Tôn An Thái cung cấp các loại thép tấm chất lượng cao, đa dạng về độ dày và tiêu chuẩn, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, đóng tàu và chế tạo thiết bị. Với khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, thép tấm của chúng tôi là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lớn và yêu cầu khắt khe.
Thép tấm là gì?
Thép tấm là loại vật liệu được sản xuất dưới dạng tấm phẳng hình chữ nhật, có độ dày đa dạng từ 1.2mm đến hơn 100mm, thường được cán nóng hoặc cán nguội từ phôi thép nguyên khối. Thép tấm sở hữu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và ứng dụng linh hoạt, đặc biệt trong xây dựng, cơ khí, đóng tàu, chế tạo bồn chứa, container, thiết bị công nghiệp...
Dưới đây là 5 ưu điểm nổi bật của thép tấm.
- Chịu lực – chịu nhiệt – chống ăn mòn tốt
- Độ cứng cao – ít bị biến dạng khi gia công
- Bề mặt mịn (cán nguội) hoặc thô (cán nóng) – dễ sơn phủ hoặc mạ
- Dễ bảo quản – tồn trữ được ngoài trời thời gian dài (với thép cán nóng)
- Giá thành hợp lý – tối ưu chi phí trong thi công
Thép tấm làm từ thép nguyên khối cán nóng hoặc cán nguội
Các loại thép tấm chất lượng tại Tôn An Thái
Tôn An Thái cung cấp đa dạng các loại thép tấm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng.
Thép tấm kết cấu thông dụng
Nhóm thép tấm này bao gồm các loại thép carbon thấp, dễ gia công và hàn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
- Thép tấm A36: Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ, thép A36 có độ bền kéo cao và khả năng tạo hình tốt.
- Thép tấm Q235: Theo tiêu chuẩn GB/T700 của Trung Quốc, thép Q235 có tính hàn tốt và độ dẻo cao, phù hợp cho kết cấu xây dựng và chế tạo máy móc.
- Thép tấm SS400: Tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, thép SS400 có khả năng hàn và gia công tốt, được ứng dụng trong xây dựng cầu đường và cơ khí chế tạo.
Thép tấm cường độ cao
Nhóm thép tấm này bao gồm các loại thép hợp kim thấp với cường độ cao, thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực lớn và điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Thép tấm Q345B: Là thép hợp kim thấp theo tiêu chuẩn GB/T 1591 của Trung Quốc, Q345B có cường độ kéo cao và khả năng hàn tốt.
- Thép tấm Q355B: Được thiết kế để thay thế thép Q345, Q355B có cường độ năng suất cao và độ bền kéo tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
- Thép tấm SM490A/SM490B: Theo tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản, thép SM490 có cường độ cao và khả năng hàn tốt, được sử dụng trong xây dựng, cầu đường và cơ khí chế tạo.
- Thép tấm SM570: Là thép cường độ cao theo tiêu chuẩn JIS G3101, SM570 có khả năng chịu lực lớn và dễ hàn, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
Cách nhận biết thép tấm thường và thép tấm cường độ cao
Để nhận biết thép tấm thường và cường độ cao, bạn có thể tham khảo bảng nhận dạng và phân biệt các mác thép theo tính chất cơ học dưới đây.
