Hiện nay, vấn đề phòng cháy chữa cháy ngày càng được quan tâm trong việc thi công các công trình xây dựng. Cũng chính bởi lý do này giúp cho các loại vật liệu có đặc tính chống cháy nổ luôn được ưu tiên lựa chọn. Điển hình không thể không nhắc đến đó là tôn xốp chống cháy. Cùng tôn An Thái tìm hiểu chi tiết mọi thông tin cụ thể liên quan đến dòng vật liệu chất lượng này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Tôn xốp chống cháy là gì?
Tôn xốp chống cháy là vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo từ 3 lớp: lớp tôn bề mặt phía trên, lớp lõi xốp PU hoặc PIR chống cháy cao cấp ở giữa và lớp đáy bảo vệ bên dưới. Nhờ cấu trúc này, vật liệu có khả năng làm chậm quá trình cháy lan, đồng thời giúp kéo dài thời gian ứng cứu khi xảy ra sự cố cháy. Không chỉ nổi bật với tính năng chống cháy vượt trội, tôn xốp còn mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt và có độ bền cao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng tại các nhà xưởng, kho bãi và công trình dân dụng.
Cấu tạo của tôn xốp chống cháy
Tôn xốp chống cháy được cấu tạo bởi 3 lớp chính đó là lớp bề mặt tôn trên cùng, lớp lỗi ở giữa và lớp đáy bên dưới. Chi tiết từng phần cấu tạo bao gồm:
-
Lớp mặt trên: Đây là lớp tôn mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn mạ màu, có độ dày tiêu chuẩn. Không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ, lớp này còn giúp chịu lực tốt, chống gỉ sét, chống tia UV và bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi tác động môi trường.
-
Lớp lõi ở giữa – lớp cách nhiệt chống cháy: Là phần quan trọng nhất, quyết định khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm của tôn xốp. Tùy vào yêu cầu công trình, người ta có thể lựa chọn một trong các vật liệu sau:
-
PU (Polyurethane): Cách nhiệt cao, đạt tiêu chuẩn B2/B3 – chậm cháy, không bắt lửa dễ dàng, phù hợp cho nhà dân dụng và xưởng nhỏ.
-
PIR (Polyisocyanurate): Cao cấp hơn PU, không duy trì ngọn lửa, tự tạo lớp than giúp ngăn cháy lan, rất được ưa chuộng trong các công trình có yêu cầu phòng cháy nghiêm ngặt.
-
EPS (Expanded Polystyrene): Nhẹ, giá thành rẻ, hiệu quả cách nhiệt ổn định, tuy nhiên khả năng chống cháy không cao.
-
Rockwool (bông khoáng đá): Có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, không bắt lửa, đồng thời cách âm cực tốt – phù hợp với nhà máy, xưởng sản xuất.
-
Glasswool (bông thủy tinh): Nhẹ, đàn hồi, không bắt lửa, hiệu quả cả cách âm và cách nhiệt, thường dùng cho trần và vách cách nhiệt.
-
-
Lớp đáy: Đây là lớp bảo vệ phía dưới, có thể là màng bạc, tôn mỏng, PVC hoặc giấy bạc. Tác dụng chính là bảo vệ lớp lõi, gia tăng độ bền, đồng thời hỗ trợ phản xạ nhiệt và tạo sự đồng bộ về mặt thẩm mỹ cho phần trần hoặc mặt dưới tấm tôn.
So sánh khả năng chống cháy giữa các vật liệu cách nhiệt phổ biến
Tùy theo nhu cầu sử dụng và mức độ yêu cầu phòng cháy, tôn xốp có thể sử dụng các loại lõi cách nhiệt khác nhau. Mỗi loại vật liệu có khả năng chống cháy riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt – cách âm. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và chọn loại phù hợp với từng loại công trình.
