Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn xà gồ phù hợp đóng vai trò then chốt đến độ bền và khả năng chịu tải của toàn bộ kết cấu mái. Một trong những dòng vật liệu được tin dùng nhất hiện nay là xà gồ Z120 – dòng sản phẩm được mạ kẽm nhúng nóng với lượng kẽm tiêu chuẩn 120g/m², mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao hoặc yêu cầu tuổi thọ lâu dài.
Xà gồ Z120 là gì?
Xà gồ Z120 là loại xà gồ thép có tiết diện hình chữ Z, được mạ kẽm với lớp phủ có trọng lượng 120g/m² (Z120). Lớp mạ này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và rỉ sét, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao cho sản phẩm trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Ưu điểm nổi bật của xà gồ Z120
Nếu bạn đang tìm loại xà gồ có khả năng chống gỉ cao hơn Z80 mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí như Z275, Z120 là lựa chọn đáng để cân nhắc. Dưới đây là những điểm nổi bật giúp Z120 phù hợp với nhiều loại công trình.
- Khả năng chống gỉ vượt trội: Xà gồ Z120 được phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng với định lượng 120g/m² – cao hơn so với các dòng mạ phổ thông như Z80. Lớp mạ này đóng vai trò như một “lá chắn” bảo vệ bề mặt thép khỏi sự xâm thực của môi trường.
- Tuổi thọ cao hơn so với xà gồ Z80: Lớp mạ dày với khả năng bảo vệ kim loại nền hiệu quả hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ kết cấu, giảm tần suất kiểm tra và bảo trì trong suốt vòng đời công trình.
- Thép nền G550 – Cứng vững, chịu lực tốt: Được sản xuất từ thép cán nguội G550 – loại thép có giới hạn bền kéo lên đến 550 MPa, giúp sản phẩm đạt độ cứng vững vượt trội.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn: Nhờ khả năng chống gỉ hiệu quả và độ bền cao, xà gồ Z120 giúp chủ đầu tư giảm thiểu tối đa chi phí sửa chữa và bảo dưỡng.

Bảng thông số kỹ thuật xà gồ Z độ mạ Z120
Xà gồ Z120 được sản xuất từ thép cán nguội G550 và mạ kẽm nhúng nóng 120g/m², mang lại độ bền cao, chống gỉ tốt và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Loại thép | Thép cán nguội G550 |
Mã mạ kẽm | Z120 – 120g/m² |
Độ dày phổ biến | 1.5mm – 2.5mm |
Chiều cao xà gồ | 100mm – 250mm |
Chiều dài phổ biến | 6m – 12m (cắt theo yêu cầu) |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3302 (Nhật), ASTM A653 (Mỹ), BS EN 10346 (Châu Âu) |
Ứng dụng thực tế của xà gồ Z120
Với lớp mạ kẽm tiêu chuẩn Z120, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, xà gồ Z120 là lựa chọn ưu việt cho nhiều loại công trình – từ dân dụng đến công nghiệp, từ xây mới đến cải tạo. Dưới đây là những ứng dụng thực tế nổi bật của dòng sản phẩm này:
- Hệ mái và khung nhà công nghiệp
- Kết cấu mái nhà xưởng, kho bãi, nhà máy sản xuất: Xà gồ Z120 được sử dụng làm thanh chính và thanh phụ trong hệ khung mái, đảm bảo độ cứng vững và ổn định cho toàn bộ kết cấu chịu lực. Với khả năng chịu tải tốt và chống rỉ hiệu quả, sản phẩm đáp ứng hoàn hảo cho môi trường sản xuất có độ ẩm cao hoặc vận hành liên tục.
- Hệ kèo mái nhà thép tiền chế: Là thành phần quan trọng trong nhà khung thép, xà gồ Z120 giúp định hình hệ kèo, phân bổ tải trọng đều lên toàn bộ kết cấu. Thiết kế chữ Z cho phép lồng ghép tiện lợi, giảm chi phí thi công và rút ngắn tiến độ xây dựng.
- Kết cấu phụ trợ: Giằng tường, giằng mái
- Giằng tường – giằng mái, có nhiệm vụ tăng cường khả năng chống rung, giảm dao động khi chịu tải gió hoặc tải trọng động.
- Đặc biệt hữu ích cho các công trình khung thép khẩu độ lớn hoặc vùng thường xuyên có gió mạnh.
