trình dân dụng và công cộng
Không chỉ giới hạn trong công nghiệp, xà gồ Z còn được dùng rộng rãi trong:
- Mái nhà thi đấu, sân vận động
- Trạm xăng, mái che bến xe
- Bệnh viện dã chiến, siêu thị quy mô lớn
- Khu nhà lắp ghép hoặc container văn phòng
- Làm khung đỡ cho hệ thống điện mặt trời (Solar)
Xà gồ Z được dùng nhiều trong các dự án điện mặt trời nhờ:
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công trên mái
- Chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ngoài trời
- Độ cứng cao, chịu được rung động và gió lớn
- Ứng dụng trong khung nhà thép tiền chế
Trong các mô hình nhà tiền chế – từ nhà xưởng, kho lạnh cho tới văn phòng di động, xà gồ Z thường được sử dụng làm:
- Dầm phụ
- Thanh giằng
- Kết cấu chịu lực phụ cho mái hoặc tường

Thông số kỹ thuật và kích thước xà gồ chữ Z
Để lựa chọn chính xác loại xà gồ Z phù hợp với yêu cầu kết cấu, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật như chiều cao tiết diện, độ dày, kích thước và trọng lượng là điều cần thiết. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và quy cách phổ biến của xà gồ Z:
- Kích thước phổ biến của xà gồ Z
Thông số | Giá trị phổ biến |
Chiều cao (H) | 100 mm – 300 mm |
Chiều rộng cánh (F) | 50 mm – 100 mm |
Mép gấp (L) | Khoảng 20 mm |
Độ dày vật liệu | Từ 1.5 mm đến 3.2 mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6 mét, 12 mét hoặc cắt theo yêu cầu |
Xà gồ chữ Z thường được đặt theo định dạng Zxxx x xx x xx, ví dụ như Z200x72x78x20 trong đó:
- 200: Chiều cao bụng (mm)
- 72 và 78: Chiều rộng cánh trái và phải (mm)
- 20: Kích thước mép gấp (mm)
- Quy cách và trọng lượng tham khảo
Quy Cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
Z150x50x56x20 | 1.5 – 3.0 | 3.41 – 6.69 |
Z200x72x78x20 | 1.5 – 3.0 | 4.52 – 8.90 |
Lưu ý:
- Dung sai độ dày: ±2%
- Dung sai trọng lượng: ±5%
- Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy thuộc vào mác thép và phương pháp mạ kẽm.
- Vật liệu sản xuất
Xà gồ Z có thể được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng công trình:
- Thép đen cán nguội/cán nóng: SS400, CT3, Q235,…
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: SGCC, DX51D+Z, G350 – G450,…
- Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
Thuộc tính | Giá trị kỹ thuật |
Độ bền kéo (Tensile Strength – TS) | ≥ 400 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Point – YP) | ≥ 245 MPa |
Độ giãn dài (Elongation – EL) | Từ 10% đến 30% |
Nhờ các thông số cơ học cao, xà gồ Z đáp ứng tốt các tiêu chuẩn xây dựng trong và ngoài nước, đặc biệt là các công trình đòi hỏi khả năng vượt nhịp lớn và độ ổn định kết cấu cao.
- Một số quy cách xà gồ Z thông dụng
Các loại xà gồ Z thường được sử dụng phổ biến trên thị trường bao gồm:
- Z150: Thích hợp cho nhà xưởng, mái che nhỏ.
- Z180: Ứng dụng trong khung nhà thép vừa và lớn.
- Z200, Z250, Z300: Dùng cho công trình công nghiệp lớn, yêu cầu vượt nhịp cao.
- Z350, Z400: Dành cho nhà kho, trung tâm logistics, hệ thống điện mặt trời quy mô lớn.
Bảng quy cách xà gồ Z phổ biến
Được sản xuất theo nhiều quy cách tiêu chuẩn gồm Z150, Z180, Z200, Z250 và Z300. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và trọng lượng tương ứng theo từng loại xà gồ, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chủng loại phù hợp với kết cấu công trình.