Mác thép | Tiêu chuẩn | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Đặc điểm nổi bật | Nhận dạng & Ứng dụng |
CT3 | GOST (Nga) | ~235 | 370 – 510 | ~20 | Dễ hàn, dễ gia công | Dễ uốn, dùng cho kết cấu dân dụng, không yêu cầu cao về cường độ |
CT45 | GOST (Nga) | ~375 | 590 – 785 | ~17 | Cứng hơn CT3, chịu lực tốt | Dễ gia công hơn thép hợp kim; dùng cho trục, bánh răng, chi tiết máy |
A36 | ASTM (Mỹ) | ≥250 | 400 – 550 | ≥20 | Tính hàn tốt, ổn định | Ứng dụng rộng trong xây dựng, cầu đường, khung thép |
SS400 | JIS (Nhật) | ~245 | 400 – 510 | ≥21 | Tính chất tương tự A36 | Dễ nhầm với A36; thường dùng trong kết cấu công nghiệp, dân dụng |
A572 (Gr.50) | ASTM (Mỹ) | 345 – 450 | 450 – 620 | ~18 | Cường độ cao, bền mỏi tốt | Nhà thép tiền chế, kết cấu chịu lực, cầu đường |
Q235 | GB/T (Trung Quốc) | ~235 | 375 – 500 | ~26 | Tương đương CT3/A36 nhưng dẻo hơn | Dễ nhận biết vì ký hiệu Trung Quốc, dùng trong gia công đơn giản |
Q345 | GB/T (Trung Quốc) | ~345 | 470 – 630 | ~20 | Tương đương A572 Gr50 | Dùng trong kết cấu thép yêu cầu cường độ cao |
Q355 | GB/T (Trung Quốc) | ~355 | 470 – 630 | ~21 | Bền cao hơn Q345 nhẹ | Cấu kiện công nghiệp, khung dầm, máy móc |
Ngoài ra, một số dấu hiệu để có thể nhận biết thêm là dựa vào các yếu tố như mác thép in trên bề mặt, phân tích cơ lý (thông số cơ học), quan sát màu sắc và bề mặt, sử dụng máy đo thành phần kim loại (máy phân tích hợp kim) và thử cơ học (kéo, uốn, va đập).
Ứng dụng thực tế của thép tấm
Thép tấm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là các ứng dụng chính của thép tấm trong các ngành công nghiệp và xây dựng:
- Xây dựng dân dụng & công nghiệp: Dùng để làm dầm, sàn thép, sàn nhà máy, vách tường và các cấu trúc chịu lực trong các công trình xây dựng lớn như nhà xưởng, kho bãi.
- Đóng tàu & cảng biển: Thép tấm được sử dụng cho thân tàu, vách tàu, boong tàu và trạm xăng dầu nổi, đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt trên biển.
- Gia công cơ khí – xe tải – container: Là vật liệu chính để sản xuất các bộ phận chịu lực, khung xe tải, container và các linh kiện cơ khí khác.
- Bồn chứa, bể áp lực, nắp hố ga, thiết bị xử lý nước: Thép tấm được sử dụng trong chế tạo các bồn chứa hóa chất, bể áp lực, nắp hố ga và các thiết bị xử lý nước, yêu cầu khả năng chịu áp suất và độ bền cao.
- Sàn thao tác – mặt bích – tấm chắn – lan can – sàn chống trượt: Các ứng dụng này giúp bảo đảm an toàn trong các công trình xây dựng và nhà máy, hỗ trợ công nhân trong công việc hàng ngày.
Báo giá thép tấm mới nhất hiện nay 2025
Loại thép tấm | Độ dày (mm) | Quy cách phổ biến | Giá (VNĐ/kg) |
Thép tấm cán nóng SS400 | 3 – 20
22-100 |
1.5m x 6m | 17.500 – 19.500
Giá cụ thể theo đơn hàng |
Thép tấm cán nguội | 1.2 – 3 | 1.2m x 2.4m | 19.500 – 22.000 |
Thép tấm chống trượt | 3 – 10 | 1.5m x 6m | 20.000 – 22.500 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo nhà máy, số lượng, thời điểm và tiêu chuẩn. Liên hệ ngay 093 762 3330 hoặc Zalo Tôn An Thái để nhận báo giá chính xác và ưu đãi theo dự án.
Địa chỉ mua thép tấm uy tín tại Tôn An Thái
Tôn An Thái là nhà phân phối thép tấm chính hãng hàng đầu tại Bình Dương, TPHCM và các tỉnh lân cận. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
- Giao hàng tận nơi nhanh chóng: Chúng tôi đảm bảo giao thép tấm đến công trình đúng thời gian, giúp đảm bảo tiến độ công việc.
- Miễn phí bốc dỡ và cẩu hàng: Tôn An Thái hỗ trợ bốc dỡ và cẩu hàng miễn phí tại công trình, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian.
Thép tấm là vật liệu không thể thiếu trong các công trình công nghiệp và dân dụng hiện đại. Việc lựa chọn đúng loại thép – đúng quy cách – đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công. Liên hệ ngay với Tôn An Thái để nhận báo giá tốt nhất hôm nay!
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: Tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: Tonanthai@gmail.com