Vật liệu cách nhiệt | Khả năng chống cháy | Ứng dụng khuyến nghị |
PU thường | Dễ bắt lửa, không chống cháy | Công trình nhỏ, không yêu cầu PCCC |
PU chống cháy (B2/B3) | Chậm cháy, không duy trì ngọn lửa | Nhà ở, kho hàng thông thường |
PIR | Không duy trì lửa, tạo lớp than cách ly | Kho hóa chất, nhà xưởng, công trình nguy cơ cao |
Rockwool (bông khoáng) | Không bắt lửa, chịu nhiệt cao | Vách, trần chống cháy, công trình trọng điểm |
Glasswool (bông thủy tinh) | Không duy trì lửa, cách âm – cách nhiệt tốt | Trần, vách dân dụng và công nghiệp |
EPS | Cháy nhanh, sinh khói độc | Không dùng cho khu vực yêu cầu chống cháy |
Các loại tôn xốp chống cháy phổ biến trên thị trường
Hiện nay, tôn xốp chống cháy được sản xuất với nhiều loại lõi khác nhau, phổ biến nhất là EPS, PU, PIR, Rockwool và Glasswool. Dù đều có cấu tạo ba lớp, nhưng sự khác biệt về lõi cách nhiệt quyết định trực tiếp đến khả năng chống cháy và ứng dụng thực tế. Dưới đây là đặc điểm nổi bật của từng dòng:
Tôn panel EPS chống cháy lan nhẹ
Tôn xốp EPS là dòng vật liệu phổ thông, có ưu điểm giá rẻ, nhẹ, dễ thi công và được dùng nhiều trong công trình dân dụng. Cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ màu bên ngoài có phủ 1 lớp sơn tĩnh điện phía bên trên và lõi xốp EPS ở giữa, tỷ trọng khoảng 12–14 kg/m³, được bổ sung phụ gia chậm cháy để hạn chế cháy lan ở mức cơ bản.
Dù không đạt mức chống cháy chủ động, tôn EPS vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt, làm mái che và vách ngăn cho các công trình không yêu cầu cao về PCCC.
Tôn xốp PU chống cháy trung bình
Tương tự như tôn EPS, tôn PU cũng có cấu tạo 3 lớp, nhưng điểm khác biệt nằm ở phần lõi sử dụng Polyurethane (PU) – vật liệu có khả năng chậm cháy tốt hơn, cách nhiệt hiệu quả và độ bám dính cao. Nhờ đó, tôn PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội và giảm nguy cơ cháy lan tốt hơn EPS trong cùng điều kiện sử dụng.
Hiện nay, sản phẩm được sản xuất trên các dây chuyền công nghệ hiện đại từ Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu, đảm bảo độ bền cao, thẩm mỹ đẹp và chất lượng ổn định theo thời gian. Nhờ những ưu điểm này, tôn PU là lựa chọn phù hợp cho nhà dân, nhà kho, xưởng sản xuất nhẹ, nơi cần chống nóng hiệu quả nhưng không đòi hỏi tiêu chuẩn PCCC quá nghiêm ngặt.
Tôn Glasswool (bông thủy tinh)
Tôn Glasswool có lõi làm từ sợi bông thủy tinh, nhẹ, đàn hồi, không bắt lửa và có khả năng hạn chế sinh khói độc khi cháy. Ngoài khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm còn dễ thi công nhờ trọng lượng nhẹ, phù hợp cho các hạng mục như trần nhà, vách ngăn trong công trình dân dụng và nhà xưởng nhẹ.
Tuy không đạt mức chống cháy cao như PIR hay Rockwool, nhưng tôn Glasswool vẫn đáp ứng tốt yêu cầu về an toàn cháy cơ bản, đồng thời kết hợp hiệu quả giữa khả năng cách âm, cách nhiệt và tính thi công linh hoạt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình vừa cần hiệu năng ổn định, vừa muốn tối ưu chi phí đầu tư.
Tôn PIR chống cháy cao cấp
Tôn PIR là phiên bản nâng cấp từ tôn PU, với lõi Polyisocyanurate (PIR) – vật liệu có khả năng không duy trì ngọn lửa và tự tạo lớp than cách ly để ngăn cháy lan hiệu quả. Nhờ đặc tính chống cháy vượt trội, ít sinh khói độc và ổn định ở nhiệt độ cao, tôn PIR đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Dù chi phí cao hơn tôn PU, nhưng hiệu quả sử dụng lâu dài và khả năng bảo vệ công trình tốt hơn khiến PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình có nguy cơ cháy nổ cao như kho hóa chất, nhà máy điện, phòng máy, khu công nghiệp nhiệt – nơi yêu cầu thời gian ứng cứu kéo dài và kiểm soát cháy chặt chẽ.
Tôn chống cháy Rockwool
Tôn Rockwool là dòng vật liệu chuyên dụng cho mục đích chống cháy cao cấp, với lõi làm từ bông khoáng đá (Rockwool) – loại vật liệu không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 1200°C và có thể ngăn cháy lên đến 2 giờ. Đây là một trong những lựa chọn tối ưu nhất hiện nay về hiệu suất cách nhiệt và PCCC.
Tôn chống cháy Rockwool cũng có cấu tạo gồm 3 lớp chính là hai mặt ngoài bằng tôn mạ màu hoặc inox (độ dày từ 0.3mm–0.7mm), ở giữa là lõi bông khoáng có độ dày từ 50mm đến 200mm. Với khả năng cách âm tốt, chịu lửa lâu, tôn Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn PCCC nghiêm ngặt như: bệnh viện, phòng sạch, nhà máy, kho hóa chất, phòng thí nghiệm, nhà xưởng công nghiệp nặng.