BIÊN DẠNG THÔNG DỤNG XÀ GỒ Z | ||||||||||
Z150 | Z180 | Z200 | Z250 | Z300 | ||||||
H | 150 | 180 | 200 | 250 | 300 | |||||
E | 50 | 62 | 50 | 62 | 62 | 72 | 62 | 72 | 62 | 72 |
F | 56 | 68 | 56 | 68 | 68 | 78 | 68 | 78 | 68 | 78 |
L | 15 – 20 | 20 – 25 |
*Biên dạng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
Bảng quy chuẩn trọng lượng xà gồ chữ Z (kg/m)
Quy cách | 1.5 | 1.6 | 1.8 | 2.0 | 2.2 | 2.3 | 2.4 | 2.5 | 2.8 | 3.0 |
Z150x50x56x20 | 3.41 | 3.64 | 4.08 | 4.52 | 4.96 | 5.18 | 5.40 | 5.61 | 6.26 | 6.69 |
Z150x62x68x20 | 3.70 | 3.94 | 4.42 | 4.90 | 5.37 | 5.61 | 5.85 | 6.08 | 6.79 | 7.25 |
Z180x50x56x20 | 3.77 | 4.01 | 4.50 | 4.99 | 5.48 | 5.72 | 5.96 | 6.20 | 6.92 | 7.39 |
Z180x62x68x20 | 4.05 | 4.32 | 4.84 | 5.37 | 5.89 | 6.15 | 6.41 | 6.67 | 7.45 | 7.96 |
Z200x62x68x20 | 4.29 | 4.57 | 5.13 | 5.68 | 6.24 | 6.51 | 6.79 | 7.07 | 7.89 | 8.43 |
Z200x72x78x20 | 4.52 | 4.82 | 5.41 | 6.00 | 6.58 | 6.88 | 7.17 | 7.46 | 8.33 | 8.90 |
Z250x62x68x20 | 4.87 | 5.19 | 5.83 | 6.47 | 7.10 | 7.42 | 7.73 | 8.05 | 8.99 | 9.61 |
Z250x72x78x20 | 5.11 | 5.45 | 6.12 | 6.78 | 7.45 | 7.78 | 8.11 | 8.44 | 9.43 | 10.08 |
Z300x62x68x20 | 5.46 | 5.82 | 6.54 | 7.25 | 7.96 | 8.32 | 8.67 | 9.03 | 10.08 | 10.79 |
Z300x72x78x20 | 5.70 | 6.07 | 6.82 | 7.57 | 8.31 | 8.68 | 9.05 | 9.42 | 10.52 | 11.26 |
Z300x82x88x20 | 5.93 | 6.33 | 7.10 | 7.88 | 8.66 | 9.04 | 9.43 | 9.81 | 10.96 | 11.73 |
Z300x94x100x20 | 6.22 | 6.63 | 7.44 | 8.26 | 9.07 | 9.48 | 9.88 | 10.28 | 11.49 | 12.29 |
Lưu ý:
- Dung sai độ dày: ±2%
- Dung sai trọng lượng: ±5%
Hướng dẫn cách tính phôi, tỷ trọng xà gồ C-Z
Việc tính chính xác kích thước phôi và tỷ trọng xà gồ đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn thiết kế. Không chỉ giúp tối ưu khối lượng vật tư, công thức tính phôi còn đảm bảo độ chính xác trong việc xác định khối lượng thực tế khi đặt hàng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính phôi và khối lượng xà gồ theo thông số kỹ thuật.
Cách tính phôi xà gồ C-Z
Phôi xà gồ = H + 2F + 2L – 8t
Ví dụ: Xà gồ C200 x 50 x 10 x 2.0mm (H=200, F=50, L=10, t=2)
→ Kích thước phôi = 200+50×2+10×2-16 = 304mm.
Tùy vào dung sai cho phép mà phôi thực tế có thể +/- 5mm. Tức là từ 299-309mm.
Cách tính tỷ trọng xà gồ C-Z
Tỷ trọng xà gồ (kg) = kích thước phôi (m) x độ dày (m) x chiều dài (m) x khối lượng riêng của thép (7850 kg/m3)
Bảng giá xà gồ Z mới nhất tại Tôn An Thái
Giá xà gồ Z phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy cách, độ dày, loại mạ (đen hay kẽm) và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá chi tiết từng loại xà gồ Z tại Tôn An Thái giúp dễ dàng so sánh và lựa chọn theo nhu cầu thực tế.