- Công trình dân dụng và thương mại
- Nhà ở dân dụng, biệt thự, trung tâm thương mại: Với lớp mạ bền, khả năng chống ăn mòn tốt và hình thức đẹp, xà gồ Z120 phù hợp cho các phần kết cấu mái, máng xối hoặc khung phụ trong các công trình dân dụng yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Nhà ở khu vực ẩm thấp, gần biển: Z120 là giải pháp lý tưởng để thay thế cho các loại xà gồ thông thường dễ rỉ sét. Nhờ lớp mạ trung bình, sản phẩm có thể hoạt động tốt trong môi trường hơi muối nhẹ, giảm thiểu chi phí bảo trì mái lợp trong thời gian dài.
- Công trình hạ tầng và lắp ráp nhanh
- Nhà để xe, sân thể thao có mái che, nhà lắp ghép: Xà gồ Z120 giúp thi công nhanh chóng, dễ dàng tháo lắp, tiết kiệm nhân công và thời gian triển khai.
- Dự án cầu đường, nhà ga, trạm điện, trạm thu phí: Sản phẩm phù hợp cho các hạng mục kết cấu phụ, mái che kỹ thuật hoặc hệ giằng kết nối, nhờ độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.

Bảng báo giá xà gồ Z120 mới nhất 2025
Tuỳ vào mục đích sử dụng, xà gồ Z120 và xà gồ C đều có ưu điểm riêng về kết cấu và chi phí. Để giúp bạn lựa chọn phù hợp, bảng giá dưới đây liệt kê chi tiết đơn giá tương ứng của cả 2 dòng xà gồ, giúp dễ dàng dự toán ngân sách hợp lý.
Bảng giá bán lẻ xà gồ Z120 (mạ kẽm, tiêu chuẩn phổ thông)
Quy cách (mm) | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/mét) |
Z120 x 52 x 58 | 1.5 | 43,000 – 71,000 |
Z125 x 52 x 58 / 55 x 55 | 1.5 – 2.5 | 46,000 – 78,000 |
Z150 x 52 x 58 / 55 x 55 | 1.5 – 2.5 | 51,000 – 89,000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.5 – 2.5 | 56,000 – 93,000 |
Z180 x 62 x 68 / 72 x 78 | 1.5 – 2.5 | 60,000 – 96,500 |
Z200 x 62 x 68 / 75 x 75 | 1.5 – 2.5 | 64,000 – 109,000 |
Z250 x 60 x 65 / 62 x 68 | 1.5 – 2.5 | 76,000 – 109,000 |
Z300 x 60 x 65 | 1.5 – 2.5 | 82,000 – 124,000 |
Z400 x 150 x 150 | 1.5 – 2.5 | 99,000 – 140,000 |
Bảng giá xà gồ C mạ kẽm tham khảo
Quy cách C (mm) | 1.5 ly | 1.8 ly | 2.0 ly | 2.5 ly |
C 80 x 40 | 29,000 | 35,000 | 38,500 | 45,000 |
C 100 x 50 | 37,000 | 43,000 | 48,000 | 63,000 |
C 150 x 50 | 46,000 | 55,000 | 61,000 | 78,000 |
C 200 x 65 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
C 300 x 85 | 101,000 | 109,000 | 119,000 | 250,000 |
Lưu ý: Giá thép xà gồ Z120 có thể biến động theo ngày, tùy thuộc vào thị trường vật liệu và số lượng đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.
Cách bảo quản & vận chuyển xà gồ Z120
Để đảm bảo chất lượng xà gồ Z120 được duy trì nguyên vẹn từ kho đến công trình, việc bảo quản và vận chuyển đúng cách là yếu tố không thể bỏ qua. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động môi trường và cơ học trong suốt quá trình lưu trữ và di chuyển.
Bảo quản trước khi thi công
Trước khi đưa xà gồ vào thi công, việc bảo quản đúng cách tại kho hoặc công trường là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng lớp mạ và tiết diện chịu lực. Dưới đây là các lưu ý cần thực hiện nhằm hạn chế rỉ sét, móp méo trong quá trình lưu kho chờ sử dụng.
Lưu trữ tại kho hoặc công trường
- Lưu kho nơi khô ráo, thoáng mát: Xà gồ nên được bảo quản ở nơi có mái che, không bị mưa tạt, nắng gắt hoặc gió bụi trực tiếp, nhằm hạn chế tình trạng ngưng tụ hơi nước gây oxy hóa bề mặt.
- Kê cao khỏi mặt đất: Xếp đặt xà gồ trên giá đỡ, pallet hoặc gỗ kê cách mặt sàn ít nhất 20 cm để tránh tiếp xúc với đất ẩm, nước đọng – nguyên nhân gây rỉ sét từ bên dưới.