Báo giá tôn xốp chống cháy cập nhật năm 2025
Dưới đây là bảng báo giá cụ thể tôn xốp chống cháy của các đơn vị sản xuất tôn uy tín nhất trên thị trường Việt Nam mà chúng tôi tìm hiểu được. Cụ thể giá của từng đơn vị như sau:
Loại tôn chống cháy | Tôn bề mặt | Lõi cách nhiệt | Giá tham khảo (VNĐ/m) |
Tôn PU chống cháy B2/B3 | Tôn lạnh 0.40–0.50mm | PU 16–20mm | 170.000 – 210.000 |
Tôn PU đáy tôn 3 lớp | Tôn lạnh 0.45–0.50mm | PU 20mm | 195.000 – 240.000 |
Tôn PIR cao cấp | Tôn màu 0.45–0.50mm | PIR 20mm | 220.000 – 280.000 |
Lưu ý: Trên đây là mức giá mang tính tham khảo, giá tôn có thể biến động theo thời điểm mua và biến động giá trên thị trường.
Ứng dụng của tôn xốp chống cháy trong xây dựng
Tôn chống cháy không chỉ được ưa chuộng nhờ đặc tính chống cháy, chúng còn được đánh giá cao về mặt cách nhiệt, cách âm tốt, bền bỉ và quy trình thi công nhanh gọn. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của tôn chống cháy trong xây dựng.
- Lợp mái nhà dân dụng và công nghiệp: Thường được sử dụng cho biệt thự, nhà cấp 4, nhà trọ, nhà xưởng để cách nhiệt, cách âm và hạn chế cháy lan do chập điện hoặc nhiệt độ cao.
- Làm vách ngăn, tường bao: Thi công tường kho lạnh, nhà xưởng, phòng máy lạnh, phòng điều khiển, giúp giữ nhiệt ổn định và ngăn cháy lan hiệu quả.
- Thi công nhà tạm và nhà lắp ghép: Áp dụng trong các công trình tạm như nhà điều hành công trình, khu nhà ở công nhân, nhà vệ sinh công cộng, ki-ốt, quán bán hàng lưu động.
- Phòng sạch, kho lưu trữ, nhà máy chế biến: Đáp ứng yêu cầu về chống cháy và kiểm soát nhiệt độ trong môi trường cần độ an toàn cao như kho hóa chất, kho thực phẩm, nhà máy điện, phòng lab.
Bảo trì và bảo dưỡng tôn xốp chống cháy
Tôn xốp chống cháy, giống như các vật liệu xây dựng khác, vẫn cần phải được bảo trì đúng cách để duy trì hiệu quả sử dụng và đảm bảo an toàn cho công trình. Dưới đây là những lưu ý quan trọng trong quá trình bảo dưỡng:
Vệ sinh và kiểm tra định kỳ
Thời gian vệ sinh lý tưởng là từ 6 tháng đến 1 năm một lần. Bạn có thể sử dụng vòi xịt nước áp lực nhẹ hoặc khăn mềm để làm sạch bụi bẩn và mảng bám trên bề mặt tôn. Lưu ý không nên dùng vật dụng sắc nhọn hoặc bàn chải cứng vì có thể gây trầy xước lớp sơn, ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
Biện pháp xử lý khi phát hiện hư hỏng hoặc xuống cấp
Nếu phát hiện hiện tượng rỉ sét hoặc bong tróc sơn, bạn nên dùng giấy nhám chà nhẹ khu vực bị hỏng, sau đó sơn phủ lại bằng sơn cùng màu để ngăn ngừa lan rộng.
Trường hợp tôn bị thấm nước, mục hoặc mốc, tốt nhất nên thay thế tấm mới để đảm bảo hiệu quả chống cháy và chống thấm. Tuy nhiên, nếu tình trạng không quá nghiêm trọng, bạn có thể xử lý tạm thời bằng cách dán thêm lớp bạc, sơn chống thấm hoặc gia cố bằng vật liệu phản quang chuyên dụng.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, cấu tạo, ứng dụng và mức giá của tôn xốp chống cháy. Nếu bạn đang cần tư vấn chi tiết hoặc báo giá mới nhất, hãy liên hệ Tôn An Thái qua Hotline/Zalo 0937 623 330 để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng – giá cạnh tranh – giao hàng toàn quốc.
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH TÔN AN THÁI
Website: tonanthai.com
Văn phòng đại diện: 47 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. HCM
Nhà máy: Quốc lộ 13, Khu phố 3, P. Hưng Long, TX. Chơn Thành, T. Bình Phước
Hotline: 093.762.3330
Email: tonanthai@gmail.com