Bảng Giá Xà Gồ Z Đen (Tham Khảo)
Quy cách (mm) | 1.5 ly | 1.8 ly | 2.0 ly | 2.4 ly |
Z125x52x58 | 61.500 | 70.500 | 77.000 | 95.500 |
Z125x55x55 | 61.500 | 70.500 | 77.000 | 95.500 |
Z150x52x58 | 67.500 | 78.000 | 86.000 | 107.000 |
Z150x55x55 | 67.500 | 78.000 | 86.000 | 107.000 |
Z150x62x68 | 71.500 | 83.000 | 91.000 | 108.500 |
Z150x65x65 | 71.500 | 83.000 | 91.000 | 108.500 |
Z180x62x68 | 77.000 | 89.000 | 98.000 | 109.000 |
Z180x65x65 | 77.000 | 89.000 | 98.000 | 109.000 |
Z180x72x78 | 81.500 | 94.500 | 103.500 | 121.500 |
Z180x75x75 | 81.500 | 94.500 | 103.500 | 121.500 |
Z200x62x68 | 81.500 | 94.500 | 103.500 | 121.500 |
Bảng Giá Xà Gồ Z Mạ Kẽm (Tham Khảo – Đơn vị: VNĐ/m)
Quy cách (mm) | 1.5 ly | 1.8 ly | 2.0 ly | 2.4 ly | 2.9 ly |
Z120x52x58 | 44.500 | 51.500 | 56.500 | 71.000 | 86.500 |
Z120x55x55 | 44.500 | 51.500 | 56.500 | 71.000 | 86.500 |
Z150x52x58 | 48.500 | 56.500 | 62.500 | 81.500 | |
Z150x55x55 | 48.500 | 56.500 | 62.500 | 81.500 | |
Z150x62x68 | 52.000 | 60.000 | 66.000 | 85.000 | 113.000 |
Z150x65x65 | 52.000 | 60.000 | 66.000 | 85.000 | |
Z180x62x68 | 55.500 | 66.000 | 73.500 | 88.500 | |
Z180x65x65 | 55.500 | 66.000 | 73.500 | 88.500 | |
Z180x72x78 | 59.000 | 69.500 | 78.000 | 95.500 | |
Z180x75x75 | 59.000 | 69.500 | 78.000 | 95.500 | |
Z200x62x68 | 59.000 | 69.500 | 78.000 | 95.500 | |
Z200x65x65 | 59.000 | 69.500 | 78.000 | 95.500 |
Lưu ý quan trọng khi tham khảo bảng giá: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, không phải lúc nào cũng chính xác do ảnh hưởng bởi thị trường sắt thép và biến động nguyên vật liệu.
Hướng dẫn chọn xà gồ Z phù hợp với công trình
Sử dụng đúng loại xà gồ Z không chỉ đảm bảo kết cấu an toàn mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu. Dưới đây là hướng dẫn chọn nhanh loại xà gồ theo bước cột.
- Bước cột 6m ≤ Xà gồ Z150 < bước cột 8m.
- Bước cột 8m ≤ Xà gồ Z200 < bước cột 10m.
- Bước cột 10m ≤ Xà gồ Z250 < bước cột 12m.
- Xà gồ Z300, Z400 dùng cho bước cột lớn ≥ 12m và tuỳ thuộc vào loại tải (Sử dụng xà gồ Z tiết kiện khối lượng hơn xà gồ C).
Lưu ý: Trên đây chỉ là kích thước tham khảo, để có chủng loại phù hợp về khả năng chịu lực cũng như tiết kiệm chi phí cần có sự tính toán theo yêu cầu từng dự án.
Làm sao để không mua nhầm hàng?
Trên thị trường hiện nay tràn lan những sản phẩm xà gồ C-Z được bán với mức giá rẻ kèm theo đó là nguy cơ mất an toàn và gây nguy hiểm cho công trình, người sử dụng. Sau đây, Tôn An Thái sẽ mách bạn một số mẹo để có thể tìm mua sản phẩm chính hãng uy tín và chất lượng nhé:
- Đầu tiên là cần chọn nhà cung cấp. Khi mua hàng nên chọn những đại lý của các nhãn hàng lớn như: Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim,Phương Nam,… để đảm bảo chất lượng hàng hóa cũng như có sự cạnh tranh về giá.
- Các đại lý này phải có thông tin xác thực rõ ràng để tránh tình trạng nhiều người giả mạo và thực hiện các hành vi lừa đảo.
Vì sao nên mua xà gồ Z tại Tôn An Thái?
Là đơn vị cung cấp tôn thép lớn số 1 Bình Phước, Tôn An Thái luôn đặt chất lượng lên hàng đầu. Mọi hàng hóa của chúng tôi cung cấp đều có chứng chỉ xuất xứ, chứng chỉ chất lượng rõ ràng. Cùng với dàn máy xà gồ C-Z tự động, Tôn An Thái đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng:
-
- Tùy chỉnh mọi biên dạng bụng, mép, cánh
- Đục lỗ kết hợp bụng và cánh
- Tùy chỉnh kích thước gân tăng cường
Quy trình đặt hàng:
- Gọi điện / inbox fanpage Tôn An Thái
- Nhận tư vấn – báo giá
- Xác nhận đơn & tiến hành thanh toán
- Nhận hàng tận nơi đúng hẹn, đúng quy cách
Xà gồ Z là vật liệu lý tưởng cho các công trình cần kết cấu mái chắc chắn, lắp đặt nhanh và tối ưu chi phí. Tại Tôn An Thái, bạn sẽ luôn tìm thấy các sản phẩm xà gồ chất lượng cao, chính hãng, cùng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và giá tốt nhất thị trường.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.