- Sắp xếp ngay ngắn, phân lô theo quy cách: Việc này không chỉ giúp dễ kiểm tra và xuất kho, mà còn hạn chế cong vênh, móp méo do xếp chồng sai cách.
Tránh va đập – trầy xước lớp mạ
- Không kéo lê thanh xà gồ trên bề mặt cứng khi di chuyển bằng tay hoặc thiết bị nâng.
- Tránh chất đống quá cao hoặc để vật nặng đè lên bề mặt xà gồ, gây móp méo hoặc làm bong tróc lớp mạ kẽm.
- Nếu lưu kho dài hạn, nên phủ bạt chống bụi, tránh ánh nắng trực tiếp, và kiểm tra định kỳ tình trạng sản phẩm.
Vận chuyển đến công trình
Trong quá trình vận chuyển vật liệu đến công trình, xà gồ rất dễ bị trầy xước hoặc tróc mạ nếu vận chuyển không đúng cách. Để đảm bảo vật tư đến nơi còn nguyên vẹn và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, bạn cần nắm rõ một số lưu ý dưới đây:
Sử dụng phương tiện chuyên dụng
- Vận chuyển bằng xe tải thùng kín hoặc xe có mái che để tránh nước mưa, bụi bẩn và ánh nắng gay gắt tác động lên sản phẩm trong thời gian dài.
- Đảm bảo sàn xe sạch, không lẫn hóa chất, dầu mỡ hoặc vật nhọn có thể làm hư hỏng thanh xà gồ.
Cố định hàng hóa an toàn
- Buộc chắc chắn bằng dây mềm, dây cao su hoặc đệm vải để tránh làm trầy xước bề mặt thép.
- Không nên sử dụng dây kim loại hoặc dây buộc quá cứng có thể làm tróc lớp mạ kẽm khi vận chuyển đường dài.
- Khi lên xuống hàng, nên dùng xe nâng hoặc cần cẩu chuyên dụng, tránh thả rơi gây cong vênh, gãy mép hoặc ảnh hưởng đến hình dạng tiết diện chữ Z.
Lưu ý quan trọng
- Với các công trình chưa thi công ngay, nếu xà gồ được lưu ngoài trời trong thời gian dài, nên bọc kỹ chống ẩm và kiểm tra định kỳ để phát hiện kịp thời các dấu hiệu ăn mòn.
- Tại công trình, nên ưu tiên thi công sớm sau khi giao hàng, tránh để vật tư tồn kho lâu gây giảm chất lượng sử dụng.
Mua xà gồ Z120 ở đâu chất lượng – uy tín?
Khi lựa chọn vật liệu kết cấu như xà gồ Z120, điều quan trọng không chỉ nằm ở giá thành mà còn ở nguồn gốc sản phẩm, tiêu chuẩn kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi đi kèm. Hiện nay, Tôn An Thái là một trong những địa chỉ đáng tin cậy, được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn khi cần mua xà gồ Z120 chất lượng cao.
Phân phối chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu
- Tôn Đông Á: Nổi bật với chất lượng ổn định, lớp mạ đồng đều và tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
- Tập đoàn Hoa Sen: Thương hiệu hàng đầu Việt Nam, hệ thống phân phối rộng khắp, uy tín lâu năm.
- Thép Nam Kim: Sản phẩm có độ cứng cao, lớp mạ đa dạng từ Z80 đến Z275, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- TVP: Lựa chọn phổ thông cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Tôn Phương Nam: Đáp ứng các tiêu chuẩn JIS, ASTM, thích hợp cho cả nội địa lẫn xuất khẩu.
Lợi thế khi mua xà gồ Z120 tại Tôn An Thái
- Có hàng sẵn kho – Giao nhanh toàn miền Nam: Hệ thống kho bãi lớn tại Bình Phước và TP. Hồ Chí Minh.
- Gia công theo bản vẽ kỹ thuật: Hỗ trợ gia công xà gồ Z120 theo kích thước và bản vẽ thiết kế.
- Giao hàng tận nơi – Đúng loại, đúng tiến độ: cam kết giao hàng đúng chủng loại, đúng tiêu chuẩn, đúng thời gian đã cam kết.
Xà gồ Z120 là lựa chọn trung hòa giữa hiệu quả chống ăn mòn và chi phí đầu tư hợp lý, phù hợp với phần lớn công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam. Đến với Tôn An Thái, bạn sẽ được tư vấn đúng loại, đúng nhu cầu và được hỗ trợ kỹ thuật – vận chuyển tận nơi.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.